Bạn đang xem: Luminance là gì
luminance
luminance danh từ độ chói (điện ảnh) độ ngời
cường độ sángđộ chóiabsolute threshold of luminance: ngưỡng độ chói tuyệt đốiabsolute threshold of luminance: độ chói giới hạnluminance amplifier: bộ khuếch đại độ chóiluminance carrier: sóng mang độ chóiluminance carrier output: đầu ra sóng mang độ chóiluminance channel: kênh độ chóiluminance decay: sự giảm dần độ chóiluminance delay: sự trễ độ chóiluminance difference: hệ số độ chóiluminance difference: hiệu độ chóiluminance difference threshold: ngưỡng chênh lệch độ chóiluminance measurement: sự đo độ chóiluminance meter: cái đo độ chóiluminance signal: tín hiệu độ chóiluminance signal to un-weighted noise ratio: tỉ số tín hiệu độ chóiluminance signal-to-weighted noise ratio: tỉ số tín hiệu độ chóispectral luminance: độ chói phổthreshold luminance: độ chói ngưỡngzero luminance: độ chói (đo được) bằng khôngđộ sángluminance component: thành phần độ sángluminance contrast: sự tương phản độ sángluminance meter: dụng cụ đo độ sángluminance signal: tín hiệu độ sángluminance temperature: nhiệt độ sáng chóiđộ trưngLĩnh vực: điệnquang lượngGiải thích VN: Độ sáng của một điện tích cũng như quang lượng tại màn hình.Lĩnh vực: toán & tintính chiếu sángabsolute threshold of luminancengưỡng chóiluminance channelkênh chóiluminance contrastđộ tương phản chóiluminance difference thresholdhiệu số ngưỡng chóiluminance diodeđi-ốt phát quangluminance diodeđi-ốt phát sángluminance factorhệ số chóiluminance primarymàu cơ bản chóiluminance signaltín hiệu luminan
Xem thêm: 0936 Là Mạng Gì – Sim Cách Mua Sim 0936 Số đẹp Rẻ Nhất
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
luminance
Từ điển WordNet
n.
Xem thêm: Good Grief Là Gì – Nghĩa Của Từ Good Grief
Microsoft Computer Dictionary
n. 1. A measure of the amount of light radiated by a given source, such as a computer display screen. 2. The perceived brightness component of a given color, as opposed to its hue or its saturation. See also HSB. Compare illuminance.
Chuyên mục: Hỏi Đáp