Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Nice là gì

*
*
*

nice

*

nice /nais/ tính từ (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫna nice day: một ngày đẹpnice weather: tiết trời đẹpa nice walk: một cuộc đi chơi thú vịthe room was nice and warm: căn phòng ấm áp dễ chịu xinh đẹp ngoan; tốt, tử tế, chu đáohow… of you to help me in my work!: anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳdon”t be too nice about it: không nên quá câu nệ về cái đóto be too nice about one”s food: khảnh ăn sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹa nice audience: những người xem sành sõito have a nice ear for music: sành nhạca nice question: một vấn đề tế nhịa nice shade of meaning: một ý tế nhịa nice investigation: một cuộc điều tra kỹ lưỡnga nice observer: người quan sát tinh tế(mỉa mai) hay hoyou”ve got us into a nice mess!: thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm! chính xác (cân)weighed in the nicest scales: được cân ở cái cân chính xác nhất (dùng như phó từ)nice : rất, lắm, tốtsocialist construction is going nice and fast: xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanhthe way is a nice long one: con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc
Lĩnh vực: xây dựngdễ chịu

*

Xem thêm: Trưởng Thành Là Gì – Mà Ai Cũng Muốn Trở Thành

*

*

nice

Từ điển Collocation

nice adj.

VERBS be, feel, look, seem, smell, sound, taste I felt nice and cosy. That bread smells nice. His mother sounded very nice on the phone. | make sth I tidied the room to make it nice for the others when they came home.

ADV. awfully, exceptionally, extremely, incredibly, jolly, really, terribly, very an awfully nice man | perfectly, thoroughly I”m sure she”s perfectly nice really. | not particularly It had not been a particularly nice experience. | pretty, quite, rather | enough Some of the boys were nice enough, but she didn”t want to go out with them.

PREP. about He was incredibly nice about it, though I am sure it caused him a lot of trouble. | for It”s nice for Mum to get out more. | to Can”t you be nice to each other for once?

PHRASES nice little It”s a nice little place you”ve got here.

Từ điển WordNet

n.

adj.

pleasant or pleasing or agreeable in nature or appearance

what a nice fellow you are and we all thought you so nasty”- George Meredith; “nice manners

a nice dress

a nice face

a nice day

had a nice time at the party

the corn and tomatoes are nice today

Xem thêm: Đọc Tên Các Trường đại Học Sư Phạm Tiếng Anh Là Gì

English Synonym and Antonym Dictionary

nicer|nicestsyn.: agreeable desirable enjoyable fine good gratifying pleasing satisfactoryant.: coarse nasty ugly

Chuyên mục: Hỏi Đáp