tinh thần mind and body tinh thần và thể xác to be sound in mind and body có tinh thần minh mẫn và thân thể tráng kiện to have complete peace of mind tâm trí hoàn toàn thanh thản
Sự chú ý; sự chủ tâm to keep one”s mind on doing something chuyên tâm làm điều gì to give one”s mind to something chuyên tâm vào điều gì Don”t let your mind wander ! Đừng suy nghĩ mông lung!
Ý kiến, ý nghĩ, ý định to change one”s mind thay đổi ý kiến a meeting of minds Xem meeting
Chú ý; lưu ý; để ý mind the step! coi chừng cái bậc đấy! mind your head ! coi chừng va đầu vào đấy! mind what you are about làm gì thì phải để ý vào đó; làm gì thì phải cẩn thận please mind the phone during my absence nhờ anh để ý điện thoại trong lúc tôi đi vắng
Chăm nom; chăm sóc; trông nom to mind the house trông nom nhà cửa to mind the cows chăm sóc những con bò cái
Quan tâm, bận tâm never mind what he says đừng bận tâm về những điều nó nói never mind! không sao cả!, không hề gì!; đừng bận tâm!
Phản đối; cảm thấy phiền lòng I wouldn”t mind a glass of lemonade tôi không phản đối một ly nước chanh (tôi thích một ly nước chanh) do you mind if I smoke?; do you mind my smoking? tôi hút thuốc không phiền gì anh (chị) chứ? do you mind the noise? tiếng ồn không làm phiền anh chứ? would you mind helping me? anh giúp tôi được chứ? mind you; mind xin anh nhớ kỹ I don”t mind if I do vâng, xin phép ông (đáp lại lời mời nâng cốc) mind your P”s and Q”s ! hãy thận trọng tí nào! to mind one”s step thận trọng mind your own business hãy lo việc của anh đi! (đừng xía vào việc của người khác)
to be of somebody”s mind đồng ý/nhất trí với ai I am of his mind tôi đồng ý với nó
to take a load/a weight off somebody”s mind; to ease somebody”s mind; to set somebody”s mind at ease làm cho ai thở phào nhẹ nhõm
to make up one”s mind quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được
noun apperception , attention , brain * , brainpower , brains , capacity , cognizance , conception , consciousness , creativity , faculty , function , genius , head , imagination , ingenuity , instinct , intellect , intellectual , intellectuality , intuition , judgment , lucidity , marbles , mentality , observation , perception , percipience , power , psyche , ratiocination , reason , reasoning , regard , sanity , sense , soul , soundness , spirit , talent , thinker , thought , understanding , wisdom , wits , concentration , mark , note , notice , observance , recollection , remark , remembrance , subconscious , thinking , thoughts , attitude , bent , conviction , desire , determination , disposition , eye , fancy , feeling , humor , impulse , intention , leaning , liking , mood , notion , opinion , outlook , persuasion , pleasure , point of view , purpose , sentiment , strain , temper , temperament , tone , urge , vein , view , way of thinking , will , wish , brain , wit , ethos , mindset , idea , position , lucidness , saneness
verb be affronted , be opposed , complain , deplore , disapprove , dislike , look askance at , object , resent , take offense , adhere to , attend , behave , do as told , follow , follow orders , heed , keep , listen , mark , note , notice , observe , pay attention , pay heed , regard , respect , take heed , watch , baby-sit , be attentive , behold , care for , discern , discipline , ensure , give heed to , govern , guard , have charge of , keep an eye on , listen up , look , make certain , mind the store , oversee , perceive , ride herd on * , see , sit , superintend , supervise , be cautious , be concerned , be on guard , be solicitous , be wary , have a care , mind one’s p’s and q’s , take care , tend , toe the line * , trouble , watch one’s step , watch out * , bethink , bring to mind , cite , recall , recollect , remind , reminisce , retain , beware , look out , watch out , revive , think , descry , detect , distinguish , remark , aim , contemplate , design , mean , plan , project , propose , purpose , target , abide by , adhere , carry out , comply , conform , obey
Chuyên mục: Hỏi Đáp