Nghe phát âm

Bạn đang xem: Manage là gì

Nghe phát âm
1 BrE & NAmE /“mænɪʤ/ 2 Hình thái từ 3 Thông dụng 3.1 Ngoại động từ 3.1.1 Quản lý, trông nom 3.1.2 Chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo 3.1.3 Thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được 3.1.4 Dùng, sử dụng 3.2 Nội động từ 3.2.1 Đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách 3.2.2 Thành công trong việc đạt được điều gì đó 4 Chuyên ngành 4.1 Toán & tin 4.1.1 quản lý, lãnh đạo 4.2 Kỹ thuật chung 4.2.1 điều khiển 4.2.2 quản lý 4.3 Kinh tế 4.3.1 chỉ huy 4.3.2 điều khiển 4.3.3 quản trị 4.3.4 quản lý 5 Các từ liên quan 5.1 Từ đồng nghĩa 5.1.1 verb 5.2 Từ trái nghĩa 5.2.1 verb BrE & NAmE /“mænɪʤ/

Hình thái từ

Past + PP: managed Bre & NAmE /”mænɪdʒɪd/Ving: managing BrE & NAmE /”mænɪdʒɪŋ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Quản lý, trông nom to manage a bankquản lý một ngân hàngto manage a householdtrông nom công việc gia đình Chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo I cannot manage that horsetôi không thể nào chế ngự nổi con ngựa kiaa child very difficult to managemột đứa trẻ khó dạy (bảo) Thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được how could you manage that business?anh làm thế nào để có thể giải quyết được vấn đề ấy? Dùng, sử dụng how do you manage those levers?anh sử dụng những cái đòn bẫy này thế nào?can you manage another bottle?anh có thể làm thêm một chai nữa không?

Nội động từ

Đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách he knows how to managenó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết Thành công trong việc đạt được điều gì đó Miss Linh has managed to flirt with her classmate TùngCô Linh thành công trong việc ve vãn bạn cùng lớp của cô ấy tên Tùng

Chuyên ngành

Toán & tin

quản lý, lãnh đạo

Kỹ thuật chung

điều khiển quản lý manage a programquản lý một chương trình

Kinh tế

chỉ huy điều khiển quản trị quản lý manage an accountquản lý một tài khoảnmanage an account (to…)quản lý một tài khoảnmanage jointlyđồng quản lýmanage jointly (to…)đồng quản lý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb administer , advocate , boss , call the shots * , call upon , captain , care for , carry on , command , concert , conduct , counsel , designate , direct , disburse , dominate , engage in , engineer , execute , govern , guide , handle , head , hold down * , influence , instruct , maintain , manipulate , minister , officiate , operate , oversee , pilot , ply , preside , regulate , request , rule , run , run the show , steer , superintend , supervise , take care of , take over , take the helm , train , use , watch , watch over , wield , achieve , arrange , bring about , bring off , carry out , con * , contrive , cook * , cope with , deal with , doctor * , effect , finagle , fix , jockey * , plant * , play games , pull strings , push around , put one over , rig * , scam * , succeed , swing , upstage , wangle * , work , bear up , cope , endure , fare , get along * , get on * , make do , make out * , muddle , scrape by , shift , stagger , administrate , do , fend , get along , get by , muddle through , accomplish , control , cultivate , deal , dispense with , economize , forgo , husband , lead , maneuver , negotiate , order , survive

Từ trái nghĩa

verb bumble , mismanage , fail

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

Xem thêm: Hồi Tố Là Gì – Bất Khái Niệm Về Bất Hồi Tố

Omnicompetent
/ ¸ɔmni´kɔmpitənt /, Tính từ : có quyền lực trong mọi trường hợp, omnicompetent manage , có quyền điều hành công việc trong mọi trường hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm: left là gì

Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh,

Chuyên mục: Hỏi Đáp