Nghe phát âm
Nghe phát âm
1 BrE /“nju:trəl/ 2 NAmE /“nu:trəl/ 3 Thông dụng 3.1 Tính từ 3.1.1 Trung lập 3.1.2 (hoá học) trung tính 3.1.3 (thực vật học), (động vật học) vô tính 3.1.4 Không có tính chất rõ rệt 3.1.5 (kỹ thuật) ở vị trí số không 3.2 Danh từ 3.2.1 Nước trung lập; người trung lập 3.2.2 (kỹ thuật) số không (máy) 4 Chuyên ngành 4.1 Toán & tin 4.1.1 trung ho 4.2 Xây dựng 4.2.1 trung tính 4.3 Cơ – Điện tử 4.3.1 điểm trung hòa, (adj) trung tính, trung hòa 4.4 Ô tô 4.4.1 Số 0 4.4.2 trung tính (hóa) 4.4.3 vị trí mo 4.5 Y học 4.5.1 trung hòa, trung tính 4.6 Điện 4.6.1 dây nớt 4.7 Kỹ thuật chung 4.7.1 dây nguội 4.7.2 dây trung tính 4.7.3 trung bình 4.7.4 trung gian 4.7.5 vị trí không 4.8 Kinh tế 4.8.1 nước trung lập 4.8.2 trung lập 5 Các từ liên quan 5.1 Từ đồng nghĩa 5.1.1 adjective 5.2 Từ trái nghĩa 5.2.1 adjective BrE /“nju:trəl/ NAmE /“nu:trəl/

Thông dụng

Tính từ

Trung lập neutral zonekhu vực trung lậpneutral nationnước trung lậpto be (remain) neutralđứng trung lập, giữ thái độ trung lập (hoá học) trung tính (thực vật học), (động vật học) vô tính Không có tính chất rõ rệt a neutral colour (tint)màu không rõ rệt (kỹ thuật) ở vị trí số không

Danh từ

Nước trung lập; người trung lập (kỹ thuật) số không (máy)

Chuyên ngành

Toán & tin

trung ho

Xây dựng

trung tính

Cơ – Điện tử

điểm trung hòa, (adj) trung tính, trung hòa

Ô tô

Số 0 trung tính (hóa) vị trí mo

Y học

trung hòa, trung tính

Điện

dây nớt

Kỹ thuật chung

dây nguội line-to-neutral voltageđiện áp dây nóng-dây nguội dây trung tính floating neutraldây trung tính độnginsulated neutraldây trung tính cách lyneutral systemhệ thống (dây) trung tính trung bình chemically neutraltrung bình hóa họcneutral depthđộ sâu trung bìnhneutral esterette trung bình trung gian Language Neutralngôn ngữ trung gianneutral combustionđốt cháy trung gianneutral positionvị trí trung gianneutral step wedgenêm bậc trung gianneutral wedgenêm trung gian vị trí không

Kinh tế

nước trung lập neutral flagcờ nước trung lậpneutral portcảng của nước trung lậpneutral shiptàu bè của nước trung lập trung lập neutral flagcờ nước trung lậpneutral policychính sách trung lậpneutral portcảng của nước trung lậpneutral powerscác cường quốc trung lậpneutral production and consumptionsản xuất và tiêu dùng có tính trung lậpneutral shiptàu bè của nước trung lập

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective aloof , bystanding , calm , clinical , collected , cool , detached , disengaged , disinterested , dispassionate , easy , evenhanded , fair-minded , impersonal , inactive , indifferent , inert , middle-of-road , nonaligned , nonbelligerent , nonchalant , noncombatant , nonparticipating , nonpartisan , on sidelines , on the fence * , pacifistic , poker-faced * , relaxed , unaligned , unbiased , uncommitted , unconcerned , undecided , uninvolved , unprejudiced , abstract , achromatic , colorless , drab , expressionless , indeterminate , indistinct , indistinguishable , intermediate , toneless , undefined , vague , vanilla , impartial , neuter , bland , indistinctive , adiaphorous , epicene , gray

Từ trái nghĩa

adjective biased , committal , partial , predisposed , prejudiced , bright , loud , strong

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

Neutral oil
dầu trung tính, chemically neutral oil, dầu trung tính hóa học, nonviscous neutral oil, dầu trung tính không nhớt
Neutral particle
hạt trung hòa, neutral particle detector, bộ dò hạt trung hòa, neutral particle trap, cái bẫy hạt trung hòa
Star-neutral star
sao-sao không, star-neutral star connected, được đấu sao-sao không, star-neutral star connected, mạch đấu sao-sao không
Artificial neutral
trung tính giả, trung tính nhân tạo, artificial neutral point, điểm trung tính nhân tạo

Chuyên mục: Hỏi Đáp