Chất, vật chất volatile matter chất dễ bay hơi suspended matter chất huyền phù waste matter chất thải to study the properties of matter nghiên cứu các thuộc tính của vật chất
Việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề it is a very important matter đấy là một việc rất quan trọng it is no laughing matter đây không phải là chuyện đùa it is only a matter of habit/time đó là vấn đề thói quen/thời gian mà thôi a matter of life and death một vấn đề sống còn a matter of opinion vấn đề còn gây tranh cãi; vấn đề còn phải bàn lại in the matter of something về vấn đề gì đó to be a matter of something/doing something chỉ là vấn đề gì đó to let the matter drop; to let the matter rest không bàn đến vấn đề đó nữa
Anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế? is anything the matter? có chuyện gì không? money matters chuyện tiền nong to make matters worse làm cho tình hình tồi tệ hơn; đổ dầu vào lửa
Việc quan trọng, chuyện quan trọng it is no great matter cái đó không phải là điều quan trọng ghê gớm no matter chẳng sao cả; chẳng hề gì to make no matter to somebody chẳng quan trọng gì đối với ai; chẳng đáng cho ai quan tâm no matter who/what/where… bất kể ai/cái gì/ở đâu… never trust that blabbermouth, no matter what he says đừng bao giờ tin cái thằng khoác lác ấy, bất kể nó nói gì chăng nữa to take matters into one”s own hands tùy nghi hành động
Khoảng ước lượng (thời gian, không gian, số lượng…) a matter of six kilometers khoảng độ sáu kilômét
Lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, tình hình no matter for complaint không có lý do gì để than phiền cả
Có ý nghĩa, có tính chất quan trọng it does not matter much, does it? cái đó không có gì quan trọng lắm phải không?
(vật lý ) vật chất; chất; thực chất; nội dung as a matter of fact thực tế, thực vậy, thực chất l
vật chất
Giải thích VN: Vật thể thông thường .Mỗi vật quanh ta đèu cấu tạo bởi vật chất.
compressed nuclear matter vật chất hạt nhân được nén ejection of matter from star phun vật chất ra khỏi sao floating matter vật chất nổi interstellar matter vật chất liên sao matter wave sóng vật chất particulate matter vật chất dạng hạt theory of matter structure lý thuyết cấu trúc vật chất
vật liệu bituminous matter vật liệu bitum cementitious matter vật liệu kết dính printed matter vật liệu in suspended matter vật liệu nổi lềnh bềnh
chất colouring matter chất màu dry matter chất khô fat-free matter chất không béo fatty matter chất béo flavouring matter chất thơm foreign matter tạp chất gelatinous matter chất đông mineral matter chất khoáng natural colouring matter chất màu thiên nhiên nutritive matter chất dinh dưỡng olfactive matter chất có mùi hôi sticky matter chất dính suspended matter chất lơ lửng suspended matter chất vẩn đục synthetic colouring matter chất màu tổng hợp un-saponifiable matter chất không xà phòng hóa
noun amount , being , body , constituents , corporeality , corporeity , element , entity , individual , material , materialness , object , phenomenon , physical world , protoplasm , quantity , stuff , substantiality , sum , thing , affair , bag , business , circumstance , episode , event , goings-on , incident , job , lookout , nub , occurrence , proceeding , question , shooting match , situation , subject , topic , transaction , undertaking , argument , context , focus , head , interest , motif , motive , point , purport , resolution , sense , subject matter , substance , text , theme , burden , consequence , content , core , extent , gist * , import , importance , magnitude , meat , moment , neighborhood , note , order , pith , range , tune , upshot , vicinity , weight , complication , distress , grievance , perplexity , predicament , to-do * , trouble , upset , worry , discharge , infection , maturation , purulence , pus , suppuration , ulceration , materiality , copy , corporality , elements , embodiment , essence , manuscript , significance
verb affect , be important , be of value , be substantive , carry weight , count , cut ice , express , have influence , imply , import , involve , make a difference , mean , mean something , signify , value , weigh , affair , be of importance , business , concern , content , difficulty , discharge , issue , maturate , obstacle , problem , source , subject , suppurate , text , thesis , topic , trouble , waste , worry
Chuyên mục: Hỏi Đáp