Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.

Bạn đang xem: Mandatory là gì

Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Xem thêm: Cmo Là Gì – Ceo, Cpo, Cfo, Chro, Cco,

I think of this as a mandatory code, imposed by each home country, unlike the voluntary code approach discussed below which is complementary.
The asset accumulation phase for the mandatory part of the second pillar is defined by law to be 40 years.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
The key to arriving at consistent accounting is “implicit tax ” inherent in public pension systems relying on mandatory contributions while being completely or partially unfunded.
Cases may be mandatory or optional, enabling the system to analyze similar sentences which omit certain cases.
It suggests that employers should not set mandatory retirement before age 65, but there are no penalties for firms that do otherwise.
That book is well-known for its ” ” three pillar ” ” model, entailing a mandatory unfunded pillar, a mandatory funded pillar, and a voluntary private pillar.
The procedures for ensuring standards are both mandatory (regulation and inspection) and voluntary (quality assurance).
When the level of refillables would fall below the quota, mandatory deposits on drink containers had to be introduced.
It did, however, retain the right to impose mandatory institutionalization of certified mental defectives.
In exchange for these reductions, mandatory reporting was firmly imposed for a selected set of diagnoses.
This property is generally not mandatory, since we can observe internal central control in many natural self-organizing systems, such as the termite systems.

*

*

*

*

Thêm đặc tính hữu ích của Cambridge Dictionary vào trang mạng của bạn sử dụng tiện ích khung tìm kiếm miễn phí của chúng tôi.

Xem thêm: Fmcg Là Gì – Cơ Hội Nghề Nghiệp Trong Ngành Fmcg

Tìm kiếm ứng dụng từ điển của chúng tôi ngay hôm nay và chắc chắn rằng bạn không bao giờ trôi mất từ một lần nữa.
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

Chuyên mục: Hỏi Đáp