2 Thông dụng2.1 Tính từ2.2 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ khí & công trình3.2 Toán & tin3.3 Kỹ thuật chung3.4 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /´mænjuəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) tay; làm bằng taymanual labourlao động chân taymanual workersnhững người lao động chân taymanual exercise(quân sự) sự tập sử dụng súng (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học

Danh từ

Sổ tay, sách học Phím đàn ( pianô…) (quân sự) sự tập sử dụng súng

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

tay

Toán & tin

sách hướng dẫn

Kỹ thuật chung

bằng tay

Giải thích EN: Specifically, performed or operated by hand rather than by machine. (FromLatin manualis, derived from manus, the hand.).

Giải thích VN: Được tiến hành hay thực hiện bằng tay chứ không phải bằng máy (Từ một từ Latinh, xuất phát từ manus, cánh tay).

correct manual lifting techniqueskỹ thuật nâng hiệu chỉnh bằng tayguided manual cuttersự cắt (bằng) tay theo dưỡngmanual adjusterbộ điều chỉnh bằng taymanual adjusterđiều chỉnh bằng taymanual adjustmentđiều chỉnh bằng taymanual adjustmentsự điều chỉnh bằng taymanual batchermáy phối liệu bằng taymanual computationsự tính bằng taymanual concrete mixing platformsàn trộn bêtông bằng taymanual controlđiều chỉnh bằng taymanual controlđiều khiển bằng taymanual controlsự điều khiển bằng taymanual controlsự điều chỉnh bằng taymanual control switchcông tắc điều khiển bằng taymanual control systemhệ điều khiển bằng taymanual controllerbộ điều khiển (bằng) taymanual controllerbộ kiểm soát bằng taymanual cranemáy trục kiểu bằng taymanual cuttingsự cắt bằng taymanual cuttingsự đào bằng taymanual dampervan điều khiển bằng tayManual Dialquay bằng taymanual driveđiều khiển bằng taymanual drive unitbộ truyền động bằng taymanual gaugethước đo bằng taymanual handlingsự xử lý bằng taymanual inputsự nhập bằng taymanual keying speedtốc độ thao tác bằng taymanual leak detectorbộ dò ga bằng taymanual leak detectorbộ dò gas bằng taymanual loading in bulksự xếp tải bằng taymanual lubricationsự bôi trơn bằng taymanual operated throttle valvevan tiết lưu vận hành bằng taymanual operationsự khai thác bằng taymanual operationthao tác bằng taymanual overridesự khắc phục bằng taymanual panel cutterthiết bị cắt khung bằng taymanual punched cardphiếu đục lỗ bằng taymanual recalculationtính lại bằng taymanual regulationsự điều chỉnh bằng taymanual resetsự đặt lại bằng taymanual settingsự điều chỉnh bằng taymanual sortingsự lựa chọn bằng taymanual switching systemhệ thống chuyển mạch bằng taymanual trackingsự dò dấu bằng taymanual transmissioncấu truyền động bằng taymanual typesettingsự sắp bằng taymanual weldingsự hàn bằng taymanual workcông việc bằng taymanual workviệc làm bằng taymanual workingsự vận hành bằng taymanual-placing of concretesự đổ bê tông bằng taymi (manualintervention)sự can thiệp bằng tayprivate manual branch exchangebộ chuyển mạch từ bằng tay cẩm nangprogram maintenance manualcẩm nang bảo dưỡng chương trìnhuser manualcẩm nang người dùngusers” manualcẩm nang người dùng nhân côngmanual central officetổng đài nhân côngmanual functionchức năng nhân côngmanual operationthao tác nhân côngmanual switchboardtổng đài nhân côngmanual testingsự kiểm tra nhân côngManual-Changeover Signal (MCO)tín hiệu báo chuyển sang nhân côngManual-Changeover-Acknowledgement (MCA)báo nhận chuyển đổi bằng nhân công làm bằng taymanual workviệc làm bằng tay sổ tay sách chỉ dẫntechnical manualsách chỉ dẫn kỹ thuật sách hướng dẫncustomer manualsách hướng dẫn khách hàngmaintenance manualsách hướng dẫn bảo dưỡngoperational manualsách hướng dẫn vận hànhoperations manualsách hướng dẫn vận hànhuser manualsách hướng dẫn sử dụngusers” manualsách hướng dẫn sử dụng sách tra cứu

Kinh tế

cẩm nangaccounting manualcẩm nang kế toáncost manualcẩm nang phí tổnmanual of cost controlcẩm nang quản lý phí tổnpolicy manualcẩm nang bảo hiểmprocedure manualcẩm nang trình tự thao tác sách chỉ nam sách giáo khoa sách hướng dẫnbudget manualsách hướng dẫn về ngân sáchcost manualsách hướng dẫn về phí tổn sản xuấtsales manualsách hướng dẫn bán hàng sổ sách sổ tay sổ tay hướng dẫnmanual of operating instructionssổ tay hướng dẫn nghiệp vụmanual operating instructionsổ tay hướng dẫn nghĩa vụ thủ công thực tế chiếm hữu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectivehand-operated , human , not automatic , physical , standard nounbible , compendium , cookbook , enchiridion , guide , guidebook , handbook , primer , reference book , schoolbook , text , textbook , workbook , book , consuetudinary , physical , reference , vade mecum

Từ trái nghĩa

adjectiveautomated , automatic

Chuyên mục: Hỏi Đáp