Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

negotiable

*

negotiable /ni”gouʃjəbl/ tính từ có thể thương lượng được có thể đổi thành tiền, có thể chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, có thể trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu) có thể đi qua được (đường sá, sông…); có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại…)
bàn soạn thống nhất, thảo luận ký kếtcó thể chuyển nhượngnegotiable bill: phiếu khoán có thể chuyển nhượngnegotiable bill of lading: vận đơn có thể chuyển nhượngnegotiable document: chứng từ có thể chuyển nhượngnegotiable instrument: phiếu khoán có thể chuyển nhượngnegotiable insurance policy: đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượngnegotiable note: lệnh phiếu có thể chuyển nhượngnegotiable securities: chứng khoán có thể chuyển nhượngnegotiable warehouse receipt: phiếu kho có thể chuyển nhượngcó thể lưu thôngcó thể thương lượngprice negotiable: giá có thể thương lượngcó thể thương lượng thanh toánđàm phándàn xếpđiều đìnhkhả nhượngnhượng dịchlaw of negotiable instrumentsluật về các công cụ thanh toánnegotiable amountsố tiền thương lượng thanh toánnegotiable billchi phiếu lưu thôngnegotiable billphiếu khoán lưu thôngnegotiable bill of ladingvận đơn có thể nhận hàngnegotiable certificate of depositchứng chỉ tiền gởi lưu thôngnegotiable certificate of depositgiấy chứng tiền gửi lưu thôngnegotiable certificate of depositphiếu tiền gửi lưu thôngnegotiable chequechi phiếu lưu thôngnegotiable chequeséc lưu thôngnegotiable chequesức chuyển khoảnnegotiable contracthợp đồng đã thương lượngnegotiable copybản lưu thôngnegotiable credit instrumentchứng khoán lưu thông. negotiable documentchứng từ lưu thôngnegotiable documentthương phiếunegotiable instrumentchứng từ lưu thôngnegotiable instrumentcông cụ lưu thôngnegotiable instrumentphiếu khoán lưu thôngnegotiable letter of creditthư tín dụng chiết khấunegotiable letter of creditthư tín dụng có thể nhượng muanegotiable notekỳ phiếunegotiable order of withdrawallệnh rút tiền lưu thôngnegotiable order of withdrawal accounttài khoản NOW

*

*

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

negotiable

Từ điển WordNet

adj.

Bạn đang xem: Negotiable là gì

capable of being passed or negotiated

a negotiable road

Bloomberg Financial Glossary

可转让|可流转可转让;可流转A security whose title is transferable by delivery . See also: Negotiable instrument.

Xem thêm: Oracle Erp Là Gì – Tổng Quan Về Phần Mềm Erp Oracle (Erp Roi)

Investopedia Financial Terms

1.Describing the price of a good or securitythat is not firmly established. 2. Describing a good or security whose ownership is easily transferable from one party to another.

Xem thêm: Sửa File Video Bị Lỗi, Hướng Dẫn Sửa File Avi Bị Lỗi

1. You will often hear the term “negotiable” in reference to the purchase price of a particular good. The termstates that the asking price is not set in stone and can be adjusted depending on the circumstance. 2. Most securities are negotiable, which means that they can be easily transferred from one party to the next, provided all proper documentation is included. An example of a negotiable instrument would be a certificate of deposit. These can be easily bought and sold between different parties. Also known as “marketable”, “transferable” or “un-registered”.
Certificate of DepositNegotiable Certificate of DepositNon-NegotiableSeries EE BondSeries HH BondSeries I Bond

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: assignable conveyable on the table transferable transferrable

Chuyên mục: Hỏi Đáp