Bạn đang xem: Materials là gì
Nguyên liệu, vật liệu raw materials nguyên liệu building materials vật liệu xây dựng writing materials văn phòng phẩm
Xem thêm: Raid 10 Là Gì – Các Loại Raid Phổ Biến Hiện Nay
Tài liệu materials for a book tài liệu để viết một cuốn sách to collect materials for a reportage thu thập tài liệu cho một bài phóng sự
nguyên liệu material feed sự cung cấp nguyên liệu material reconnaissance sự điều tra nguyên liệu material requirements planning lập kế hoạch cung ứng nguyên liệu material requisition form phiếu yêu cầu nguyên liệu raw material nguyên liêu thô raw material base cơ sở nguyên liệu raw material base trạm nguyên liệu raw material dust bụi nguyên liệu raw material intake sự nạp (nguyên) liệu thô (lò nung ximăng) raw-material storage kho nguyên liệu secondary material nguyên liệu thứ cấp spent material nguyên liệu thải
vật chất cholesteric material vật chất colesteric isolated from material walls bị cách ly khỏi thành vật chất material and technical basis cơ sở vật chất kĩ thuật material balance cân bằng vật chất material dispersion sự tiêu tán vật chất material flow dòng vật chất material incentive sự khuyến khích vật chất material incentives khuyến khích vật chất material measure số đo vật chất material scattering sự tán xạ vật chất particulate material vật chất dạng hạt
Xem thêm: Macrophage Là Gì – Cơ Sở Miễn Dịch Ung Thư Phần 2
vật liệu abrasive material vật liệu mài acoustic material vật liệu cách âm acoustic material vật liệu hút âm active material vật liệu hoạt tính active material vật liệu phóng xạ advanced composite material vật liệu composit tiên tiến alternate material vật liệu thay thế anti-fire material vật liệu chịu lửa anti-fire material vật liệu không cháy antiferromagnetic material vật liệu phản sắt từ antifriction material vật liệu ma sát backfill material vật liệu chèn lấp ballasting material vật liệu rải balat barrier material vật liệu chắn base material vật liệu móng base material vật liệu nền bill of material danh mục vật liệu binding material vật liệu dính kết binding material vật liệu kết dính bituminous material vật liệu bitum blotter material vật liệu tẩm blotter material vật liệu thấm bonding material vật liệu liên kết borrow material nguyên vật liệu đắp nền brittle material vật liệu giòn building material vật liệu xây dựng building material machines vật liệu xây dựng building material testing thí nghiệm vật liệu xây dựng bulk material vật liệu chất đống bulk material vật liệu đổ đống bulk material vật liệu không đóng bao bulk material vật liệu rời calcined material vật liệu nung cellular material vật liệu bọt cellular material vật liệu xốp cellular porous insulant vật liệu các nhiệt bằng bọt xốp cellular porous insulating material vật liệu cách nhiệt bằng bọt xốp cementing material vật liệu kết dính ceramic insulating material vật liệu cách điện gốm cladding material vật liệu bọc coarse material vật liệu hạt to coating material vật liệu phủ coating material (coating) lớp vật liệu lót coefficient of material homogeneity hệ số đồng nhất của vật liệu combustible material vật liệu cháy được combustible material vật liệu dễ cháy composite material vật liệu compozit concentrated material vật liệu cô đặc conducting material vật liệu dẫn điện construction material vật liệu xây dựng core material vật liệu nhồi lõi corrosion free material vật liệu không rỉ cover material vật liệu hợp cover material vật liệu lợp covering material vật liệu bao phủ covering material vật liệu phủ critical material vật liệu hiếm crushed material vật liệu đập vỡ crushed material vật liệu nghiền curing material vật liệu bảo dưỡng damping material vật liệu cách âm damping material vật liệu hút âm dangerous material vật liệu nguy hiểm decorative material vật liệu trang trí defect of material khuyết tật vật liệu density of material tỷ trọng của vật liệu diamagnetic material vật liệu nghịch từ diazotype material vật liệu kiểu điazo dielectric material vật liệu điện môi discrete material vật liệu rời divided material vật liệu rời durable material vật liệu bền lâu elastic material vật liệu đàn hồi elasto-plastic material vật liệu đàn dẻo elastoplastic material vật liệu đàn hồi dẻo electro-optic material vật liệu quang điện tử electrooptic material vật liệu điện quang enriched material vật liệu được làm giàu excavated material vật liệu đào feed material vật liệu cung cấp felt insulating material vật liệu cách nhiệt bằng phớt ferrimagnetic material vật liệu feri từ ferroelectric material vật liệu sắt điện ferromagnetic material vật liệu sắt từ ferruginous material vật liệu có sắt fibrous insulating material vật liệu cách ly dạng sợi fibrous insulating material vật liệu cách nhiệt dạng bông fibrous insulating material vật liệu cách nhiệt dạng sợi fibrous material vật liệu dạng sợi filling material vật liệu dùng để nhồi fine material vật liệu hạt nhỏ fine material vật liệu mịn fire-resistant insulating material vật liệu cách nhiệt không cháy fireproof insulating material vật liệu cách nhiệt chống cháy fireproof material vật liệu chịu lửa fissile material vật liệu phân hạch được flame-resistant material vật liệu không cháy flameproof material vật liệu không cháy flammable material vật liệu cháy flammable material vật liệu dễ bốc cháy flammable material vật liệu dễ cháy flaw of material khuyết tật của vật liệu fluorescent material vật liệu huỳnh quang folded material vật liệu gấp được form lining material vật liêu lót ván khuôn foundation material vật liệu của móng fragile material vật liệu giòn friction material vật liệu ma sát frozen material vật liệu kết đông glueing of rolled roofing material joint sự dán chỗ nối vật liệu cuộn (mái) grading of the material by screening sự phân loại cỡ hạt vật liệu qua sàng grain-oriented material vật liệu hạt định hướng granular insulating material vật liệu cách nhiệt dạng hạt granular material vật liệu dạng hạt grinding material vật liệu mài grinding raw material vật liệu mài thô grouting material vật liệu dùng để phun grouting material vật liệu dùng để phụt grouting material vật liệu lấp kín gyromagnetic material vật liệu từ hồi chuyển hair felt (insulationmaterial) sợi phớt (vật liệu cách nhiệt) hard magnetic material vật liệu từ cứng hard-to-burn material vật liệu khó cháy hard-to-flame material vật liệu khó cháy heat conductive material vật liệu dẫn nhiệt heat insulating material vật liệu cách nhiệt heat-insulating material vật liệu cách nhiệt heat-protective material vật liệu chịu nhiệt heat-sensitive material vật liệu nhạy nhiệt heat-shrinkable material vật liệu co ngót nóng heterogeneous material vật liệu không đồng nhất heterogeneous material vật liệu pha tạp high-strength material vật liệu cường độ cao homogeneous material vật liệu đồng chất homogeneous material vật liệu đồng nhất honeycomb material vật liệu xốp tổ ong humidify of material độ ẩm của vật liệu hygroscopic insulant vật liệu cách nhiệt có hút ẩm hygroscopic insulating material vật liệu cách nhiệt hút ẩm ideal elastoplastic material vật liệu đàn dẻo lý tưởng impact sound-reducing material vầt liệu khử âm va đập impervious material vật liệu không thấm nước incombustible building material vật liệu xây dựng không cháy incompressible material vật liệu không nén được indirect material vật liệu gián tiếp inelastic material vật liệu không đàn hồi inflammable material vật liệu dễ cháy infrared optical material vật liệu quang hồng ngoại inorganic insulant vật liệu cách nhiệt vô cơ inorganic insulating material vật liệu cách nhiệt vô cơ inorganic insulation material vật liệu cách nhiệt vô cơ inspection of material sự kiểm nghiệm vật liệu insulating material vật liệu cách diện insulating material vật liệu cách điện insulating material vật liệu cách ly insulating material vật liệu cách nhiệt insulating material (insulationmaterial) vật liệu cách âm insulating material (insulationmaterial) vật liệu cách nhiệt insulating material characteristics đặc tính vật liệu cách điện interstial material vật liệu chèn khe hở isotropic material vật liệu đẳng hướng joint-covering material vật liệu phủ mạch nối jointing compound (jointingmaterial) vật liệu liên kết jointing material vật liệu chèn mối nối jointing material vật liệu gắn jointing material vật liệu lót (kín) kapok insulating material vật liệu cách nhiệt kapok laminated molding material vật liệu ép thành lớp lateritic material vật liệu laterit lightning conductor material vật liệu dẫn chống sét lining material vật liệu ốp list of material bản thống kê vật liệu loess material vật liệu dạng đất lớt loose material vật liệu chưa đầm nện loose material vật liệu rời loose material vật liệu rời rạc lossy material vật liệu tổn hao low-coercivity material vật liệu từ mềm low-coercivity material vật liệu kháng từ nhỏ luminescent material vật liệu phát quang luminescent material vật liệu phát sáng lump material vật liệu dạng cục magnetic material vật liệu từ tính magnetic material vật liệu từ, chất từ magnetic material vật liệu từ magnetic material vật liệu từ (tính) magnetically hard material vật liệu từ cứng magnetically soft material vật liệu từ mềm magnetostrictive material vật liệu từ giảo main material vật liệu chính material and equipment supply trust công ty cung ứng vật liệu material balance cân đối vật liệu material bill bảng thống kê vật liệu material characteristic đặc trưng vật liệu material classifying classifier thiết bị phân loại vật liệu material consuming sự tiêu hao vật liệu material consuming sự tiêu thụ vật liệu material consumption capacity lượng vật liệu tiêu hao material consumption index chỉ tiêu hao phí vật liệu material cost guide bản chỉ dẫn giá vật liệu material defect khuyết tật vật liệu material delivery sự cung cấp vật liệu material distribution sự phân bố vật liệu material fatigue độ mỏi của vật liệu material flaw khe nứt vật liệu material flaw vết nứt vật liệu material flow luồng vật liệu material handling sự vận chuyển vật liệu material handling bridge cầu vận chuyển vật liệu material handling engineer kỹ sư vật liệu xây dựng material handling system hệ thống vận chuyển vật liệu material hoist máy nâng vật liệu material level mức cao của vật liệu material measure kích thước vật liệu material measure số đo vật liệu material order đơn xin cấp vật liệu material passing a test sieve vật liệu lọt qua sàng thí nghiệm material platform sàn nâng vật liệu material pollution sự nhiễm bẩn vật liệu material processing sự gia công vật liệu material property đặc điểm vật liệu material recomoval sự rửa trôi vật liệu material recovery sự tái sinh vật liệu material recovery sự thu hồi vật liệu material requirements per square meter nhu cầu vật liệu trên 1 m2 material reserves dự trữ vật liệu material retained on sieve vật liệu còn lại trên sàng material saving sự tiết kiệm vật liệu material source nguồn vật liệu material stockpiling sự dự trữ vật liệu material store kho vật liệu material susceptible to damage from solar radiation vật liệu dễ bị hư hỏng do bức xạ mặt trời material testing sự thử nghiệm vật liệu microwave absorber material vật liệu hấp thụ siêu tần mixed material storing hopper phễu chứa vật liệu trộn moisture content (ofa material) độ ẩm của vật liệu moisture resistant insulation material vật liệu cách nhiệt chống ẩm moisture-absorbing insulant vật liệu cách nhiệt có hút ẩm molding material vật liệu làm khuôn morainic material vật liệu băng tích moulding material vật liệu đúc MRP (MaterialRequirement Planning) Lập Kế Hoạch Vật Liệu Yêu Cầu multi-cellular porous insulant vật liệu các nhiệt bằng bọt xốp multicellular porous insulating material vật liệu cách nhiệt bằng bọt xốp multilaminar insulating material vật liệu cách nhiệt nhiều lớp natural insulant (insulatingmaterial) vật liệu cách nhiệt tự nhiên natural insulating material vật liệu cách nhiệt tự nhiên near-mesh material vật liệu gần lọt non-coherent material vật liệu rời non-conducting material vật liệu không dẫn điện non-corroding material vật liệu không han gỉ non-creeping material vật liệu không từ biến non-homogeneity of material không đồng đều của vật liệu non-conductive material vật liệu không dẫn điện one-component material vật liệu một thành phần optical activity of material tính quang hoạt của vật liệu optically active material vật liệu quang hoạt organic insulant (insulatingmaterial) vật liệu cách nhiệt hữu cơ organic insulating material vật liệu cách nhiệt hữu cơ organic insulation material vật liệu cách nhiệt hữu cơ oxide ceramic cutting material vật liệu gốm oxit packaging material vật liệu bao bì packaging material vật liệu bao gói packaging material vật liệu đóng gói packing material vật liệu bít packing material vật liệu nạp paramagnetic material vật liệu thuận từ parent material gốc nguyên vật liệu paving material vật liệu lát đường paving material vật liệu rải đường percentage of (over-or) undersize material tỷ lệ vật liệu dưới (hoặc quá) cỡ permeable insulant (insulatingmaterial) vật liệu không thấm pervious material vật liệu thấm nước phosphorescent material vật liệu lân quang Photo – Refractive Information Storage Material (PRISM) vật liệu lưu trữ thông tin bằng khúc xạ – quang photoelectric material vật liệu quang điện piezoelectric material vật liệu áp điện piston material vật liệu làm piston plastic material vật liệu bằng chất dẻo plastic material vật liệu dẻo plastic packing material vật liệu bao bì chất dẻo plezor-electric material vật liệu áp điện polystyrene insulating material vật liệu cách nhiệt polystyren polyurethane insulant (insulatingmaterial) vật liệu cách nhiệt bằng xốp polyurethan powdered insulating material vật liệu cách nhiệt dạng bột purifying material vật liệu nguyên chất purl material vật liệu đệm quarry material vật liệu mỏ quasi-elastic material vật liệu giả đàn hồi radar-absorbing material vật liệu hấp thu rađa random material vật liệu xô bồ raw material nguyên (vật) liệu raw material nguyên vật liệu raw material vật liệu thô reflecting material vật liệu phản chiếu reflective insulating material vật liệu cách nhiệt phản xạ refracting material vật liệu khúc xạ refractory material vật liệu chịu lửa refractory material vật liệu chịu nhiệt reinforced packaging material vật liệu bao bì tăng cường replacement material vật liệu thay thế resilient material vật liệu đàn hồi resistance material vật liệu điện trở retro-reflective material vật liệu phản quang rigid ideally plastic material vật liệu cứng dẻo lý tưởng rigid insulating material vật liệu cách nhiệt cứng rigid polyurethane insulant (insulatingmaterial) vật liệu cách nhiệt polyurethan cứng rigid strain-hardening material vật liệu tăng cứng rigid urethane foam insulant (insulatingmaterial) bọt vật liệu cách nhiệt urethan cứng rigid urethane foam insulating material bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng rigid urethane foam insulating material vật liệu cách nhiệt bọt uretan cứng rigid-plastic material vật liệu cứng dẻo road making material vật liệu làm đường road-making material vật liệu làm đường rock insulant (insulatingmaterial) vật liệu cách nhiệt từ bông khoáng roll material cutting out sự cắt vật liệu cuộn rolled material adhesion sự dán vật liệu cuộn rolled material pasting sự dán vật liệu cuộn roof (ing) material vật liệu lợp rubberized material vật liệu tẩm cao su rust resisting material vật liệu chống gỉ safety plastics glazing material vật liệu kính dẻo an toàn sandwich material vật liệu nhiều lớp scrap material vật liệu thải sealing material vật liệu bít kín secondary material vật liệu thứ cấp section material vật liệu định hình seepy material vật liệu thấm semiconductor material vật liệu bán dẫn semirigid insulant (insulatingmaterial) vật liệu cách nhiệt nửa cứng semirigid insulating material vật liệu cách nhiệt nửa cứng shell-mold material vật liệu khuôn vỏ sintered material vật liệu gốm sintered material vật liệu thiêu kết sintered metal material vật liệu kim loại thêu kết sizing of material by screening sự phân loại vật liệu qua sàng soft magnetic material vật liệu từ mềm solidified material vật liệu được cứng hóa solidified material vật liệu hóa rắn soling material vật liệu đóng đế sound absorbent material vật liệu tiêu âm sound deadening material vật liệu tiêu âm sound insulating material vật liệu cách âm sound proofing material vật liệu cách âm sound-absorbing material vật liệu hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động) sound-absorbing material vật liệu hút âm sound-damping material vật liệu cách âm Standard Automated Material Management System (SAMMS) hệ thống quản lý vật liệu tự động hóa tiêu chuẩn stemming material vật liệu nút lỗ mìn sticky material vật liệu dính kết stowing material vật liệu chèn strain hardening material vật liệu biến cứng nguội strain hardening material vật liệu gia cường stratified insulating material vật liệu cách điện xếp lớp stream borne material discharge lưu lượng vật liệu trong sông strength of material sức bền vật liệu stuffing material vật liệu đệm stuffing material vật liệu độn substandard material vật liệu kém phẩm chất substandard material vật liệu kém tiêu chuẩn substitute material vật liệu thay thế supporting material vật liệu đỡ tape-coating material vật liệu phủ băng từ tar binding material vật liệu nhựa liên kết tar coated material vật liệu tẩm nhựa đường termination material vật liệu đầu nối testing for material compatibility thử độ tương thích vật liệu thermal conductivity material vật liệu dẫn nhiệt thermal control material vật liệu điều nhiệt thermal insulating material vật liệu cách nhiệt thermal insulation material vật liệu cách nhiệt thermal insulation material plant nhà máy (sản xuất) vật liệu cách nhiệt thick film material vật liệu màng dày thin film material vật liệu màng mỏng toughness of material độ bền vật liệu vapour permeable insulant (insulatingmaterial) vật liệu cách nhiệt có thể thấm hơi viscoelastic material vật liệu đàn nhớt vitrified material vật liệu (dạng) thủy tinh waste material vật liệu phế thải weighting material vật liệu tăng trọng welding material documentation hồ sơ vật liệu hàn wrapping material vật liệu bọc Yard, Material bãi chứa nguyên vật liệu
Chuyên mục: Hỏi Đáp