2 Thông dụng2.1 Tính từ2.2 Động từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /əb”skjuə/

Thông dụng

Tính từ

Tối; mờ; mờ mịt; tối tămto become obscuretối đi Không rõ nghĩa, tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, khó hiểuobscure stylevăn tối nghĩa Không có tiếng tăm, vô danh, ít người biết đếnan obscure authortác giả không có tiếng tăman obscure villagelàng ít người biết đến Xa lánh, ẩn náu (ngôn ngữ) không có trọng âm

Động từ

Làm tối đi, làm mờ đi Làm cho không rõ ràng, làm khó hiểu, làm mơ hồ Làm mờ (tên tuổi) Che khuất, che đậyThe moon was obscured by cloudsMặt trăng bị mây che khuất Làm cho nguyên âm thành không có trọng âm

Chuyên ngành

Xây dựng

mờ mịt

Kỹ thuật chung

che khuất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectiveabstruse , ambiguous , arcane , clear as mud , complicated , concealed , confusing , cryptic , dark , deep , dim , doubtful , enigmatic , enigmatical , esoteric , far-out , hazy , hidden , illegible , illogical , impenetrable , incomprehensible , inconceivable , incredible , indecisive , indefinite , indeterminate , indistinct , inexplicable , inscrutable , insoluble , intricate , involved , mysterious , occult , opaque , recondite , unaccountable , unbelievable , unclear , undefined , unfathomable , unintelligible , vague , blurred , caliginous , clouded , dense , dusk , dusky , faint , fuliginous , gloomy , lightless , murky , obfuscated , shady , somber , tenebrous , umbrageous , unilluminated , unlit , veiled , blind , cabalistic , close , covered , devious , distant , far , far-off , humble , inaccessible , inconspicuous , inglorious , invisible , irrelevant , lonesome , lowly , minor , nameless , odd , oracular , orphic , rare , remote , removed , reticent , retired , secluded , secret , secretive , seldom seen , sequestered , solitary , undisclosed , undistinguished , unheard-of , unhonored , unimportant , unknown , unnoted , unseen , unsung , blear , bleary , cloudy , foggy , fuzzy , misty , shadowy , undistinct , back , insular , isolated , lonely , outlying , out-of-the-way , unconspicuous , unnoticeable , unobtrusive , equivocal , inexplicit , nebulous , uncertain , ambivalent , crepuscular , darkened , mean , obfuscatory , shaded , transcendent verbadumbrate , becloud , bedim , befog , belie , blear , blind , block , block out , blur , camouflage , cloak , cloud , cloud the issue , con , confuse , cover , cover up , darken , dim , disguise , double-talk * , eclipse , equivocate , falsify , fog , fuzz , gloom , gray , haze , mask , misrepresent , mist , muddy , muddy the waters , murk , obfuscate , overcast , overcloud , overshadow , pettifog , screen , shade , shadow , shroud , stonewall * , throw up smoke screen , veil , wrap , dull , hide , submerge , conceal , obstruct , shut off , ambiguous , bemist , blanket , blot , blurred , caliginous , cloudy , complicate , complicated , cryptic , dark , deep , difficult , dissemble , enigmatic , equivocal , foggy , forgotten , gloomy , hazy , hidden , incomprehensible , indistinct , involve , murky , mystic , mystical , obnubilate , puzzling , remote , secluded , secretive , shadowy , shield , uncertain , unclear , undefined , unimportant , unknown , unnoticeable , vague

Từ trái nghĩa

adjectiveapparent , clear , explicit , obvious , perceptible , understood , bright , visible , distinguished , famous , known verbilluminate , loose , reveal
Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,

Chuyên mục: Hỏi Đáp