Bạn có biết rằng trong tiếng Anh, có hai loại động từ là nội động từ và ngoại động từ? Nếu bạn vẫn còn bối rối không biết phân biệt hai loại động từ trên như thế nào, bài viết này là dành cho bạn. Hãy cùng Step Up tìm hiểu và nắm vững bản chất ngoại động từ và nội động từ qua những ví dụ cụ thể cùng bài tập thực hành nhé.

Bạn đang xem: Ngoại động từ là gì

1. Nội động từ trong tiếng Anh (Intransitive Verbs)

Trong phần này, Step Up sẽ giới thiệu định nghĩa, cấu trúc câu dùng nội động từ tiếng Anh và các ví dụ về nội động từ thường gặp.

Định nghĩa nội động từ trong tiếng Anh 

Nội động từ được định nghĩa đơn giản là một động từ không có tân ngữ trực tiếp. Điều đó có nghĩa là không có từ nào trong câu cho biết ai hoặc cái gì đã nhận hành động của động từ. Mặc dù có thể có một từ hoặc cụm từ theo sau nội động từ, những từ và cụm từ đó thường trả lời câu hỏi “như thế nào?”. Các nội động từ không thể chuyển sang dạng bị động.

Xem thêm: Bluray Remux Là Gì – Sự Khác Biệt Giữa Rip Và Remux Là Gì

Ví dụ: Annie laughed. (Annie đã cười)

Trong ví dụ này, động từ “laugh” là một nội động từ trong tiếng Anh. Chúng ta đều hiểu rằng chủ ngữ Annie là chủ thể của hành động cười mà không cần bất cứ tân ngữ nào đi kèm. Đây là một câu hoàn chỉnh với nội động từ.

Xem thêm: Potential Là Gì – Nghĩa Của Từ Potential

Nội động từ thường là những động từ diễn tả hành động như go, ride, die, sleep, lie, …

Cấu trúc câu dùng nội động từ trong tiếng Anh

Cấu trúc chung:

Subject + Verb

Ví dụ:

Susie walked to the post office. (Susie đã đi bộ tới bưu điện.)The building collapsed due to the earthquake. (Tòa nhà đã sập vì động đất.)He cried until his eyes turned red. (Anh ấy đã khóc đến khi đôi mắt ửng đỏ.)

*
*

Các động từ có thể ở cả hai dạng phổ biến là: move, start, change, close, open, stop, do, set, run, live, wash, write…

4. Bài tập ngoại động từ và nội động từ tiếng Anh có đáp án

Bài 1: Phân loại các từ sau thành các nhóm: ngoại động từ, nội động từ và cả hai dạng

answer, arrive, burn, buy, drop, exist, explain, give, happen, live, move, occur, park, read, ring, rise, shake, sleep, tell, win

Đáp án:

Cả hai dạng

Nội động từ

Ngoại động từ

burn

drop

move

ring

shake

sleep

win

arrive

exist

happen

live

occur

rise

answer

buy

explain

give

park

read

tell

Bài 2: Xác định xem động từ in đậm là loại động từ nào The wind was blowing fiercely. The loud noise woke me.  Suddenly the child woke up.  She advised me to consult a doctor.  Let’s invite your cousins as well. Let’s discuss your plans.  I waited for an hour.  I received your letter in the morning.  I heard a lovely song in the morning.  I am going to send her some flowers. 

 

Đáp án:

Nội động từ Ngoại động từ Nội động từ Ngoại động từ Ngoại động từ Ngoại động từ Nội động từ Ngoại động từ Ngoại động từ Ngoại động từ

Trên đây là bài viết về cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ hai loại động từ này sẽ giúp bạn không bị bỏ sót từ (ví dụ tân ngữ đi sau ngoại động từ) trong khi luyện nghe tiếng Anh. Hãy theo dõi các bài viết mới của Step Up để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bạn nhé. 

Chuyên mục: Hỏi Đáp