(kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu…) periodic load tải tuần hoàn

(thông tục) nhiều, hàng đống loads of money hàng đống tiền, hàng bồ bạc to get a load of sth (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe
Nhìn, trông to take a load off sb”s mind làm cho ai hết lo âu, làm cho ai thở phào nhẹ nhỏm a load of old rubbish chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao

Nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh) to load a gun nạp đạn vào súng I am loaded súng tôi có nạp đạn to load a camera lắp phim vào máy ảnh to load one”s stomach with food ăn nhồi ăn nhét, ăn no căng
Chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận… to load somebody with work đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai to load a man with insults chửi bới ai thậm tệ to load someone with gifts cho ai hàng đống quà to load someone with compliments khen ngợi ai hết lời
Đổ chì vào, làm cho nặng thêm to load the dice đổ chì vào con súc sắc; (nghĩa bóng) gian lận
lượng tải load capacity dung lượng tải load equivalent đương lượng tải trọng load estimating sự ước lượng tải trọng
khởi động IPL (initialprogram load) sự nạp chương trình khởi động no-load start sự khởi động không tải starting load phụ tải khởi động

nạp vào

Giải thích VN: Chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ một đĩa vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiêu ( RAM) của máy tính.

nhập vào

Giải thích VN: Chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ một đĩa vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiêu ( RAM) của máy tính.

hàng hóa load compartment buồng (lạnh) hàng hóa load temperature nhiệt độ hàng hóa load temperature nhiệt độ hàng hóa securing of load bảo vệ hàng hóa securing of load gia cố hàng hóa
sức nặng crane load sức nâng của cần trục load lifting capacity sức nâng (tải) load line đường cáp chịu sức nặng working load sức nâng (của một thiết bị nâng) working load limit sức nâng tối đa
tải

Giải thích EN: The amount of electric power that is used by a machine or circuit as it performs its function.  .

Giải thích VN: Lượng điện năng được dùng bởi một máy hay mạch khi nó thực hiện chức năng của mình.

Bạn đang xem: Loading là gì

Xem thêm: Năm 2014 Là Năm Con Gì, Vận Mệnh Người Sinh Năm 2014

Xem thêm: Filing Là Gì – Court Filings Có Nghĩa Là Gì

chất hàng container load plan bảng kế hoạch chất hàng công -ten-nơ full container load chất hàng đầy công-ten-nơ load a ship with cargo chất hàng lên tàu load the cargo into the hold chất hàng vào khoang tàu pallet load việc chất hàng trên pa-lét unit load chất hàng phân nhóm unit load sự chất hàng hóa thành đơn vị tiêu chuẩn

hàng chở back load hàng chở chuyến về less than container load cargo hàng chở lẻ less than full load hàng chở lẻ part load hàng chở không đầy xe truck load hàng chở đầy xe truck load hàng chở một xe tải truck load cargo hàng chở đầy xe

phí bán

Giải thích VN: Phí bán do nhà đầu tư trả tức là người mua cổ phần trong quỹ hỗ tương đầu tư có phí hay trợ cấp hằng năm. Người ta tính loại phí này khi cổ phần hay số đơn vị cổ phần được mua; phí để rút tiền gọi là phí chặn hậu (Back-End Load) (hay Rear-End Load). Quỹ nào không tính phí này gọi là quỹ không phí bán. Xem: Investment Company.

tải trọng boat-load tải trọng của tàu cold storage floor load sự tải trọng hữu ích trên sàn lạnh
đổ tải, tải trọng, tải lượng, chất tải, xếp tải, nạp thuốc nổ vào lỗ khoan

noun amount , bale , bundle , capacity , charge , consignment , contents , encumbrance , goods , haul , heft , hindrance , lading , mass , pack , parcel , part , payload , shipment , shot , weight , affliction , albatross , care , cumber , deadweight , drag , drain , duty , excess baggage , incubus , liability , millstone * , obligation , onus , oppression , responsibility , task , tax , trouble , trust , worry , cargo , freight , jillion , million , multiplicity , ream , trillion , burden , impediment , ponderosity , quantity , resistance , stress
verb arrange , ballast , bear , carry , charge , chock , choke , containerize , cram , fill , flood , freight , glut , gorge , heap , heap up , jam * , lade , lumber , mass , oversupply , pack , pile , pile it on , pile up , place , pour in , put aboard , ram in , stack , store , stow , stuff , surfeit , swamp , top , top off , weigh , weigh down , weight , burden , encumber , hamper , oppress , saddle , task , tax , trouble , worry , cumber , jam , mob , belie , color , falsify , misrepresent , misstate , pervert , twist , warp , wrench , wrest , debase , doctor , sophisticate , bundle , cargo , carriage , clog , contents , drag , drain , goods , haul , pressure , shipment , tote

Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ – Điện tử | Toán & tin

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan

Chuyên mục: Hỏi Đáp