1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Danh từ 1.3 Ngoại động từ 1.3.1 Chia động từ 1.4 Nội động từ 1.4.1 Thành ngữ 1.4.2 Chia động từ 1.5 Tham khảo 2 Tiếng Pháp 2.1 Cách phát âm 2.2 Danh từ 2.3 Tham khảo

Danh từ

lift (số nhiều lifts )

Sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao. Máy nhấc. Thang máy. Sự cho đi nhờ xe; (Nghĩa bóng) sự nâng đỡ. to give someone a lift — cho ai đi nhờ xe; (nghĩa bóng) nâng đỡ ai Chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà). (Hàng không) Sức nâng (của không khí). Trọng lượng nâng. (Hàng không) Như air-lift .

Ngoại động từ

lift ngoại động từ /ˈlɪft/

Giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao. to lift one”s hand”s — giơ tay lên (để cầu khẩn…) Đỡ lên, dựng lên, kéo dậy. Đào, bới. to lift potatoes — đào khoai tây (Thông tục) Ăn trộm (súc vật), ăn cắp (văn). to lift cattle — ăn trộm trâu bò to lift someone”s purse — móc ví ai to lift many long passages from other authors — ăn cắp nhiều đoạn văn dài của các tác giả khác Nhổ (trại). Chấm dứt (sự phong toả…); bãi bỏ (sự cấm đoán…). Chia động từ
lift
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to lift Phân từ hiện tại lifting Phân từ quá khứ lifted Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại lift lift hoặc liftest¹ lifts hoặc lifteth¹ lift lift lift Quá khứ lifted lifted hoặc liftedst¹ lifted lifted lifted lifted Tương lai will/shall² lift will/shall lift hoặc wilt/shalt¹ lift will/shall lift will/shall lift will/shall lift will/shall lift Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại lift lift hoặc liftest¹ lift lift lift lift Quá khứ lifted lifted lifted lifted lifted lifted Tương lai were to lift hoặc should lift were to lift hoặc should lift were to lift hoặc should lift were to lift hoặc should lift were to lift hoặc should lift were to lift hoặc should lift Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — lift — let’s lift lift —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

lift nội động từ /ˈlɪft/

Nhấc lên được, nâng lên được.

Bạn đang xem: Lift là gì

Xem thêm: Period Là Gì

Xem thêm: Báo Giá Tiếng Anh Là Gì

this window won”t lift — cái cửa sổ này không nhấc lên được Tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm…). mist lifts — sương mù tan đi Cưỡi sóng (tàu). ship lifts — con tàu cưỡi sóng Gồ lên (sàn nhà). floor lifts — sàn nhà gồ lên Thành ngữ to lift a hand to do something: Mó tay làm việc gì. to lift one”s hand: Đưa tay lên thề. to lift one”s hand against somebody: Giơ tay đánh ai. to lift up one”s eyes: Ngước nhìn, nhìn lên. to lift up one”s head: Ngóc đầu dậy. Hồi phục lại. to lift up another”s head: (Kinh Thánh) Trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai. to lift up one”s horn: Có nhiều tham vọng. Tự hào. to lift up one”s voice: Xem voice . to be lifted up with pride: Dương dương tự đắc. Chia động từ
lift
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to lift Phân từ hiện tại lifting Phân từ quá khứ lifted Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại lift lift hoặc liftest¹ lifts hoặc lifteth¹ lift lift lift Quá khứ lifted lifted hoặc liftedst¹ lifted lifted lifted lifted Tương lai will/shall² lift will/shall lift hoặc wilt/shalt¹ lift will/shall lift will/shall lift will/shall lift will/shall lift Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại lift lift hoặc liftest¹ lift lift lift lift Quá khứ lifted lifted lifted lifted lifted lifted Tương lai were to lift hoặc should lift were to lift hoặc should lift were to lift hoặc should lift were to lift hoặc should lift were to lift hoặc should lift were to lift hoặc should lift Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — lift — let’s lift lift —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

IPA: /lift/

Danh từ

Số ít Số nhiều lift
/lift/ lifts
/lif/

lift gđ /lift/

(Thể dục) Cú líp.

Tham khảo

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lift&oldid=1868022”
Thể loại: Mục từ tiếng AnhDanh từDanh từ tiếng AnhTừ có nghĩa bóngHàng khôngNgoại động từTừ thông tụcChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhNội động từKinh ThánhMục từ tiếng PhápDanh từ tiếng PhápThể dục

Chuyên mục: Hỏi Đáp