Với lợi thế là đường bờ biển trải dài, việc đánh bắt thủy hải sản, chế biến và xuất khẩu ra nước ngoài giải quyết phần nào nạn thất nghiệp và đóng góp không nhỏ vào tổng thu nhập thuế các mặt hàng xuất khẩu cho chính phủ. Cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành thủy sản để hiểu thêm về lĩnh vực này nhé !

*

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thuỷ sản

abalone : bào ngưjellyfish: sứaoctopus: bạch tuộcmackerel: cá thuherring: cá tríchsquid: mựcstingray: cá đuốituna: cá ngừtrout : cá hồicrab : cuasoft shell crab: cua lộtcrayfish: tôm hùm đất/ tôm rồnglobster: tôm hùmprawn: tôm càngshrimp: tômoyster: hàumussel : con traiclam: con nghêuscallop: sò điệpblood cockle: sò huyếtbenthos: sinh vật đáyfingerling: cá giốngassociated fish: cá hợp đàncoarse fish: cá giá trị thấpcoldwater fish: cá nước mátwarmwater fish: cá nước ấmbottom feeder: cá ăn đáymidwater feeder: cá ăn tầng giữasurface feeder: cá ăn tầng mặtdiadromous: cá di cư nước mặt, nước ngọtbrood fish: cá bố mẹecosystem: hệ sinh tháiaquaculture milieu: môi trường nuôi trồng thủy sảnaquafeed: thức ăn dùng trong thủy sảnCode of Conduct for Responsible Fisheries (CCRF): quy tắc ứng xử có trách nhiệm trong ngành thủy sản ( CCRF )Code of Practice for Fish and Fishery Products : quy tắc thực hành và thực hành ngành thủy sảnaquaculture economics : kinh tế nuôi trồng thủy sảnconfined aquifer : tầng ngậm nước trong giới hạn nhất địnhunconfined/free aquifer: tầng ngậm nước tự doriver basin: lưu vực songculture bed : bãi nuôi trồng thủy sảnearthern pond dikes: đê ao đấteffluent: dòng chảyheated effluent: dòng chảy nóngestuary: vùng cửa songfen : vùng đầm lầyanadromous: ngược sông để đẻ trứngberried : trứng ( trứng cá )cannulation: ống lấy mẫu trứng cácaviar: trứng cá muốidi-hybrid : thể lai hai tính trạngeclosion : sự sinh nở ( trứng )fecundity : sức sinh sảnfertilization : thụ tinhexuvium : lột xác, lột vỏandrogen : hoormon sinh dục đực/ kích thích tố đựcbreeding color: dấu hiệu sinh dục thứ cấpbreeding cycle: chu kì sinh sảnartificial propagation: sinh sản nhân tạosemi-natural propagation: sinh sản nửa tự nhiêncrumbles: thức ăn viêndiet: khẩu phần ănfeed dispenser: máy rải thức ănbail : mồi

Học từ vựng tiếng anh chuyên ngành thủy sản không quá khó với bất kì ai quan tâm đến lĩnh vực này. Chúc bạn thành công !

*

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ COVID-19

Từ khi bùng phát vào tháng 12/2019, Covid-19 hay đại dịch SARS-CoV-2…

*

Tiếng Anh ngân hàng: Tình huống thanh toán quốc tế

Tiếng Anh ngân hàng trong các tình huống thanh toán vô cùng quan…

Chuyên mục: Hỏi Đáp