Bạn đang xem: Maintain là gì
maintain
maintain /men”tein/ ngoại động từ giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quảnto maintain friendly relations: duy trì những quan hệ hữu nghịto maintain an attitude: giữ một thái độto maintain a road: bảo quản một con đường giữ vững, không rời bỏto maintain one”s position: giữ vững vị trí của mình bảo vệ, xác nhận rằngto maintain one”s opinion: bảo vệ ý kiến của mình nuôi, cưu mangto maintain a large family: nuôi một gia đình đông con
bảo dưỡngbảo quảnbảo trìmaintain system history program: chương trình ghi lại lịch bảo trìchống đỡđồ nghềdụng cụduy trìemployer”s right to maintain insurance cover: quyền duy trì bảo hiểm của chủ công trìnhto maintain at grade: duy trì đường dốc dọcgìn giữgiữgiữ gìnkhai thácsửa chữatu sửabảo dưỡngbảo quảnduy trìmaintain market (to…): duy trì thị trườnggiữmaintain value: giữ giá trịmaintain value (to…): giữ giá trịgiữ gìnobligation to maintainnghĩa vụ nuôi nấng
Xem thêm: Autism Là Gì – Hỏi đáp Y Học: Autism
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
maintain
Từ điển Collocation
maintain verb
1 keep sth at the same level
VERB + MAINTAIN be anxious to, want to We are anxious to maintain our close links with the police. | have to, need to | strive to, try to | help (to) | be able to | be difficult to The government”s position became increasingly difficult to maintain.
PHRASES the duty/need to maintain sth He emphasized the need to maintain the status quo.
2 keep sth in good condition
ADV. properly, well | poorly a poorly maintained central heating system
VERB + MAINTAIN be difficult to | be easy to
PHRASES be responsible for maintaining sth
Từ điển WordNet
v.
Xem thêm: Diploma Là Gì – Khác Nhau Giữa Diploma Và Advanced
English Synonym and Antonym Dictionary
maintains|maintained|maintainingsyn.: bear guard keep possess preserve protect retain save support sustain upholdant.: abandon
Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
Chuyên mục: Hỏi Đáp