Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Logs là gì

*
*
*

logs

*

log /lɔg/ danh từ khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻin the log: còn chưa xẻ (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu) (như) log-book người đần, người ngu, người ngớ ngẩnto fall like a log ngã vật xuống, ngã như trời giángto keep the log rolling (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm với một nhịp độ nhanhroll my log anf I”ll roll yours hây giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan chính trị, trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình văn học)to split the log (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì ngoại động từ chặt (đốn) thành từng khúc (hàng hải) ghi (số dặm đã đi) vào sổ nhật ký hàng hải; đi được (bao nhiêu dặm) (hàng hải) ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt (ai)to log off nhổ lên, đào gốc (cây)
gỗ trònsmall-diameter logs: gỗ tròn tiết diện nhỏbarked logsgỗ bóc vỏcorrelation of well logsliên kết theo carota giếng khoanoblo-type joint corner halving of logsmộng oblo (mộng góc của gỗ súc)oblo-type jointing of logssự liên kết mộng oblorough logsgỗ chưa đẽorow of logscột gỗ chống lòrow of logshàng cột chốngrow of logsvành bánhunbarked logsgỗ chưa bóc vỏunbarked logsgỗ nguyên

*

Xem thêm: In Addition To Là Gì – Cấu Trúc In Addition To Ving Trong Tiếng Anh

*

*

n.

a segment of the trunk of a tree when stripped of branchesa written record of messages sent or received

they kept a log of all transmission by the radio station

an email log

a written record of events on a voyage (of a ship or plane)measuring instrument that consists of a float that trails from a ship by a knotted line in order to measure the ship”s speed through the water

v.

enter into a log, as on ships and planes

Xem thêm: Mệnh Vô Chính Diệu Là Gì – Chương 9: Mẫu Người Mệnh Vô Chính Diệu, Cuộc Đời

English Synonym and Antonym Dictionary

logs|logged|loggingsyn.: account album board catalog journal lumber record register scrapbook timber wood

Chuyên mục: Hỏi Đáp