Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

local

*

local /”loukəl/ tính từ địa phươnglocal authorities: nhà đương cục địa phươnglocal time: giờ địa phươnglocal colour: (văn học) màu sắc địa phươnglocal government: chính quyền địa phương bộ phận, cục bộlocal war: chiến tranh cục bộ (toán học) (thuộc) quỹ tích danh từ người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương tin tức địa phương xe lửa địa phương tem địa phương đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền…) địa phương (số nhiều) kỳ thi địa phương (thông tục) trụ sở, công quán
địa phươngbuilding design adapted to local conditions: thiết kế theo điều kiện địa phươnglocal Lie group: nhóm Li địa phươnglocal Lie group: nhóm Lie địa phươnglocal acceleration: gia tốc địa phươnglocal aggregate: cốt liệu địa phươnglocal airport: sân bay địa phươnglocal anomaly: dị thường địa phươnglocal arbitration: trọng tài địa phươnglocal area network: mạng địa phươnglocal area network (LAN): mạng khu địa phươnglocal authority (local government authority): giới chức địa phươnglocal authority (local government authority): cán bộ địa phươnglocal broadcasting: phát thanh địa phươnglocal broadcasting station: đài phát thanh địa phươnglocal bus: buýt địa phươnglocal code: mã địa phươnglocal coefficients: hệ số địa phươnglocal conditions: các điều kiện địa phươnglocal coordinates: tọa độ địa phươnglocal determinism: quyết định luận địa phươnglocal drive: ổ đĩa địa phươnglocal effect: hiệu ứng địa phươnglocal exchange: tổng đài địa phươnglocal fault: đứt gãy địa phươnglocal feedback: hồi tiếp địa phươnglocal fibration: phân thớ ở địa phươnglocal field: miền địa phươnglocal gravity map: bản đồ trọng lực địa phươnglocal group: nhóm địa phươnglocal group of galaxies: nhóm thiên hà địa phươnglocal highway: đường địa phươnglocal homomorphism: đồng cấu địa phươnglocal independent time scale: thang thời gian độc lập địa phươnglocal isostatic anomaly: dị thường đẳng tĩnh địa phươnglocal materials: vật liệu địa phươnglocal mean time: giờ địa phương trung bìnhlocal minimum: cực tiểu địa phươnglocal network: mạng địa phươnglocal office: văn phòng địa phươnglocal parameter: tham số địa phươnglocal phenomena: hiện tượng địa phươnglocal playground: sân chơi địa phươnglocal price: giá địa phươnglocal printer: máy in địa phươnglocal property: tính chất địa phươnglocal rain: mưa địa phươnglocal reference standard: chuẩn quy chiếu địa phươnglocal resources: tài nguyên địa phươnglocal ring: vành địa phươnglocal road: đường địa phươnglocal sewage pumping station: trạm bơm thoát nước địa phươnglocal sewerage system: hệ thống cống địa phươnglocal spacecraft time: giờ vệ tinh địa phươnglocal stability: sự ổn định địa phươnglocal system: hệ địa phươnglocal telephone company (US): công ty điện thoại địa phươnglocal telephone service: dịch vụ điện thoại địa phươnglocal television: tivi địa phươnglocal tidal diagram: đường quá trình triều địa phươnglocal time: giờ địa phươnglocal time zone: múi giờ địa phươnglocal traffic: giao thông địa phươnglocal traffic: sự giao thông địa phươnglocal traffic information: thông tin giao thông địa phươnglocal triangle: tam giác địa phươnglocal unconformity: không chỉnh hợp địa phươnglocal unrest: giặc cỏ ở địa phươnglocal variable: biến địa phươnglocal way: đường địa phươngđịnh xứlocal hidden variable: biến ẩn định xứkhu vựclocal exchange network: mạng điện thoại khu vựclocal geodetic network: mạng lưới trắc địa khu vựclocal irrigation: tưới theo khu vựclocal playground: sân chơi khu vựclocal sewage system: hệ thống thoát nước khu vựclocal street: đường khu vựcnội hạtlocal call: sự gọi nội hạtlocal call: cuộc gọi nội hạtlocal capacity: dung lượng nội hạtlocal central-office: đài điện thoại nội hạtlocal exchange: tổng đài nội hạtlocal exchange area: vùng tổng đài nội hạtlocal fist selector: bộ chọn nội hạt thứ nhấtlocal line: đường dây nội hạtlocal register: thanh ghi nội hạtlocal second selector: bộ chọn nội hạt thứ hailocal telephone circuit-LTC: mạch điện thoại nội hạtlocal traffic: lưu lượng nội hạtlocal trunk: đường trục chính nội hạtlocal trunk: đường trung chuyển nội hạtvùngcalculated velocity in local suction zone: tốc độ tính toán ở vùng hút cục bộlocal administration: sự quản trị vùnglocal area network (LAN): mạng vùnglocal area network (LAN): mạng trị vùnglocal climate zone: vùng khí hậu cục bộlocal code: mã vùnglocal data area: vùng dữ liệu cục bộlocal exchange area: vùng tổng đài nội hạtlocal exchange area: vùng tổng đài cục bộlocal network: vùng tổng đài cục bộlocal service area: vùng dịch vụ cục bộlocal system queue area (LSQA): vùng chuỗi hệ thống cục bộvùng dân cưLĩnh vực: toán & tinnội vùngCLB (communication service local block)khối cục bộ dịch vụ truyền thôngHigh Performance local area network (HIPERLAN)Mạng LAN hiệu năng caobản địalocal trade: mậu dịch bản địatại chỗlocal agent: người đại lý tại chỗlocal bill: phiếu khoán tại chỗlocal bill of lading: vận đơn tại chỗlocal consumption: lượng tiêu thụ tại chỗlocal credit: thư tín dụng tại chỗlocal devanning: sự tách hàng công -ten-nơ tại chỗlocal discount store: cửa hàng chiết khấu tại chỗlocal freight: vận phí tại chỗlocal market: thị trường tại chỗlocal price: giá tại chỗlocal vanning: sự chất hàng công-ten-nơ tại chỗtại địa phươnglocal buyer: người mua tại địa phươnglocal company: công ty tại địa phươnglocal insurance: bảo hiểm tại địa phươnglocal rates: thuế tại địa phươnglocal retailer: người bán lẻ tại địa phươnglocal wholesale market: thị trường bán sỉ tại địa phươnglocal wholesaler: người bán sỉ tại địa phươngtrong xứassessed local costschi phí do địa phương quyên gópaxiom of local nonsatiationtiền đề về tính chưa thỏa mãn địa phươngbudget for local governmentngân sách địa phươngchose localtài sản phụ thuộc đất công trườnglocal advertisingquảng cáo có tính địa phươnglocal advertisingquảng cáo ở địa phươnglocal area networkmạng cục bộlocal area networkmạng cục bộ (mạng địa phương)local area networkmạng LANlocal authoritychức đô trưởnglocal authority loanscông trái của chính quyền địa phươnglocal bankngân hàng địa phươnglocal boardban giám đốc địa phận. local brandhàng nhãn hiệu địa phươnglocal budgetngân sách địa phươnglocal callđiện thoại nội hạtlocal currencybản tệlocal currencynội tệlocal currency creditthư tín dụng bằng tiền trong nướclocal customsphong tục địa phươnglocal directorgiám đốc địa phương tính từ o địa phương o bộ phận, cục bộ o (toán học) (thuộc) quỹ tích danh từ o người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương o tin tức địa phương o (thông tục) trụ sở, công quán § local authorities : nhà đương cục địa phương § local colour : (văn học) màu sắc địa phương § local distribution company : công ty phân phối địa phương § local government : chính quyền địa phương § local gravity : trọng lực địa phương § local magnetic anomalies : dị thường từ địa phương § local time : giờ địa phương § local war: chiến tranh cục bộ

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): local, location, relocation, dislocate, relocate, local, locally

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): local, location, relocation, dislocate, relocate, local, locally

Chuyên mục: Hỏi Đáp