Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

nominal

*

Nominal (Econ) Danh nghĩa.+ Là tính từ mô tả sự đanh giá về một đại lượng kinh tế trong các mức giá hiện tại.
nominal (toán kinh tế) quy định (giá); (thuộc) tên
danh địnharea of nominal: diện tích danh địnhnominal T network: mạng hình T danh địnhnominal amplitude: biên độ danh địnhnominal amplitude of luminance signal: biên độ danh định của tín hiệu sángnominal angle of separation: khoảng cách góc danh địnhnominal band: dải danh địnhnominal bandwidth: dải thông danh địnhnominal battery voltage: danh định của bình diệnnominal bearing resistance: sức kháng đỡ danh địnhnominal capacity: năng suất danh địnhnominal carrier frequency: tần số sóng mang danh địnhnominal centre frequency of a channel: tần số chính danh định của đường kênhnominal changeover point: điểm chuyển mạch danh địnhnominal changeover point: nhiệt độ chuyển mạch danh địnhnominal characteristic: đặc trưng danh địnhnominal content: lượng chứa danh địnhnominal current: dòng điện danh địnhnominal cut-off frequency of a filter: tần số cắt danh định của bộ lọcnominal deviation: sự lệch hướng danh địnhnominal diameter: đường kính danh địnhnominal diameter of pipe: đường kính danh định của ống dẫnnominal diameter of the hole: đường kính danh định của lỗ khoannominal direction: hướng danh địnhnominal effective cut-off frequency: tần số cắt danh định hiệu dụngnominal field-strength: trường danh địnhnominal freezing time: thời gian kết đông danh địnhnominal frequency: tần số danh địnhnominal frequency value: trị số danh định tần sốnominal line pitch: khoảng cách dòng danh địnhnominal line pitch: bước dòng danh địnhnominal line-up level: mức đều chỉnh danh địnhnominal load: tải trọng danh địnhnominal longitude separation: khoảng cách kinh tuyến danh địnhnominal moment strength of a section: sức chịu mômen danh định của một mặt cắtnominal output: sản lượng danh địnhnominal page: trang danh địnhnominal page size: kích thước trang danh địnhnominal price: giá danh địnhnominal refrigeration: tấn lạnh danh địnhnominal refrigeration: năng suất lạnh danh địnhnominal response curve: đáp tuyến danh địnhnominal size: kích thước danh địnhnominal spacing: khoảng cách danh địnhnominal speed: tốc độ danh địnhnominal strength: cường độ danh địnhnominal stress: ứng suất danh địnhnominal temperature: nhiệt độ danh địnhnominal test signal: tín hiệu thử nghiệm danh địnhnominal thickness: độ dày danh địnhnominal ton: năng suất lạnh danh địnhnominal ton: tấn lạnh danh địnhnominal transfer rate: tốc độ biến đổi danh địnhnominal transmission rate: tốc độ truyền danh địnhnominal usable field strength: trường danh định dùng đượcnominal value: giá trị danh địnhnominal voltage: điện áp danh địnhnominal wavelength: bước sóng danh địnhnominal width: độ rộng danh địnhghiquy định (giá)tênLĩnh vực: xây dựngdanh nghĩanominal T and II networks: các mạng điện danh nghĩa T và IInominal bore: đường kính danh nghĩanominal buffer height: chiều cao bộ đệm danh nghĩanominal capacity: khả năng danh nghĩanominal diameter: đường kính danh nghĩanominal dimension: kích thước danh nghĩanominal gust velocity: vận tốc gió giật danh nghĩanominal load: phụ tải danh nghĩanominal load: tải trọng danh nghĩanominal modular dimension: kích thước môđun danh nghĩanominal output: hiệu suất danh nghĩanominal size: kích thước danh nghĩanominal speed: vận tốc danh nghĩanominal standard: tiêu chuẩn danh nghĩanominal stress: ứng suất danh nghĩanominal thickness: độ dày danh nghĩanominal transfer rate: tốc độ truyền danh nghĩanominal value: giá trị danh nghĩanominal velocity: tốc độ danh nghĩanominal width: độ rộng danh nghĩatrên danh nghĩaLĩnh vực: hóa học & vật liệuđặt tênLĩnh vực: toán & tinthuộc (tên)nominal (a-no)danh nghĩanominal (thread) diameterđường kính (ren) định mứcnominal billhối phiếu đích danhnominal capacitydung lượng định mứcnominal chequeséc đích danhnominal currentdòng điện định mứctrên danh nghĩanominal exchange: giao dịch trên danh nghĩatrên phiếunominal amount: số tiền ghi trên phiếunominal par: giá danh nghĩa trên phiếumaintenance of the nominal capitalsự duy trì vốn danh nghĩanominal GNPtổng sản phẩm quốc dân danh nghĩanominal accounttài khoản danh nghĩanominal accounttài khoản định danhnominal accountstài khoản danh nghĩanominal accountstài khoản không có thựcnominal allowed pricegiá thỏa thuận danh nghĩanominal amounttrên danh nghĩanominal assettài sản danh nghĩanominal assetstài sản danh nghĩanominal balancessố dư tiền mặt danh nghĩanominal capitalvốn danh nghĩanominal contract pricegiá ước định danh nghĩanominal costphí tổn danh nghĩanominal couponphiếu lãi danh nghĩanominal coupon or interestcuống lãi hay lãi suất danh nghĩanominal customs dutythuế quan danh nghĩanominal damagesbồi khoản danh nghĩanominal damagesbồi thường tượng trưngnominal damageskhoản bồi thường danh nghĩa. nominal damagestiền bồi thường danh nghĩanominal damagestiền bồi thường tượng trưngnominal demandnhu cầu danh nghĩanominal deposittiền gởi danh nghĩanominal deposittiền gửi danh nghĩanominal directorgiám đốc danh nghĩanominal discountchiết khấu danh nghĩanominal earningstiền lời danh nghĩa tính từ o danh định, danh nghĩa Giá trị theo tính toán chứ không phải do đo lường. o quy định (giá), đặt tên § nominal decline : độ sụt giảm danh tính § nominal dollars : đôla danh nghĩa § nominal filter : bộ lọc tương đối § nominal production decline rate : tốc độ sụt giảm khai thác § nominal weight : trọng lượng danh định
Chuyên mục: Hỏi Đáp