Dạng không chỉ ngôiĐộng từ nguyên mẫu

Phân từ hiện tại

Phân từ quá khứ

Dạng chỉ ngôisốítnhiềungôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ baLối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiện tại

Quá khứ

Tương lai

Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiện tại

Quá khứ

Tương lai

Lối mệnh lệnh—you/thou¹—weyou/ye¹—Hiện tại

to modify
modifying
modified
modifymodify hoặc modifiest¹modifies hoặc modifieth¹modifymodifymodify
modifiedmodified hoặc modifiedst¹modifiedmodifiedmodifiedmodified
will/shall² modifywill/shall modify hoặc wilt/shalt¹ modifywill/shall modifywill/shall modifywill/shall modifywill/shall modify
modifymodify hoặc modifiest¹modifymodifymodifymodify
modifiedmodifiedmodifiedmodifiedmodifiedmodified
were to modify hoặc should modifywere to modify hoặc should modifywere to modify hoặc should modifywere to modify hoặc should modifywere to modify hoặc should modifywere to modify hoặc should modify
modifylet’s modifymodify

Bạn đang xem: Modify là gì

Cách chia động từ cổ.Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Xem thêm: Bond Là Gì – Nghĩa Của Từ Bond

Dạng không chỉ ngôiĐộng từ nguyên mẫu

Phân từ hiện tại

Phân từ quá khứ

Dạng chỉ ngôisốítnhiềungôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ baLối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiện tại

Quá khứ

Tương lai

Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiện tại

Quá khứ

Tương lai

Lối mệnh lệnh—you/thou¹—weyou/ye¹—Hiện tại

to modify
modifying
modified
modifymodify hoặc modifiest¹modifies hoặc modifieth¹modifymodifymodify
modifiedmodified hoặc modifiedst¹modifiedmodifiedmodifiedmodified
will/shall² modifywill/shall modify hoặc wilt/shalt¹ modifywill/shall modifywill/shall modifywill/shall modifywill/shall modify
modifymodify hoặc modifiest¹modifymodifymodifymodify
modifiedmodifiedmodifiedmodifiedmodifiedmodified
were to modify hoặc should modifywere to modify hoặc should modifywere to modify hoặc should modifywere to modify hoặc should modifywere to modify hoặc should modifywere to modify hoặc should modify
modifylet’s modifymodify

Xem thêm: Alt Là Gì – Alanine Aminotransferase Alt/gpt

Cách chia động từ cổ.Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Chuyên mục: Hỏi Đáp