Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Mount là gì

*
*
*

mounting

*

mounting /”mouldiɳ/ danh từ sự trèo, sự lên sự tăng lên giá, khung
bệ (camera đèn)bộ thiết bịdựngcolumn mounting: sự dựng thápmounting glue: keo dàn dựngghépmounting bolt: bulông lắp ghépmounting hole: ổ lắp ghépmounting plate: mặt lắp ghépgiáanti-vibration mounting: giá (khung) chống rungbracket for transformer mounting: giá kẹp đỡ máy biến ápcable mounting by free suspended packager: giá treo bó cápengine mounting: giá gắn máymounting bracket: giá lắp đặtmounting lug: giá lắp rápmounting pad: giá tựamounting rail: giá lắp (thiết bị)panel mounting: giá bảng điều khiểnpanhard rod mounting box: giá lắp thanh xoắn panhardplastic mounting: giá chất dẻorack mounting: lắp ráp trên giárack mounting: sự lắp đặt trên giárowland mounting: giá treo kiểu Rowlandrubber mounting: giá cao suspring mounting: giá giữ đầu nhíp xesuspension mounting: giá hệ thống treogiá khungkhungframe mounting: sự lắp ráp trên khungmounting frame: phanh đĩa với khung treomounting frame: khung lắp (máy)slide mounting: khung lắp kính ảnhlắp đặtbase mounting: sự lắp đặt trên bệmounting accessory: thiết bị lắp đặtmounting bracket: giá lắp đặtmounting position: vị trí lắp đặtrack mounting: sự lắp đặt trên giálắp rápbench mounting: sự lắp ráp trên bànframe mounting: sự lắp ráp trên khungframe mounting: sự lắp ráp trên giànmounting base: bệ lắp rápmounting bolt: bulông lắp rápmounting dimension: kích thước lắp rápmounting flange: bích lắp rápmounting foot: đế lắp rápmounting jig: khuôn dẫn lắp rápmounting level (of heating radiator): chiều cao lắp ráp (của lò sưởi)mounting lug: giá lắp rápmounting plate: mặt lắp rápmounting roller: con lăn lắp rápmounting spring: lò xo lắp ráppanel mounting: lắp ráp theo bảngpanel mounting: sự lắp ráp panenparallel mounting: sự lắp ráp song songrack mounting: lắp ráp trên giásurface mounting: sự lắp ráp bề mặtsurface mounting: sự lắp ráp mặt ngoàisurface mounting device: linh kiện lắp ráp bề mặtvibrationproof mounting: sự lắp ráp chống rungsự chốngsự dựngcolumn mounting: sự dựng thápsự lắp đặtbase mounting: sự lắp đặt trên bệrack mounting: sự lắp đặt trên giásự lắp rápbench mounting: sự lắp ráp trên bànframe mounting: sự lắp ráp trên khungframe mounting: sự lắp ráp trên giànpanel mounting: sự lắp ráp panenparallel mounting: sự lắp ráp song songsurface mounting: sự lắp ráp bề mặtsurface mounting: sự lắp ráp mặt ngoàivibrationproof mounting: sự lắp ráp chống rungthiết bịinstrument mounting plate: phiến gắn các thiết bịinstrument mounting plate: bảng gắn các thiết bịknob mounting: thiết bị con lănknob mounting: thiết bị trục lănmounting accessory: thiết bị lắp đặtmounting of cramps with knobs: thiết bị móc có con lănrail forms mounting: thiết bị làm khuôn rayresilient mounting: thiết bị (giảm chấn) đàn hồiroller mounting: thiết bị con lănroller mounting: thiết bị trục lănsafety-device mounting: thiết bị an toànsafety-device mounting: thiết bị bảo hiểmvibration isolator mounting: thiết bị giảm chấnvibration isolator mounting: thiết bị chống rungthiết bị lắpmounting accessory: thiết bị lắp đặttrang bịLĩnh vực: cơ khí & công trìnhgắn, lắp máymặt lắp ghépLĩnh vực: xây dựngsự lắp (ráp)Lĩnh vực: điện lạnhsự lắp máyLĩnh vực: điệnviệc lắp đặtanti-vibration mountingmóng không rungantivebration mountingsự kẹp chống rungbase mountingsự kẹp chặt trên bệbelt mountingmấu giữ đai an toànbus mountingsự đặt thanh góp điệnbusbar mountingdây cáibusbar mountingthanh cáicar mounting versionphương án lắp trên ô tôcavity mountingsự lắp trêncavity mountingsự lắp trong thân máydry mounting pressmáy ép ráp khôdry mounting tissuegiấy lụa dán khôface mountingsự lắp (theo) mặt đầufelt mountingsự lắp có phớtfilm mountingsự lắp phimflange mountingsự lắp (theo) mặt bíchflange mountingsự lắp theo mặt bíchfoot mountingsự lắp có chânfront mountingsự lắp ở phía trướchardware mounting machinemáy gia công đồ ngũ kim o sự lắp ráp o thiết bị lắp o sự chống § column mounting : sự dựng tháp

*

*

Xem thêm: Tiểu Tam Là Gì – ý Nghĩa, Cách Nhận Diện Các Tiểu Tam

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

mounting

Từ điển WordNet

n.

framework used for support or display

n.

v.

attach to a support

They mounted the aerator on a floating

fix onto a backing, setting, or support

mount slides for macroscopic analysis

put up or launch

mount a campaign against pornography

Xem thêm: Full Crack – Vạn Kiếm Quy Tông Miễn Phí Tại Xemgame

English Synonym and Antonym Dictionary

mounts|mounted|mountingsyn.: advance ascend board climb fix gain get on go up grow increase place position rise setant.: descend dismount

Chuyên mục: Hỏi Đáp