Air-supplied respiratorAir-supplied respirator: Mặt nạ cung cấp khí là một hệ thống thiết bị bảo vệ hô hấp trong đó khí sạch từ nguồn dự trữ được cung cấp cho người đeo mặt nạ qua ống mềm hoặc ống mềm chụi áp trung gian và miếng chụp mặt.

Bạn đang xem: Máy hàn tiếng anh là gì

Air-line respiratorAir-line respirator: Thiết bị cấp khí thở là hệ thống cung cấp khí sạch cho người sử dụng hoặc bình chứa khí sạch áp lực cao thông qua van giảm áp và ống dẫn khí mềm.

ArcingArcing: Hiện tượng đánh lửa là hiện tượng đánh lửa giữa cathde và anode trong súng điện tử. Hiện tượng đánh lửa không ảnh hưởng đến tính liên tục của quá trình hàn được gọi là đánh lửa tế vi.

Arc sensorArc sensor: Cảm biến hồ quang là cảm biến để dò tìm đường đặc tính của hồ quang hàn.

Arc cuttingArc cutting: Cắt bằng hồ quang là cắt được thực hiện nhờ sử dụng nhiệt của hồ quang

Air carbon arc gougingAir carbon arc gouging: Dũi bằng điện cực than khí nén là phương pháp vát mép bề mặt kim loại bằng cách thổi liên tục kim loại lỏng do nhiệt của hồ quang điện cực than cùng với luồng khí nén.

Acoustic emisson testingAcoustic emisson testing: Kiểm tra bằng sóng âm thanh là phương pháp kiểm tra không phá huỷ được thực hiện bằng phát xạ sóng âm.

Angle beam methodAngle beam method: Phương pháp chiếu tia xiên là phương pháp kiểm tra để phát hiện các khuyết tật hàn nhờ sử dụng sóng siêu âm đặt xiên một góc với bề mặt dò của vật liệu cần kiểm tra.

Arc voltageArc voltage: Điện áp hồ quang là điện áp rơi trên toàn bộ cột hồ quang.

Arc stabilityArc stability: Ổn định hồ quang là mức độ không đổi của điện áp (chiều dài hồ quang) và hướng của hồ quang.

Arc timeArc time: Thời gian hồ quang cháy là khoảng thời gian mà hồ quang được duy trì để hàn.

Arc blowArc blow: Thổi lệch hồ quang là hiện tượng trong đó hồ quang bị lệch đi do tác dụng từ trường của dòng điện.

Angular distortionAngular distortion: Biến dạng góc biến dạng uốn theo chiều ngang hình thành trong vật hàn.

All positionAll position: Mọi vị trí hàn

Automatic arc WeldingAutomatic arc Welding: Hàn hồ quang tự động – Phương pháp hàn tự động trong đó mọi hoạt động đều tự động thực hiện mà không có can thiệp của con người.

Axis of a WeldingAxis of a Welding: Trục của mối hàn là đường đi qua tâm tiết diện của mối hàn, vuông góc với mặt phẳng của tiết diện.

Arm dimensionArm dimension: Kích thước tay điện cực là tầm với và khoảng cách giữa các tay điện cực.

Accelerating voltageAccelerating voltage: Điện áp tăng tốc là điện áp cao một chiều giữa cathode và anode trong súng điện tử.

Arc brazingArc brazing: Hàn vảy cứng hồ quang là sử dụng nhiệt hồ quang để làm nóng chảy vảy hàn.

Arc WeldingArc Welding: Hàn hồ quang – Hàn nóng chảy trong đó kim loại được hàn bởi nhiệt cung cấp bởi hồ quang điện giữa hai điện cực hoặc giữa một điện cực và vật hàn kim loại.

Aluminium WeldingAluminium Welding: Hàn nhiệt nhôm – Hàn nóng chảy được thực hiện nhờ nhiệt của phản ứng nhiệt nhôm. Bản chất của phản ứng nhiệt nhôm là quá trình khử một oxit kim loại, khi cho oxit kim loại đó tác dụng mới nhôm.

Automatic WeldingAutomatic Welding: Hàn tự động – Hàn cơ giới trong đó các cơ cấu máy hoạt động theo chương trình cho trước, con người không trực tiếp tham gia.

Arc spot WeldingArc spot Welding: Hàn điểm hồ quang – Hàn hồ quang trong các liên kết hàn chồng mà mối hàn ở dạng các điểm được tạo bởi hồ quang từ một phía

Acetylenne hoseAcetylenne hose: ống dẫn axetilen

Advanced welding processesAdvanced welding processes: hàn đặc biệt

Arc stud weldingArc stud welding: hàn đinh

Beam holeBeam hole: Lỗ tia là lỗ sâu hẹp được tạo ra trong mối hàn do sự bức xạ của chùm tia điện tử.

Bevel cuttingBevel cutting: Cắt vát là thao tác cắt các cạnh của tấm cần vát góc.

BackfireBackfire: Cháy ngược là hiện tượng trong đó ngọn lửa đột ngột quay tạt vào trong mỏ hàn, cắt khí.

Brazing and solderingBrazing and soldering: Hàn vảy cứng và hàn vảy mềm – Thuật ngữ chung cho hàn vảy cứng và hàn vảy mềm được thực hiện nhờ hiện tượng mao dẫn và khuyếch tán bằng cách nung nóng kim loại cơ bản đến nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ nóng chảy của nó và làm nóng

Brazing filler metal for vacuum devicesBrazing filler metal for vacuum devices: kim loại hàn vảy cứng cho các thiết bị trên không là Vảy hàn cứng để hàn trong các ống điện tử và các thiết bị trên không.

Xem thêm: Mandala Là Gì – ý Nghĩa Của Họa Tiết Mandala

Brazing filler metalBrazing filler metal: Kim loại hàn vảy cứng là kim loại hay hợp kim sử dụng như là kim loại phụ trong hàn vảy cứng có nhiệt độ nóng chảy lớn hơn 4500C và nhỏ hơn nhiệt độ đông đặc của kim loại cơ bản.

Brazing fluxBrazing flux: Thuốc hàn vảy cứng là thuốc để hàn vảy cứng với mục đích chuyển ôxit từ kim loại cơ bản và kim loại phụ hàn vảy vào xỉ để bảo vệ mối hàn.

Brazing sheetBrazing sheet: Tấm vảy hàn là kim loại cho vảy hàn cứng ở dạng tấm.

Braze WeldingBraze Welding: Hàn vảy đắp là phương pháp hàn nhưng không nung chảy bề mặt kim loại cơ bản, thông qua nung chảy và đắp kim loại vảy hàn lên bề mặt rãnh hàn.

BackingBacking: Tấm lót là vật liệu đặt ở đáy rãnh hàn, gồm có tấm kim loại mỏng hoặc thuốc hàn dạng hạt.

Backhand WeldingBackhand Welding: Hàn phải là hàn trong đó hướng hàn ngược với hướng của mỏ hàn hoặc súng hàn.

Brazing and Soldering methodBrazing and Soldering method: Phương pháp hàn vảy cứng và hàn vảy mềm

Butt WeldingButt Welding: Hàn giáp mối, Hàn đối đầu là hàn cho các liên kết giáp mối dạng tấm, thanh hoặc ống.

Back gougingBack gouging: Dũi chân mối hàn là dũi phần không hàn ngấu hết từ phía đáy rãnh hàn hoặc lớp đầu tiên trong hàn giáp mối.

Buried arcBuried arc: Trạng thái hồ quang nhúng là trạng thái hàn trong đó dây hàn như bị nhúng vào vũng hàn dưới tác dụng của hồ quang có chiều dài rất ngắn.

Bachstep WeldingBachstep Welding: Hàn bước lùi là phương pháp thao tác hàn trong đó đường hàn được phân đoạn và mỗi đoạn liên tục theo chiều ngược với hướng hàn chung.

Brazing atmosphereBrazing atmosphere: Khí hàn vảy là khí trong hàn vảy để ngăn ngừa oxit của kim loại cơ bản và kim loại phụ hàn vảy từ sự khử hoặc sự oxi hoá khi nung nóng. Các khí có thể là ( chân không, Hidro, nitro, argon, hoặc không khí).

Butt projectionButt projection: Hàn điểm lồi đối đầu Phương pháp hàn điện trở tiếp xúc được dùng để cấy chốt, thanh tròn vào bề mặt của chi tiết hàn khác, thực hiện bằng cách tạo phần lồi trên mặt đầu của chốt, thanh tròn.

Brazing and Soldering materialsBrazing and Soldering materials: Vật liệu hàn vảy cứng và hàn vảy mềm

Burn throughBurn through: Chảy thủng là sự nhỏ giọt kim loại nóng chảy, chảy sang phía bên kia của rãnh hàn.

Butt seam WeldingButt seam Welding: Hàn đường điện trở tiếp xúc giáp mối Phương pháp hàn điện trở tiếp xúc được thực hiện bằng cách nung nóng liên tục từng phần bề mặt tiếp xúc nhờ dòng điện đồng thời tác dụng áp lực. Chủ yếu dùng cho hàn đường sinh ống.

BlowholeBlowhole: Rỗ là các lỗ hổng dạng hình cầu hoặc gần như hình cầu tạo ra trong kim loại đắp.

ButteringButtering: Lớp đệm là một lớp vật liệu được đắp lên bề mặt kim loại cơ bản để cải thiện tính hàn.

Block sequenceBlock sequence: Hàn phân đoạn khối là phương pháp thao tác hàn trong đó mối hàn được thực hiện bằng cách hoàn thành từng đoạn một trong hàn nhiều lớp.

BeadBead: Mối hàn Kim loại mối hàn tạo ra đường hàn cho một lượt hàn.

Bonded fluxBonded flux: Thuốc hàn gốm – Thuốc hàn dùng cho hàn hồ quang dưới lớp thuốc được chế tạo từ vật liệu bột hỗn hợp trộn với chất dính kết lỏng tạo hạt và sấy khô ở nhiệt độ 400 đến 600 độ C.

Bevel angleBevel angle: Góc vát mép

Burn-off lengthBurn-off length: Chiều dài cháy là chiều dài vật hàn bị cháy (bị oxy hoá) do lực ma sát.

BondingBonding: dán

Branch line back pressure valveBranch line back pressure valve: van chống ngọn lửa quặt

Butt jointButt joint: Liên kết đối đầu là các liên kết hàn trong đó mép của các vật hàn nằm gần như trong cùng một mặt phẳng.

Base metalBase metal: Kim loại cơ bản – Kim loại hoặc hợp kim được hàn hoặc cắt.

Xem thêm: Dsta là gì ?

Thuật ngữ tiếng anh công nghệ hàn(p2)Thuật ngữ tiếng anh công nghệ hàn(p3)Thuật ngữ tiếng anh công nghệ hàn(p4)

MỌI THÔNG TIN XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ

Á Châu – Cung cấp thiết bị công nghiệp để được tư vấn những giải pháp tối ưu phục vụ cho công việc của bạn.

*

 Công ty Cổ phần Thiết bị Hàng hải Á Châu

*

 Nhà NK & PP chính thức cho các hãng máy hànmáy cắt Hugong/Thượng hải, Worldwel/Hàn Quốc tại Việt Nam

*
*
*

 VPGD: P1201B, Licogi 13, 164 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội

*
*
*

Chuyên mục: Hỏi Đáp