Bạn đang xem: Mould là gì
Xem thêm: Mfd Là Gì – Mfd Nghĩa Là Gì
mould
mould /mould/
danh từ đất tơi xốp đất danh từ mốc, meo danh từ khuôn (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ (nghĩa bóng) hình dáng; tính tìnhto be cast in the same mould giống nhau như đúc; cùng một giuộc ngoại động từ đúc; nặn
Xem thêm: Aud Là Gì – Aud (Australian Dollar) Là Gì
dậpcold mould: khuôn dập nguộimould stamp: khuôn dập lưới trònmulti impression mould: khuôn dập nhiều rãnhsplit mould: khuôn dập hở
đúcbeam mould: khuôn đúc sẵncasting mould: khuôn đúccasting mould: khuôn để đúcclay plate mould: khuôn đúc ngóicompression mould: khuôn đúc áp lựcconcrete block mould: khuôn đúc khối bê tôngcylindrical mould: khuôn đúc hình trụdie-casting mould: khuôn đúc kiểu phunfont mould: khuôn đúc nóng chảygang mould: khuôn đúc chi tiết bêtônggang mould: khuôn đúc nhiều thành phầngreen mould casting: sự đúc dùng khuôn cát tươihot mould: khuôn đúc nóngingot mould: khuôn đúc thỏiingot mould: khuôn đúc thép thỏiinjection mould: khuôn đúc nhựa dẻo nónginjection mould: khuôn đúc áp lựcinjection mould: khuôn đúc nhựa áp lựclost wax mould: khuôn đúc mẫu chảymetal mould: khuôn đúc bằng kim loạimould for casting: khuôn đúcmould for casting: khuôn để đúcmould for plastics: khuôn đúc chất dẻomould for thermoplastics: khuôn đúc áp lựcmould for thermoplastics: khuôn đúc nhựa dẻo nóngmould pattern: mẫu đúc khuônmould shrinkage: độ co khi đúcmould shrinkage: độ co của khuôn đúcparision mould: khuôn ống đúc thổipig mould: khuôn đúc thỏipig mould: khuôn đúc gang thỏipipe mould: khuôn đúc ốngportable mould: khuôn đúc xách taypositive mould: khuôn đúc trọn vẹn (chất dẻo)rotational mould: khuôn đúc quaysuction mould: khuôn đúc kiểu hútthermoplastic mould: khuôn đúc dẻo nóngtransfer mould: khuôn đúc ép chuyểntransfer mould: khuôn đúc ép phunvacuum mould: khuân đúc chân không
dụng cụ ép
dưỡngbending mould: dưỡng chép hình
đường viềnboa mould: đường viền tròn (cột)board mould: đường viền tròn (cột)
khuôn để đúc
khuôn đúcbeam mould: khuôn đúc sẵnclay plate mould: khuôn đúc ngóicompression mould: khuôn đúc áp lựcconcrete block mould: khuôn đúc khối bê tôngcylindrical mould: khuôn đúc hình trụdie-casting mould: khuôn đúc kiểu phunfont mould: khuôn đúc nóng chảygang mould: khuôn đúc chi tiết bêtônggang mould: khuôn đúc nhiều thành phầnhot mould: khuôn đúc nóngingot mould: khuôn đúc thỏiingot mould: khuôn đúc thép thỏiinjection mould: khuôn đúc nhựa dẻo nónginjection mould: khuôn đúc áp lựcinjection mould: khuôn đúc nhựa áp lựclost wax mould: khuôn đúc mẫu chảymetal mould: khuôn đúc bằng kim loạimould for plastics: khuôn đúc chất dẻomould for thermoplastics: khuôn đúc áp lựcmould for thermoplastics: khuôn đúc nhựa dẻo nóngmould shrinkage: độ co của khuôn đúcpig mould: khuôn đúc thỏipig mould: khuôn đúc gang thỏipipe mould: khuôn đúc ốngportable mould: khuôn đúc xách taypositive mould: khuôn đúc trọn vẹn (chất dẻo)rotational mould: khuôn đúc quaysuction mould: khuôn đúc kiểu hútthermoplastic mould: khuôn đúc dẻo nóngtransfer mould: khuôn đúc ép chuyểntransfer mould: khuôn đúc ép phun
làm khuôn
làm mẫu khuôn
làm rỗng
nấm mốcmould (mound growth): sự phát triển nấm mốcmould growth: phát triển nấm mốcmould inhibitor: chất chống nấm mốcmould protection: bảo vệ chống nấm mốc
mẫuinvestment mould: khuôn mẫu chảylost wax mould: khuôn đúc mẫu chảymould pattern: mẫu đúc khuôn
mô hình
ván khuônLĩnh vực: xây dựng
đường ngấn
khuôn cốiLĩnh vực: cơ khí & công trình
khuôn (đúc)PMC (powder mould coating)
lớp phủ khuôn bộtbattery mould
hàn ắcquibattery mould
khuôn bộbending mould
khuôn uốnblank mould turnover
sự quay đổ khuôn phôiblow mould
sự khuôn thổibody mould
khuôn thôbrick mould (ice cream)
khuôn hình viên gạch (kem)clay plate mould
khuôn ngóicold runner mould
khuôn rãnh ngang nguộicompression mould
khuôn épdouble-cavity mould
khuôn hai khoangdouble-cavity mould
khuôn khoang képfireclay mould
khung đất sét chịu lửaflash mould
khuôn ép nhanhfluidity mould
khuôn chảyfluidity mould
khuôn dễ chảy
hình dángbutter mould: hình dáng miếng bơchocolate mould: hình dáng thỏi socola
khuôn
làm khuôn
mốcblack mould: mốc đenmould attack: sự lên mốcmould contamination: sự nhiễm mốcmould control: sự đề phòng nhiễm mốcmould mycelia count: số lượng mi-xen nấm mốcmould preparation: chế phẩm nấm mốcmould proofing: sự bảo vệ khỏi nấm mốcmould resistance: sức đề kháng nấm mốcrisk of mould: rủi ro lên mốcsurface mould: mốc bề mặt
tạo dángmould development
sự phát triển của nấmmould inhibitor
chất diệt nấmvisual mould test
sự xác định nấm bằng mắt thường
Xem thêm: mold, mold, mold, molding, moulding, modeling, clay sculpture, mold, cast, model, mold, cast, mold, shape, form, work, mold, forge
Chuyên mục: Hỏi Đáp