Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: License là gì

*
*
*

license

*

license /”laisəns/ ngoại động từ+ (license) /”laisəns/ cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký danh từ sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng kýmarriage licence: giấy đăng ký kết hônshooting licence: giấy phép săn bắn bằng, chứng chỉdriving licence: bằng lái xe bằng cử nhân sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật
bản quyềnlicense agreement: hợp đồng bản quyềnlicense agreement (of software): hợp đồng bản quyền (phần mềm)license owner: người sở hữu bản quyềnsoftware license: bản quyền phần mềmbằng cấpchứng chỉclaim license: chứng chỉ đặc nhượngđăng kýcancellation of a license: hủy bỏ giấy đăng kýgiấy chứng nhậngiấy phépcompulsory license: giấy phép bắt buộcdistribution license: giấy phép phân phốidriver”s license: giấy phép lái xeexclusive license: giấy phép độc quyềnimport license: giấy phép nhập khẩulicense free: giấy phép miễn phílicense holder: người có giấy phépmade under license: được chế tạo theo giấy phépproduction license: giấy phép sản xuấtproduction license: giấy phép khai thác (luật)prospecting license: giấy phép thăm dòrefining license: giấy phép lọc dầumôn bàilicense holder: người chủ môn bàiquyền sử dụngsự cho phépsự đăng kýLĩnh vực: toán & tincấp quyềnclaim licensekhế ước đặc nhượngdriver licensebằng lái xedriver”s licensebằng lái xedriving licensebằng lái xelicence or US licensebằng cấplicence or US licensegiấy phéplicense agreementthỏa thuận cấp phéplicense blockcụm được phép (luật)license holderngười giữ bằng phát minhlicense platebảng sốlicense platebiển số xelicense tocấp phép chobài chỉcấp giấy phép (cho)cho phép (ai làm…)giấy phép kỹ thuậtmôn bàilicense tax: thuế môn bàisự cho phéplicense or license: sự cho phép (kinh doanh)application for export licenseđơn xin giấy phép xuất khẩuapplication for import licenseđơn xin giấy phép nhập khẩublanket licensegiấy phép chungblanket licensegiấy phép tổng quátcertificate of export licensegiấy phép xuất khẩucertificate of import licensegiấy phép nhập khẩuexclusive licensegiấy phép độc quyền (kỹ thuật)general licensegiấy phép chunggovernment licensegiấy phép của Nhà nướcimport licensegiấy phép nhập khẩuindividual licensegiấy phép (nhập khẩu) cá biệtinvestment licensegiấy phép đầu tưlicense feesphí khai thác giấy phéplicense guaranteesự bảo đảm giấy phép hữu hiệulicense numbersố bằng láilicense numbersổ đăng ký (xe)license numbersố đăng tịchlicense or licencegiấy phéplicense platebiển đăng ký. license platebiển số xelicense systemchế độ giấy phéplicense to practicegiấy phép hành nghềlicense to sell beer, wines and spiritsgiấy phép bán lẻ các thức uốnglicense to tradegiấy phép mậu dịchlicense to trade ordinanceđiều lệ giấy phép mậu dịchmanufacturing licensegiấy phép sản xuấtmoney exchanger”s licensegiấy phép của người đổi ngoại tệopen general licensegiấy phép nhập tự do o sự cho phép, giấy phép – Sự được phép làm hoặc không làm một việc gì. – Giấy phép của Nhà nước để được thăm dò một vùng ở ngoài biển. o chứng chỉ, môn bài, đăng kí

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

LICENsE

Giấy phép

Trong bảo hiểm, thẩm quyền pháp lý của một Công ty bảo hiểm, đại lý, môi giới hoặc nhà tư vấn cho phép họ hoạt động kinh doanh ở một khu vực nào đó. Giấy phép do chính quyền cấp nêu rõ rằng, Công ty bảo hiểm hoặc người này phải tuân thủ đúng theo luật hiện hành khác nhau và do vậy được uỷ quyền tiến hành kinh doanh bảo hiểm trong phạm vi quyền hạn đó. Một giấy phép, thực chất không phải là một cam kết về người tiêu dùng sẽ được bán một sản phẩm tốt nhất, phù hợp với nhu cầu của mình và đại lý sẽ có chuyên môn kỹ thuật phù hợp để đánh giá các sản phẩm đại diện cho người tiêu dùng.

*

*

Xem thêm: Sửa Lỗi Failed To Detect Location, Pokemon Việt Nam Official

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

license

Từ điển WordNet

n.

v.

Xem thêm: Tomboy Là Gì – Phong Cách : Thời Trang Cho Quý Cô Cá Tính

English Synonym and Antonym Dictionary

licenses|licensed|licensingsyn.: approval authorization consent permit sanction warrant

Chuyên mục: Hỏi Đáp