Nghe phát âm

Bạn đang xem: Manners là gì

Nghe phát âm
1 BrE /mænə(r)/ 2 NAmE /mænər/ 3 Thông dụng 3.1 Danh từ 3.1.1 Cách, lối, thói, kiểu 3.1.2 Dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ 3.1.3 ( số nhiều) cách xử sự, cách cư xử 3.1.4 ( số nhiều) phong tục, tập quán 3.1.5 Lối, bút pháp (của một nhà văn, hoạ sĩ…) 3.1.6 Loại, hạng 4 Chuyên ngành 4.1 Toán & tin 4.1.1 phương pháp, hình ảnh, tác động 4.2 Xây dựng 4.2.1 phong cách 4.3 Kỹ thuật chung 4.3.1 cách thức 4.3.2 kiểu 4.3.3 lối 4.3.4 phương pháp 4.3.5 phương thức 5 Các từ liên quan 5.1 Từ đồng nghĩa 5.1.1 noun BrE /mænə(r)/ NAmE /mænər/

Thông dụng

Danh từ

Cách, lối, thói, kiểu in this mannertheo cách này Dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ there is no trace of awkwardness in his mannerkhông có một chút gì là vụng về trong thái độ của anh ta ( số nhiều) cách xử sự, cách cư xử bad mannerscách xử sự xấu, cách cư xử không lịch sựto have no mannersthô lỗ, không lịch sự chút nào ( số nhiều) phong tục, tập quán according to the manners of the timetheo phong tục của thời bây giờ Lối, bút pháp (của một nhà văn, hoạ sĩ…) a picture in the manner of Raphaelmột bức tranh theo lối Ra-pha-en Loại, hạng what manner of man is her boy-friend?bạn trai của cô ta thuộc hạng người nào?comedy of mannershài kịch châm biếm xã hộiall manner of somebody/somethingtất cả mọi loại người/vật nàobedside mannercách cư xử của bác sĩ đối với bệnh nhânin a manner of speakingtrong chừng mực nào đó; theo khía cạnh nào đónot by any manner of means/by no manner of meanschẳng chút nàoas/as if to the manner borncứ như là thành thạo lắm

Chuyên ngành

Toán & tin

phương pháp, hình ảnh, tác động

Xây dựng

phong cách

Kỹ thuật chung

cách thức kiểu manner of aggregationkiểu kết tụ lối phương pháp phương thức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun address , affectation , affectedness , air , appearance , aspect , bearing , comportment , demeanor , deportment , idiosyncrasy , look , mannerism , mien , peculiarity , presence , style , tone , turn , way , consuetude , custom , fashion , form , genre , habit , habitude , line , means , mode , modus , practice , procedure , process , routine , system , tack , technique , tenor , trick , usage , use , vein , wise , wont , brand , breed , kind , nature , sort , type , variety , method , modus operandi , praxis , usance , decorum , etiquette , good form , mores , propriety , p”s and q”s , cast , description , feather , ilk , lot , mold , order , species , stamp , stripe , attitude , behavior , carriage , category , character , conduct , course , courtesy , formalities , modus vivendi , ostent , pl. civility , politeness , posture

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

Modus operandi
), Từ đồng nghĩa : noun, m .o. , mo , approach , manner , manner of working , means , method , method of functioning ,…
Princelike
/ ´prins¸laik /, tính từ, như ông hoàng, to have a princelike manner, có điệu bộ như một ông hoàng
Flurried
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ : khích động; vội vã, in a flurried manner , có vẻ vội vã
To do sth in a loose manner
Idioms : to do sth in a loose manner, làm việc gì không có phương pháp, thiếu hệ thống
To do sth slap-dash, In a slap-dash manner

Xem thêm: Runner Là Gì – Nghĩa Của Từ Runner

Idioms : to do sth slap -dash, in a slap -dash manner , làm việc gì một cách cẩu thả
To have a good bedside manner
Thành Ngữ :, to have a good bedside manner, ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)
Anyway
/, như anyhow, Xây dựng : như thường, Từ đồng nghĩa : adverb, anyhow , at all , at any rate , ever , however , in any case , in any event , in any manner , nevertheless…
By all means; by all manner of means
Thành Ngữ :, by all means ; by all manner of means
Habitude
hướng, thể chất, tạng người, tính khí, tính tình, Từ đồng nghĩa : noun, consuetude , habit , manner , practice…
Patronising
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Tính từ

Thuộc thể loại

Xem thêm: futuristic là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ futuristic

Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,

Chuyên mục: Hỏi Đáp