Bạn đang xem: Maintenance là gì
maintenance
maintenance /”meintinəns/ danh từ sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quảnfor the maintenance of their rights, the workmen must struggle: để bảo vệ quyền lợi, anh em công nhân phải đấu tranh sự nuôi, sự cưu mangto work for the maintenance of one”s family: làm việc để nuôi gia đình
bảo trìcare and maintenance: chăm sóc và bảo trì các đồ vậtchief utility and maintenance: trưởng phòng thiết bị và bảo trìcost of maintenance: phí tổn bảo trì sửa chữadirector of maintenance: giám đốc bảo trìdirector of maintenance: người phụ trách bảo trìextended maintenance insurance: bảo hiểm bảo trì mở rộnghouse maintenance requirement: mức bảo trì bắt buộc của nhà kinh doanh-môi giớimachine maintenance: sự bảo trì máymaintenance budget: ngân sách bảo trìmaintenance call: gọi vốn bảo trìmaintenance charges: phí bảo trìmaintenance crew: đội bảo trìmaintenance department: bộ phận bảo trìmaintenance engineer: kỹ thuật viên bảo trìmaintenance expense: chi phí bảo trìmaintenance fee: phí bảo trìmaintenance fund: quỹ bảo trìmaintenance handbook: sổ tay bảo trìmaintenance margin: phạm vi bảo trìmaintenance note: phiếu bảo trìmaintenance programme: kế hoạch bảo trìmaintenance programmer: người đặt kế hoạch bảo trìmaintenance requirement: đòi hỏi bảo trìmaintenance reserve: tiền dự trữ để bảo trì sửa chữamaintenance service: dịch vụ bảo trìmaintenance shift: ca bảo trìmaintenance shop: phân xưởng bảo trìmaintenance staff: nhân viên bảo trìminimum maintenance: mức bảo trì tối thiểuon-site maintenance: bảo trì tại chỗoperation and maintenance cost: chi phí vận hành và bảo trì (máy móc)repairs and maintenance: sự sửa chữa và bảo trìscheduled maintenance: sửa chữa bảo trì theo kế hoạchcấp dưỡng (quần áo, thức ăn…)cung cấpmaintenance of capital: sự cung cấp vốnduy tu bảo dưỡngmaintenance agreement: hợp đồng duy tu bảo dưỡngmaintenance department: phòng duy tu bảo dưỡngmaintenance staff: đội duy tu bảo dưỡngsự bảo quảnsự cấp dưỡngsự cất giữsự cung cấpmaintenance of capital: sự cung cấp vốnsự duy trìmaintenance of real capital: sự duy trì vốn thực tếmaintenance of the nominal capital: sự duy trì vốn danh nghĩasự nuôitiền bảo chứngtiền bảo chứng (chứng khoán)tiền cấp dưỡngtiền chu cấptiền chu cấp sinh sống. capital maintenancesự lưu vốncorrective maintenancechứng từ sửa chữa sổ sáchcorrective maintenancesự sửa máy hưcost of maintenancephí tổn duy tuday-to-day maintenancebảo dưỡng thông thườngfile maintenancesự bảo tồn hồ sơfinancial capital maintenancebảo toàn vốn tài chínhhighway maintenance taxthuế cầu đườnghighway maintenance taxthuế dưỡng lộhighway maintenance taxthuế tu bổ đường sắthighway maintenance taxthuế tu bổ đường xáhouse maintenance requirementquy định duy trì của công ty môl giới chứng khoánincome maintenanceduy trì thu nhậpincome maintenancethu nhập (từ tiền trợ cấp)income maintenancetrợ cấp thu nhậpmachine maintenancebảo dưỡng máymaintenance bondgiấy bào hànhmaintenance chargesphí duy tu o sự bảo quản, sự bảo vệ, sự bảo dưỡng o phí tổn bảo quản § equipment maintenance : sự bảo dưỡng thiết bị § pressure maintenance : sự duy trì á suất § preventive maintenance : sự bảo vệ ngăn ngừa, sự phòng vệ § routine maintenance : sự bảo dưỡng thường xuyên
Xem thêm: Pt Là Gì – ** Pt Personal Trainer Là
maintenance
Từ điển Collocation
maintenance noun
1 keeping sth in good condition
ADJ. annual, regular, routine | long-term, ongoing | proper | essential The power station has been shut down for essential maintenance. | preventative | careful | easy The engine is designed for easy maintenance. | low, minimal This type of garden requires minimal maintenance. | on-site | aircraft, car, machine, etc.
VERB + MAINTENANCE carry out We carry out routine maintenance of the equipment. | need, require
MAINTENANCE + NOUN engineer, crew, man, staff, team | bill, costs | contract | service We provide a maintenance service on all our products. | programme | work
2 money paid to support sb
ADJ. child
VERB + MAINTENANCE pay | claim
MAINTENANCE + NOUN payments | arrears He was jailed for failing to pay maintenance arrears.
PREP. in ~ He pays £1,000 a month in child maintenance.
Từ điển WordNet
Xem thêm: Erc20 Là Gì – Những Loại Ví Erc20 Token An Toàn Nhất
Microsoft Computer Dictionary
n. The process of taking measures to ensure that a hardware, software, or database system is functioning properly and is up to date.
Bloomberg Financial Glossary
维修|保养维修,保养Appropriate ongoing adjustments to security holder records.
English Synonym and Antonym Dictionary
maintenancesant.: abandonment
Chuyên mục: Hỏi Đáp