Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Nut là gì

*
*
*

nut

*

nut /nʌt/ danh từ (thực vật học) quả hạch (từ lóng) đầu (số nhiều) cục than nhỏ (kỹ thuật) đai ốc (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyếta hard nut to crack: một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai (từ lóng) công tử bột (từ lóng) người ham thích (cái gì) (từ lóng) người điên rồ, người gàn dởto be off one”s nut gàn dở, mất trí, hoá điênto be nuts on; yo be dend nuts on (từ lóng) mê, say mê, thích ham cừ, giỏi nội động từ to go nutting đi lấy quả hạch
hạtkhớp nốilõinhânnut coal: than hạnh nhânadjusting nutđai ốc điều chỉnhadjusting nutđai ốc hãmadjusting nutđai ốc hiệu chỉnhadjusting nutêcu điều chỉnhan adjusting nutđai ốc điều chỉnhan adjusting nutđai ốc trònanchor nutêcu neoaxle nutđai ốc trụcback nutđai ốc chặnback nutđai ốc tựaball and nut steeringhệ thống lái kiểu bi tuần hoànball bearing lock nutđai ốc chận bạc đạnball nutđai ốc cầuball-bearing lock nutđai ốc hãm bạc đạnbaynut connectorbộ nối chốt ngạnhbaynut connectorđầu cắm BNCbent shank nut taptarô đuôi congbind nutđai ốc bít đầubind nutốc bít đầubinding nutđai ốc xiếtblack nutđai ốc thôblocking nutđai ốc hãmbolt and nutbulông và đai ốcbolt nutcon tánbolt nutêcubolt with nutbulông và chốt ốcbolter washer nutvòng đệm đai ốcbox nutđai ốc chính xác thấpbox nutđai ốc nòi o van đóng an toàn o đai ốc, êcu § adjusting nut : êcu điều chỉnh § cap nut : êcu mũ § check nut : êcu hãm § counter nut : êcu hãm § fast-on nut : êcu tháo không được § fly nut : đai ốc tai hồng § hexagonal nut : êcu sáu cạnh § hold-down nut : đai ốc chân cố định § jam nut : đai ốc hãm § jock nut : đai ốc hãm § securing nut : đai ốc an toàn § stop nut : ốc hãm

*

Xem thêm: Co-founder Nghĩa Là Gì – Founder Là Gì Bạn Có Thể Là Co

*

*

nut

Từ điển Collocation

nut

noun

1 food

ADJ. cashew, pistachio, etc. | chopped, salted

VERB + NUT crack, shell

NUT + NOUN oil

2 for screwing onto a bolt

VERB + NUT put on, screw on, tighten | loosen, remove, unscrew

Từ điển WordNet

n.

usually large hard-shelled seeda small (usually square or hexagonal) metal block with internal screw thread to be fitted onto a bolt

v.

gather nuts

Xem thêm: Nhân Phẩm Là Gì – Lấy Ví Dụ Câu Hỏi 743635

English Slang Dictionary

see be on the nut , bust a nut , do your nut

English Idioms Dictionary

a person who acts crazy or foolish You nut! Wearing that wig makes you look like a British judge.

File Extension Dictionary

Star Fox: Assault Texture File (Namco Bandai Holdings, Incorporated).nugthat Player (Nuggets Unlimited, Inc.)NUT Open Container

English Synonym and Antonym Dictionary

nuts|nutted|nuttingsyn.: Nut addict ball ballock bollock crackpot crank egg en freak fruitcake junkie junky nut case nutcase orchis screwball testicle testis

Chuyên mục: Hỏi Đáp