Bạn đang xem: March là gì
Từ điển Anh Việt
march
/mɑ:tʃ/
* danh từ
March tháng ba
(quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian…); bước đi (hành quân)
a line of march: đường hành quân
to be on the march: đang hành quân
a day”s march: chặng đường hành quân trong một ngày
a march past: cuộc điều hành qua
(nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi
the march of events: sự tiến triển của sự việc
the march of time: sự trôi đi của thời gian
hành khúc, khúc quân hành
* ngoại động từ
cho (quân đội…) diễu hành
đưa đi, bắt đi
the policemen march the arrested man off: công an đưa người bị bắt đi
* nội động từ
đi, bước đều; diễu hành
(quân sự) hành quân
to march off
bước đi, bỏ đi
to march out
bước đi, đi ra
to march past
diễu hành qua
* danh từ
bờ cõi, biên giới biên thuỳ
* nội động từ
giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới
Vietnam marches with China: Việt-nam giáp giới với Trungquốc
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
march
* kinh tế
tháng ba
Từ điển Anh Anh – Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Bão Là Gì – Bão Khí Tượng Học

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Giáo Viên Chủ Nhiệm Tiếng Anh Là Gì, Vietgle Tra Từ
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|

Chuyên mục: Hỏi Đáp