Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Bạn đang xem: Lining là gì

Xem thêm: Fast Track Là Gì – Câu Hỏi Thường Gặp Về Fasttrack

lining

*

lining /”lainiɳ/
danh từ lớp vải lót (áo, mũ) lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất

Xem thêm: Choreography Là Gì – Choreography Dance Là Gì: Hiểu Theo 1

*

 bạc đỡ

*

 bạc lót

*

 cột chống

*

 kênhcanal lining: lớp ốp bờ kênhcanal lining: lớp ốp đáy kênhcanal lining: sự lát bờ kênhchannel lining: mặt phòng hội kênhchannel lining: áo bảo vệ kênh

*

 khung chống

*

 lớp áofire-clay lining: lớp áo chịu lửa

*

 lớp bọcacoustic lining: lớp bọc cách âmarmored lining: lớp bọc thépcap and lining: nắp và lớp bọcconcrete lining: lớp bọc bê tôngdoor lining: lớp bọc cửaglass lining: lớp bọc thủy tinhinner lining: lớp bọc trongjamb lining: lớp bọc rầm cửalead lining: lớp bọc bằng chìlining assembly: sự ghép lớp bọclining assembly: sự gắn lớp bọclining wear: sự mài mòn lớp bọcoutside sash lining: lớp bọc khung bên ngoàiphenolic lining: lớp bọc phenolicsoffit lining: lớp bọc dưới trần vòmsplit jamb lining: lớp bọc đố cửa bị nứt

*

 lớp đệmbrake lining: lớp đệm hãmclutch lining: lớp đệm khớp li hợpgland lining: lớp đệm của nắp bítintermediate lining: lớp đệm (kín)synthetic lining: lớp đệm khí tổng hợp

*

 lớp látflue lining: lớp lát ống dẫn lửalining impermeability: tính nước của lớp látreservoir lining: lớp lát bể chứa

*

 lớp lótGiải thích EN: A layer of material set on the inner side of something, as reinforcement or decoration.Giải thích VN: Một lớp vật liệu phía trong một cái gì, có tác dụng như là gia cố hay trang trí.absorptive lining: lớp lót hút thuacoustical lining: lớp lót cách âmarmored lining: lớp lót thépbasic lining: lớp lót kiềm (cửa lò)bitumen lining: lớp lót bằng bitumblast furnace lining: lớp lót lò caoblock stone lining: lớp lót bằng các tảng đábrake lining: lớp lót hãmbrake lining: lớp lót ở bộ hãmburning through of refractory lining: sự cháy sém lớp lót lòcast-in-place lining: lớp lót đúc liềncement lining: lớp lót bằng xi măngchimney lining: lớp lót ống khóiconcrete lining: lớp lót bê tôngconcrete lining: lớp lót bêtôngconverter lining: lớp lót lò chuyểncorrugated lining: lớp lót răng cưacorrugated lining: lớp lót khíaduct lining: lớp lót ống dẫnfire protective lining: lớp lót bảo vệ chống cháyflexible lining: lớp lót đàn hồiflue lining: lớp lót bên trong ống dẫn khóigallery lining: lớp lót đường hầmgunite lining: lớp lót bằng bêtông phunhead lining: lớp lót nóc xeinside lining: lớp lót bên tronginsulating lining: lớp lót cách nhiệtinsulating lining: lớp lót cách điệninterior lining: lớp lót bên tronglead lining: lớp lót chìmetal sheet lining: lớp lót bằng tônmortar lining: lớp lót bằng vữaoutside lining: lớp lót bên ngoàiphenolic lining: lớp lót phenolicpipeline lining: lớp lót ốngrefractory lining: lớp lót chịu lửarefractory lining: lớp lót khó nóng chảyrefractory lining: lớp lót chống cháyrefractory lining course: lớp lót lò (gạch chịu lửa)rotary kiln lining: lớp lót lò quayshearing of lining: sự phá vỡ lớp lót (lò)side lining: lớp lót ở một bênspecial rubber lining: lớp lót cao su đặc biệtswimming pool lining: lớp lót bể bơitamper lining: lớp lót đầm nệnwall lining: lớp lót tườngwell lining: lớp lót thành giếngwood lining: lớp lót bằng gỗ

*

 lớp lót (lò)shearing of lining: sự phá vỡ lớp lót (lò)

*

 lớp lót trục

*

 lớp nền

*

 lớp ốpacoustic lining: lớp ốp trang âmalkali-resistant lining: lớp ốp chịu kiềmback lining: lớp ốp lưngbacklining or back lining: lớp ốp lưngcanal lining: lớp ốp bờ kênhcanal lining: lớp ốp đáy kênhfire-resistant lining: lớp ốp chịu lửagunite lining: lớp ốp phunheat-resistant lining: lớp ốp chịu nhiệtouter lining: lớp ốp ngoàiprotective lining: lớp ốp bảo vệtunnel lining: lớp ốp mặt hầmwall lining: lớp ốp tườngwear-resistant lining: lớp ốp chống mòn

*

 lớp phủbitumen lining: lớp phủ bằng bitumconcrete lining: lớp phủ bê tôngconcrete lining: lớp phủ bêtôngfire-resistant lining: lớp phủ chịu lửawall lining: lớp phủ tường

*

 lớp phủ mặt

*

 lớp trángbabbit lining: lớp tráng chống mònback lining: lớp tráng lót

*

 lớp tráteaves lining: lớp trát máng xốisealing lining: lớp trát kín khít

*

 ống chống

*

 sự gắn vỏ

*

 sự lát mặt

*

 sự lótdouble-layer lining: sự lót hai lớpinner lining: sự lót bên trongrefractory lining: sự lót gạch chịu lửa

*

 sự san bằng

*

 sự tạo đườngGiải thích EN: The process of marking a surface with lines.Giải thích VN: Quá trình đánh dấu một bề mặt với các đường thẳng.

*

 sự trát

*

 thànhboiler external lining: thành nồi hơiwall lining: lát ván thành bênwell lining: lớp lót thành giếng

*

 tườnglining paper: giấy dán tườnglining paper: giấy lót tườngshelf type lining: lớp ván che tườngwall lining: lớp phủ tườngwall lining: lớp lót tườngwall lining: lớp (lát, bọc) tườngwall lining: lớp tườngwall lining: lớp ốp tường

*

 vách

*

 vì chốngtunnel lining mounting machine: máy đặt vì chống lò

*

 vỏ chốngLĩnh vực: y học

*

 chất lót trong nha khoaLĩnh vực: xây dựng

*

 lớp lót lòblast furnace lining: lớp lót lò caoburning through of refractory lining: sự cháy sém lớp lót lòconverter lining: lớp lót lò chuyểnrefractory lining course: lớp lót lò (gạch chịu lửa)rotary kiln lining: lớp lót lò quay

*

 lớp ốp hầm

*

 mặt ốp

*

 tấm lá bọc

*

 thành giếngwell lining: lớp lót thành giếngLĩnh vực: ô tô

*

 lớp vải muiacid bottom and lining

*

 lớp cặn lót axitacid lining

*

 lớp cặn lót axitacid-proof lining

*

 lớp chống axitapron lining

*

 tấm chắn đệmarch (y) lining

*

 vì kiểu vòmare (y) lining

*

 vì kiểu vòmbabbit lining

*

 lớp babbit chống mài mònbabbit lining

*

 vành lót kim khíback lining

*

 lớp bọc/lớp lót ở phía sauboard lining

*

 cốp phaboard lining

*

 côp-phaboard lining

*

 ván khuônbrake lining

*

 bố phanh

*

 lớp vải lótblack belly lining

*

 màng đen (bụng cá)price lining

*

 giá nền

o   lớp phủ

o   lớp lót

§   acid-proof lining : lớp chống axit

§   basic lining : lớp lót kiềm (cửa lò)

§   brake lining : đai phanh, đai hãm; lớp lót ở bộ hãm

§   clutch lining : miếng đệm ở khớp

§   inner lining : lớp bọc bêtông, vỏ bêtông

§   lead lining : sự bọc chì; đường ống dẫn đến

§   masonry shaft lining : sự chèn giếng bằng gạch đá

§   refractory lining : sự lót vật liệu cách nhiệt, sự lót gạch chiu lửa

§   shaft lining : sự chèn quanh giếng

§   shingle lining : sự bọc bằng đá cuội

§   strip lining : sự bao bằng đai (các thùng chứa chịu áp suất cao)

Xem thêm: liner, facing, argumentation, logical argument, line of reasoning, cable, transmission line, course, wrinkle, furrow, crease, crinkle, seam, pipeline, railway line, rail line, telephone line, phone line, telephone circuit, subscriber line, lineage, line of descent, descent, bloodline, blood line, blood, pedigree, ancestry, origin, parentage, stemma, stock, occupation, business, job, line of work, channel, communication channel, product line, line of products, line of merchandise, business line, line of business, agate line, credit line, line of credit, bank line, personal credit line, personal line of credit, tune, melody, air, strain, melodic line, melodic phrase, note, short letter, billet, dividing line, demarcation, contrast, production line, assembly line, run along, trace, draw, describe, delineate

Chuyên mục: Hỏi Đáp