Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Mapping là gì

*
*
*

mapping

*

mapping /”mæpiɳ/ danh từ bản vẽ, bản đồ sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự vạch ra (chiến lược…) (toán học) phép ánh xạ
ánh xạAMT (address mapping table): bảng ánh xạ địa chỉaddress mapping: ánh xạ địa chỉaddress mapping: sự ánh xạ địa chỉaffine mapping: ánh xạ afinaffine mapping: ánh xạ affinanalytic mapping: ánh xạ giải tíchbasic mapping support: hỗ trợ ánh xạ cơ sởbi-continuous mapping: ánh xạ song liên tụcbilinear mapping: ánh xạ song tuyến tínhbit mapping: ánh xạ bítbit mapping: sự ánh xạ bitcanonical decomposition of a mapping: phân tích chính tắc một ánh xạcanonical injection, canonical embedding, canonical mapping: ánh xạ chính tắcchain mapping: ánh xạ dây chuyềnchain mapping: ánh xạ dây truyềnclosed mapping: ánh xạ đóngcode mapping: ánh xạ mãcolour mapping: ánh xạ màuconformal mapping: ánh xạ bảo giáccontinuous mapping: ánh xạ liên tụccontinuously differentiable mapping: ánh xạ khả vi liên tụccontraction mapping: ánh xạ codata mapping: ánh xạ dữ liệudecomposition of a mapping: phân tích một ánh xạdifferentiable mapping: ánh xạ khả vidifferentiable mapping of order N: ánh xạ khả vi cấp Nepimorphic mapping: ánh xạ toàn hìnhhomo-topic mapping: ánh xạ đồng luânhomomorphous mapping: ánh xạ đồng cấuhomotopic chain mapping: ánh xạ dây chuyền đồng luânidentity mapping: ánh xạ đồng nhấtinduced mapping: ánh xạ cảm sinhinterior mapping: ánh xạ tronginverse mapping: ánh xạ ngượcinverse mapping system: hệ ánh xạ ngượcisometric mapping: ánh xạ đẳng cựisometry, isometric mapping: ánh xạ đẳng cựisotropic mapping: ánh xạ đẳng hướngkeyboard mapping: sự ánh xạ bàn phímlight mapping: ánh xạ tuyến tínhlinear mapping: ánh xạ tuyến tínhmany-to-many mapping: ánh xạ nhiều chiềumapping cone: mặt nón ánh xạmapping device: thiết bị ánh xạmapping function: hàm ánh xạmapping into: ánh xạ vàomapping network drives: ánh xạ ổ đĩa mạngmapping onto: ánh xạ lênmemory mapping: ánh xạ bộ nhớmeromorphic mapping: ánh xạ phân hìnhmonomorphic mapping: ánh xạ đơn cấumonotone mapping: ánh xạ đơn điệumultiplication of mapping: phép nhân các ánh xạnatural mapping: ánh xạ tự nhiênnon-alternating mapping: ánh xạ không thay phiênnorm-preserving mapping: ánh xạ bảo toàn chuẩnone-to-many mapping: ánh xạ một chiềuone-to-one mapping: ánh xạ một mộtopen mapping: ánh xạ mởperturbation mapping: ánh xạ nhiễupreclosed mapping: ánh xạ tiền đóngpseudo conformal mapping: ánh xạ giả bảo giácquasi-conformal mapping: ánh xạ tựa bảo giácquasi-open mapping: ánh xạ tựa mởquotient mapping: ánh xạ thươngrational mapping: ánh xạ hữu tỷrestricted mapping: ánh xạ thu hẹpsenior-preserving mapping: ánh xạ bảo toàn chiềusense-preserving mapping: ánh xạ bảo toàn chiềuslit mapping: ánh xạ cắtsplit mapping: ánh xạ cắtstable for a mapping: ổn định đối với một ánh xạstarlike mapping: ánh xạ hình saosymplectic mapping: ánh xạ ximpleticsymplectic mapping: ánh xạ sinplecticsymplectic mapping: ánh xạ symplecticsystem address mapping: ánh xạ địa chỉ hệ thốngtopological mapping: ánh xạ topototally continuous mapping: ánh xạ hoàn toàn liên tụcuniformly continuous mapping: ánh xạ liên tục đềuunivalent mapping: ánh xạ đơn diệpunivalent mapping: ánh xạ đơn điệuview mapping matrix: hiển thị ma trận ánh xạbình đồđường gânLĩnh vực: toán & tinsự ánh xạaddress mapping: sự ánh xạ địa chỉbit mapping: sự ánh xạ bitkeyboard mapping: sự ánh xạ bàn phímLĩnh vực: cơ khí & công trìnhvết épBMS (basic mapping support)hỗ trợ ánh sáng cơ bảnaddition of mappingphép cộng các xạ ảnhaddress mappingbản đồ địa chỉaddress mappingbảng phân bố địa chỉaddress mappingchuyển đổi địa chỉbasic mapping supporthỗ trợ sánh xạ cơ bảncanonical injection, canonical embedding, canonical mappingđơn ánh chính tắc o sự đo vẽ bản đồ, sự thành lập bản đồ § airplane mapping : sự đo vẽ bản đồ bằng máy bay § photogrammetric mapping : sự thành lập bản đồ bằng phương pháp đo đạc ảnh

*

Xem thêm: Sửa Lỗi Unlicensed Product Microsoft Office 2016, Xử Lý Sự Cố

*

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

mapping

Từ điển WordNet

Xem thêm: Market Cap Là Gì – Câu Hỏi Thường Gặp

n.

n.

a diagrammatic representation of the earth”s surface (or part of it)

v.

make a map of; show or establish the features of details of

map the surface of Venus

explore or survey for the purpose of making a map

We haven”t even begun to map the many galaxies that we know exist

locate within a specific region of a chromosome in relation to known DNA or gene sequences

map the genes

Chuyên mục: Hỏi Đáp