Thông dụng
Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much)
Nhiều hơn, lớn hơn, đông hơnthere are more people than usualcó nhiều người hơn thường lệ Hơn nữa, thêm nữa, thêm nữato need more timecần có thêm thì giờone more day; one day morethêm một ngày nữa
Phó từ
Hơn, nhiều hơn Vào khoảng, khoảng chừng, ước độ
Cấu trúc từ
and what is more thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa to be no more đã chết more and more càng ngày càngthe story gets more and more excitingcâu chuyện càng ngày càng hấp dẫn the more the better càng nhiều càng tốt more or less không ít thì nhiềuone hundred more or lesskhoảng chừng một trăm, trên dưới một trăm the more… the more càng… càngthe more I know him, the more I like himcàng biết nó tôi càng mến nó more than ever
Xem ever
not any more không nữa, không còn nữa I can”t wait any more tôi không thể đợi được nữa no more than không hơn, không quáno more than one hundredkhông quá một trăm, chỉ một trăm thôi, đúng một trăm once more lại một lần nữa, thêm một lần nữaI should like to go and see him once moretôi muốn đến thăm một lần nữa
Chuyên ngành
Toán & tin
nhiều hơn, dư, còn nữamore or less ít nhiều;never more không bao giờ nữa;once more một lần nữa;much more rất lớn
Kỹ thuật chung
dư nữa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjectiveadded , aggrandized , also , amassed , and , another , augmented , besides , bounteous , deeper , else , enhanced , exceeding , expanded , extended , extra , farther , fresh , further , heavier , higher , in addition , increased , innumerable , larger , likewise , major , massed , more than that , new , numerous , other , over and above , spare , supplementary , too many , wider adverbadditionally , along with , also , as well , besides , better , beyond , further , furthermore , in addition , likewise , longer , moreover , over , too , withal , item , still , yet , added , additional , again , another , else , expanded , extra , greater , increased , plus
Từ trái nghĩa
adjectivefewer , less adverbfewer , less
Chuyên mục: Hỏi Đáp