at full length hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết) Nằm dài
to go to any length làm bất cứ cái gì có thể; không e dè câu nệ; không có gì có thể cản trở được

to win by a length hơn một thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe… (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp…)

chiều dài actual buckling length (ofcolumn) chiều dài tự do khi uốn dọc (cột) anchorage length chiều dài neo (cốt thép) angle of twist per unit length độ xoắn trên đơn vị chiều dài backwater length chiều dài xoáy nước bearing length chiều dài bộ phận đỡ bearing length chiều dài ngàm (của dầm) bond length chiều dài dính bám bucking length chiều dài mất ổn định bucking length chiều dài tới hạn buckling length chiều dài uốn dọc clear length chiều dài tĩnh crack length chiều dài vết nứt design length chiều dài thiết kế design length chiều dài tính toán developable length chiều dài khai triển effective column length chiều dài có ích của cột effective length chiều dài dùng được effective length chiều dài quy đổi effective length chiều dài tính embedded length chiều dài neo embedded length of bar chiều dài neo của thanh thép embedment length chiều dài chôn embedment length chiều dài chôn ngầm equivalent embedment length chiều dài bám dính tương đương equivalent length chiều dài tương đương equivalent length (ofduct) chiều dài tương đương (của đường ống) foundation pile with great free length cọc móng có chiều dài tự do lớn full-length pipe cọc có đủ chiều dài hydraulic jump length chiều dài bước nhảy thủy lực length of a curve chiều dài đường cong length of cantilever chiều dài côngxon length of foundation chiều dài của móng length of haul chiều dài vận chuyển length of hydraulic jump chiều dài bước nhảy thủy lực length of hydraulic jump chiều dài nước nhảy length of lay chiều dài bên cáp length of lay chiều dài bên thừng length of penetration (ofpile) chiều dài cọc hạ vào đất length of restraint chiều dài ngàm length of shakes chiều dài vết nứt (trong gỗ) load per unit length tải trọng trên đơn vị chiều dài loaded length (inmeters) chiều dài đặt tải (tính bằng mét) navigation clearance length chiều dài thông thủy overall length chiều dài tổng thể overflow length chiều dài nước tràn overhanging length chiều dài tự do panel length chiều dài đốt giàn runway length chiều dài đường băng (cất-hạ cánh) storage length chiều dài xe chờ theoretical length chiều dài lý thuyết through track length chiều dài đường thông xe total route length tổng chiều dài tuyến unbraced length chiều dài tự do (không có ràng buộc) unsupported length chiều dài mút thừa (kiểu côngxon) weld length chiều dài đường hàn
độ choán

Kỹ thuật chung

bề dài
khoảng cách focal length khoảng cách tiêu điểm inside length of a link khoảng cách má xích length corrections sự điều chỉnh khoảng cách length of coupler-head centre khoảng cách tính tới tâm lưỡi móc
độ dài
độ dài từ
đoạn braking length đoạn đường hãm cable length đoạn cáp (tàu thủy) cutting-to-length sự cắt phân đoạn driving free length đoạn tự do chủ động lap length đoạn dài chập vào nhau length of overhang đoạn chìa tầm với plateau length độ dài của đoạn bằng rail length đoạn ray starting length đoạn đường khởi động tangent length chiều dài đoạn đường thẳng to cut to length cắt thành từng đoạn track length laying sự đặt các đoạn đường track length laying sự rải các đoạn đường transition length đoạn dài chuyển tiếp unsupported length đoạn chìa tầm với
miếng

Kinh tế

bề dài
chiều dài length over all chiều dài tối đa overall length tổng chiều dài standard length chiều dài tiêu chuẩn

Chuyên mục: Hỏi Đáp