Bạn đang xem: Mass là gì
mass
mass /mæs/ danh từ (tôn giáo) lễ mét danh từ khối, đốngmasses of dark clouds gathered in the sky: mây đen ùn ùn chất đống trên bầu trời số nhiều, số đông, đa sốthe mass of the nations: đa số các dân tộc (vật lý) khối lượngcritical mass: khối lượng tới hạn (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dânthe classes and the masses: giai cấp bóc lột và quần chúng nhân dânin a mass cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thểin the mass gộp cả toàn thể ngoại động từ chất thành đống (quân sự) tập trung (quân…) nội động từ tập trung, tụ hội
đốngkhốichocolate mass: khối socolachocolate mass cleaning machine: máy tách tạp chất của khối socolachocolate mass heating tank: thùng đun nóng khối socolachocolate mass refining: sự nghiền nhỏ khối socolacocoa mass: khối ca caocreamed mass: khối nghiềncritical mass: khối lượng tới hạnfilter mass: khối lọcfondant mass: khối sápsugar mass: khối kẹo cứngcritical masssố lượng tới hạneconomy of mass productionhiệu quả kinh tế sản xuất hàng loạteconomy of mass productionhiệu quả kinh tế sản xuất lớngrape massđóng nhohigh mass consumptiontiêu dùng hàng loạt lớnhigh mass consumptiontiêu thụ hàng loạt lớnlaw of conservation of massđịnh luật bảo toàn vật chấtmass advertisingquảng cáo đại chúngmass advertisingquảng cáo đại quy mômass advertisingquảng cáo hàng loạtmass communicationstruyền thông đại chúngmass consumptiontiêu dùng hàng loạtmass consumptiontiêu thụ đại quy mômass consumptiontiêu thụ hàng loạtmass dismissalsự cho thôi việc hàng loạtmass displaysự trưng bày tập trungmass distributionhàng loạtmass distributionsự phân phối đại quy mô. mass marketthị trường đại chúngmass marketingtiếp thị đại quy mômass marketingtiếp thị hàng loạt danh từ o khối lượng Lượng vật chất trong mẫu, khối lượng biểu thị bằng gam trong hệ mét. § capping mass : khối phủ § compensation mass : khối bù § critical mass : khối lượng tới hạn § displaced mass : khối dịch chuyển § ground mass : khối nền § ore mass : khối (lượng) quặng § overthrust mass : khối phủ chờm, lớp phủ kiến tạo, lớp phủ địa di § rock mass : khối đá § solid mass : khối cứng § sprung mass : khối treo § stationary mass : khối bình ổn § mass absorption coefficient : hệ số hấp thụ khối § mass asset : tài sản cố định § mass productivity index : chỉ số sản xuất theo khối lượng § mass spectrometer : khối phổ kế § mass spectrum : khối phổ
Xem thêm: Luận điểm Là Gì – Thành Viên:quanganh1809/văn Nghị Luận
mass
Từ điển Collocation
mass
noun
1 large amount/number of sth
ADJ. enormous, great, huge, large, vast | broad Their policies appeal to the broad mass of the population. | formless, shapeless When I washed the jumper, it just turned into a shapeless mass. | compact, dense, solid | chaotic a chaotic mass of ideas | tangled a tangled mass of hair
PREP. ~ of a dense mass of smoke | ~es of (informal) There were masses of people at the concert.
2 Mass: Christian ceremony
ADJ. requiem, Sunday
VERB + MASS attend, go to, hear She never failed to attend Sunday Mass. | celebrate, offer, say The local priest celebrates Mass in the village church.
PREP. ~ for a requiem Mass for the sailors who drowned
Từ điển WordNet
n.
the property of a body that causes it to have weight in a gravitational fieldan ill-structured collection of similar things (objects or people)a body of matter without definite shape
a huge ice mass
v.
join together into a mass or collect or form a mass
Crowds were massing outside the palace
adj.
Xem thêm: Bod Là Gì – Cod, Bod, Do, Tss Là Gì
File Extension Dictionary
Mass Downloader Partial Download (MetaProducts Corporation)
English Synonym and Antonym Dictionary
masses|massed|massingsyn.: accumulation amount batch bulk chunk heap hunk load lump measure pile quantity slew stack volumeant.: bit
Chuyên mục: Hỏi Đáp