Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Bạn đang xem: Mechanism là gì

Xem thêm: Ph.d Là Gì – Tản Mạn Về Mảnh Bằng Ph

mechanism

*

mechanism /”mekənizm/
danh từ máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))the mechanism of government: cơ cấu chính quyền kỹ thuật, kỹ xảothe mechanism of a pianist: kỹ xảo của một người chơi pianô (triết học) thuyết cơ giới

Xem thêm: Lợi Nhuận Gộp Là Gì, Cách Tính Và Những điều Cần Biết

*

 bộ dẫn độngpen-driving mechanism: bộ dẫn động bút

*

 bộ phậnoperating mechanism: bộ phận làm việc

*

 cấu tạoproportional spacing mechanism: cơ cấu tạo khoảng cách tỉ lệ (giữa các ký tự)

*

 cấu truyền độngmotor drive mechanism: cơ cấu truyền độngtape mechanism: cơ cấu truyền động băngtransfer mechanism: cơ cấu truyền động

*

 chi tiết

*

 cơ giới

*

 cơ quan

*

 dụng cụrelief mechanism: dụng cụ bảo vệsafety mechanism: dụng cụ bảo vệ

*

 hộp chạy dao

*

 hộp sốfeed mechanism: hộp số tự động

*

 máycomputer mechanism, counting mechanism: máy tínhice crushing mechanism: máy nghiền (nước) đáice fracture mechanism: máy nghiền (nước) đáreel loading mechanism: máy cuộn (cáp)tabulator mechanism: cơ cấu dừng tab (trên máy đánh chữ)

*

 máy mócLĩnh vực: vật lý

*

 chếHiggs mechanism: cơ chế HiggsHiggs_Kibble mechanism: cơ chế Higgs-Kibbleaccess mechanism: cơ chế truy xuấtaccess mechanism: cơ chế truy cậpadjustment mechanism: cơ chế điều chỉnhbackspace mechanism: cơ chế lùicontrol mechanism: cơ chế điều khiểndefence mechanism: cơ chế bảo vệdefense mechanism: cơ chế bảo vệdelivery mechanism: cơ chế phân phốidrive mechanism: cơ chế chuyển độngdrive mechanism: cơ chế quayextension mechanism: cơ chế mở rộngfreeze mechanism: cơ chế kết đôngguiding mechanism: cơ chế hướng dẫninertia of a writing mechanism: quán tính của cơ chế ghi (viết)interlocked mechanism: cơ chế liên khóakickoff mechanism: cơ chế tách biệtmajor mechanism: cơ chế chínhmarket mechanism: cơ chế thị trườngmechanism of setting: cơ chế của sự ninh kếtmental mechanism: cơ chế tâm thầnoptical storage mechanism: cơ chế nhớ quang (học)propagation mechanism: cơ chế lan truyềnribbon feed mechanism: cơ chế đẩy ruy-băngribbon list mechanism: cơ chế nâng ruy-băngrotating mechanism: cơ chế quay quanhscattering mechanism: cơ chế khuếch tánsignalling mechanism: cơ chế tín hiệusignalling mechanism: cơ chế phát tín hiệuthrottle control mechanism: cơ chế điều khiển nắp hơi (ga)working mechanism: chế làm việcLĩnh vực: y học

*

 máy móc, cơ chế

*

 thuyết cơ giớiLĩnh vực: toán & tin

*

 thiết bị hàm

*

 thiết bị máyGeneva mechanism

*

 cơ cấu Manaccess mechanism

*

 cơ cấu phát độngactuating mechanism

*

 cơ cấu dẫn độngactuating mechanism

*

 cơ cấu khởi độngactuating mechanism

*

 cơ cấu thao tácactuating mechanism

*

 cơ cấu thừa hànhactuating mechanism

*

 cơ cấu thực hiệnadvance mechanism

*

 cấu dẫn tiếnauxiliary mechanism

*

 cơ cấu bổ trợauxiliary mechanism

*

 cơ cấu phụbackspace mechanism

*

 cơ cấu lùiblocking mechanism

*

 cơ cấu đóng đườngblocking mechanism

*

 cơ cấu khóa chuyểnbrake mechanism

*

 cơ cấu hãmcalm mechanism

*

 cầu lượn (truyền động)cam mechanism

*

 cơ cấu camcard handling mechanism

*

 cơ cấu kéo thẻcard handling mechanism

*

 cơ cấu xử lý phiếuchance mechanism

*

 cơ cấu chọn ngẫu nhiênchange-over mechanism

*

 cơ cấu chuyển đổichange-over mechanism

*

 cơ cấu sang sốclamping mechanism

*

 cơ cấu kẹpclutch mechanism

*

 cơ cấu móc

*

 cơ cấuegg grating mechanism: cơ cấu phân loại trứnggluing mechanism: cơ cấu dán hồmarket mechanism: cơ cấu thị trườngsieve cleaning mechanism: cơ cấu làm sạch sàngsluicing mechanism: cơ cấu rửa thủy lực

*

 cơ chế””ask-give”” mechanism: cơ chế “xin-cho”adjustment mechanism: cơ chế điều chỉnhautomatic adjustment mechanism: cơ chế điều chỉnh tự động (của cán cân thanh toán)automatic adjustment mechanism: cơ chế tự động điều chỉnhcompetitive mechanism: cơ chế cạnh tranhexchange rate mechanism: cơ chế hối suấtintervention mechanism: cơ chế can thiệpmarket guidance mechanism: cơ chế hướng dẫn thị trườngmarket mechanism: cơ chế thị trườngmonetary mechanism: cơ chế (điều tiết) tiền tệprice management mechanism: cơ chế quản lý giá cảprice mechanism: cơ chế giáprice mechanism: cơ chế giá cảprice specie mechanism: cơ chế giá cả tự điều chỉnh theo tiền vàngself-correcting mechanism: cơ chế tự điều chỉnh (về sản lượng của một nền kinh tế)self-regulating mechanism: cơ chế tự điều chỉnhspecie flow mechanism: cơ chế tự điều chỉnh bằng luồng vàngtransmission mechanism: cơ chế truyền độngtransmission mechanism: cơ chế truyền vận

*

 cơ chế (điều tiết) tiền tệ

*

 cơ giới

*

 kết cấuprice mechanism: kết cấu giá cả

*

 kỹ xảo

*

 máy móc

*

 thủ phápmarket mechanism

*

 chức năng điều tiết của thị trườngprice mechanism

*

 quy luật giá cảsafeguard mechanism

*

 biện pháp bảo vệsafeguard mechanism

*

 bộ máy bảo vệself-correcting mechanism

*

 cơ thể tự điều chỉnh

o   cơ cấu, cơ chế, bộ phận, máy

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): machine, machinery, mechanic, mechanics, mechanism, machinist, mechanical, mechanized, mechanically

Xem thêm: chemical mechanism, mechanics

Chuyên mục: Hỏi Đáp