Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

matching

*

match /mætʃ/ danh từ diêm ngòi (châm súng hoả mai…) danh từ cuộc thi đấua match of football: một cuộc thi đấu bóng đá địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sứcto meet one”s match: gặp đối thủto have not one”s: không có đối thủ cái xứng nhau, cái hợp nhauthese two kinds of cloth are a good match: hai loại vải này rất hợp nhau sự kết hôn; hôn nhânto make a match: tác thành nên một việc hôn nhân đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng)she (he) is a good match: cái đám ấy tốt đấy ngoại động từ đối chọi, địch được, sánh được, đối đượcworldly pleasures cannot match those joys: những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này làm cho hợp, làm cho phù hợpthey are well matched: hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủto match words with deeds: làm cho lời nói phù hợp với việc làm gả, cho lấy nội động từ xứng, hợpthese two colours do not match: hai màu này không hợp nhau
dung hợpimpedance matching: sự dung hợp tổng trởso khớpkey matching: sự so khớp khóamatching operator: toán tử so khớpmatching words: so khớp các từpattern matching: sự so khớp mẫupattern matching: so khớp mẫuspeed matching: sự so khớp tốc độtemplate matching: sự so khớp mẫutemplate matching: sự so khớp mẫu gốctemplet matching: sự so khớp mẫu gốcsự ghép đôisự ghép mộngsự thích ứngsự trùng hợpLĩnh vực: điệnsự điều hợptương hợpcolour matching: sự làm tương hợp màuLĩnh vực: xây dựngsự dung hợpimpedance matching: sự dung hợp tổng trởLĩnh vực: điện lạnhsự làm (khớp)Lĩnh vực: toán & tinsự so khớpkey matching: sự so khớp khóapattern matching: sự so khớp mẫuspeed matching: sự so khớp tốc độtemplate matching: sự so khớp mẫutemplate matching: sự so khớp mẫu gốctemplet matching: sự so khớp mẫu gốcLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự trùng khítaddress matchingkết nối địa chỉaerial matchingsự làm thích ứng antenantenna matchinglàm thích ứng antenartificial line matchingđường hơi nhân tạoartificial matching lineđường nối nhân tạocolor matchingsự làm thích ứng màucolour matchingsự làm thích ứng màuedge matchinghợp biênexternal matching remunerationtiền lương vượt mức chuẩnfeeder matching devicethùng (đo) lưu lượnghalf-wave matching stubphần tử thích nghi nửa sóngimpedance matchinglàm phối hợp trở khángimpedance matchinglàm thích ứng trở khángimpedance matching networkmạng thích ứng trở khángkey matchingso sánh khóakey matchingsự khớp khóamatching attenuationđộ suy giảm thích ứngmatching attenuationtổn hao do phản xạmatching impedancetổng trở tương đươngmatching impedancetrở kháng làm thích ứngmatching impedancetrở kháng phối hợpmatching impedancetrở kháng phù hợpmatching impedancetrở kháng thích ứngmatching machinemáy cắt mộng xoi rãnhmatching networkmạch phối hợp (trở kháng)matching networkmạng lưới thích nghimatching networksơ đồ phù hợpbù trừmatching broker: người môi giới bù trừmatching funds: số tiền để bù trừcost matching income principlenguyên tắc phí tổn phối hợp với thu nhậpcurrency matchingtương ứng tiền tệfinancial matching principlenguyên tắc phối hợpmatching dutythuế chống trợ cấpmatching dutythuế quan chống phá giámatching fundsvốn tương đápmatching of maturitiessự ăn khớp (của các) kỳ hạn (thanh toán)matching of supply and demandsự cân đối nhịp nhàng giữa cung và cầumatching orderscác lệnh phối hợp ăn khớpmatching principlenguyên tắc phù hợp

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

MATCHING

Nguyên tắc tương đồng Tài sản và trách nhiệm của một công ty bảo hiểm phải cùng tăng giảm trên cơ sở tỉ lệ. Kỳ hạn của tài sản và của trách nhiệm phải tương tự như nhau. Ví dụ: một đơn bảo hiểm có hiệu lực trong 12 tháng phải được bảo đảm bằng tài sản tồn tại trong suốt thời gian 12 tháng. Khi lãi suất tăng lên, công ty bảo hiểm phải trả lãi cao hơn cho người có đơn bảo hiểm, lãi đầu tư được hưởng sẽ tăng lên theo tỉ lệ.

Bạn đang xem: Matching là gì

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): match, mismatch, match, matching, unmatched, matchless, matchlessly

*

*

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

matching

Từ điển WordNet

adj.

n.

Xem thêm: Xuất Siêu Là Gì – Khái Niệm Xuất Siêu, Nhập Siêu

a formal contest in which two or more persons or teams competea burning piece of wood or cardboard

if you drop a match in there the whole place will explode

the score needed to win a matchsomething that resembles or harmonizes with

that tie makes a good match with your jacket

v.

Xem thêm: Ufc Là Gì – Lịch Sử Của Ufc

provide funds complementary to

The company matched the employees” contributions

give or join in marriagebe equal or harmonize

The two pieces match

Microsoft Computer Dictionary

n. The process of testing whether two data items are identical or of finding a data item that is identical to a key. See also pattern recognition.

English Synonym and Antonym Dictionary

matches|matched|matchingsyn.: battle companion complement contest counterpart double duplicate encounter engagement equal equivalent fellow game lighter mate play sport twin

Chuyên mục: Hỏi Đáp