1 /left/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ 2.1.1 Trái; tả 2.2 Phó từ 2.2.1 Về phía trái, về phía tả 2.2.2 Bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách 2.3 Danh từ 2.3.1 Phía trái, phía tả 2.3.2 (chính trị) ( Left) phái tả 2.3.3 Cú đấm bằng tay trái 2.3.4 (quân sự) cánh tả 2.4 Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .leave 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 (bên) trái 3.2 Kỹ thuật chung 3.2.1 bên trái 3.2.2 phía trái 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 adjective /left/
Thông dụng
Tính từ
Trái; tả left wing(quân sự) cánh tảto have two left feetvụng về quá sức tưởng tượng
Phó từ
Về phía trái, về phía tả left face!; left turn!(quân sự) quay trái quayto turn leftquay về về phía trái, rẽ tráileft, right and centerright and left Bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách
Danh từ
Phía trái, phía tả to turn to the leftrẽ về phía tay trái (chính trị) ( Left) phái tả Cú đấm bằng tay trái (quân sự) cánh tả over the left(từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại
Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .leave
Chuyên ngành
Toán & tin
(bên) trái on the left về phía trái;on the left of the equation vế trái của phương trình
Kỹ thuật chung
bên trái continuous on the left (right)liên tục bên trái (phải)Curve, Left-handđường cong (sang bên) tráiderivative on the left (right)đạo hàm bên trái (bên phải)left cosetlớp (bên) tráileft derivativeđạo hàm bên tráileft exact functionhàm tử đúng bên tráileft exact functionalhàm tử đúng bên tráiLeft Hand Circular (LHC)vòng tròn bên tráiLeft Hand Circular Polarization (LHCP)phân cực vòng tròn bên tráileft hand continuitytính liên tục bên tráileft hand digitchữ số bên tráileft hand doorcửa có bản lề bên tráileft hand edgecạnh bên tráiLeft Hand Side (LHS)phía bên tráileft handed multiplicationphép nhân bên tráileft hereditary ringvành di truyền bên tráileft laysự quấn cáp bên tráiLeft Mouse Button (LMB)nút ấn chuột bên tráileft shiftdịch chuyển về bên tráileft sidephía bên tráileft side value (ofan equation)giá trị bên tráileft sided completely reduciblehoàn toàn khả quy bên tráileft value (lvalue)giá trị bên tráileft-hand digithàng số cao (bên trái)left-hand doorcửa mở bên tráileft-hand drill pipeống khoan bên tráileft-hand drivinglối lái xe bên tráileft-hand laysự bện trái cápleft-hand laysự bện trái thừngleft-hand limitgiới hạn bên tráileft-hand margin indentsự thụt lề bên tráileft-hand margin stopsự dừng lề bên tráileft-hand throatrẽ bên tráileft-handed oriented trihedraltam diện định hướng bên tráilimit approached from the lefttiến dần giới hạn về bên tráilimit approached from the lefttiến dần tới hạn về bên tráileftvalue (leftvalue)giá trị bên tráion the left sideở bên tráiShift Logical Left (SHL)dịch lôgic bên trái phía trái on the leftvề phía trái
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective hard to left , larboard , near , nigh side , port , portside , sinister , sinistral , south , leftist , left-wing , liberal , progressive , revolutionary , socialist , continuing , departed , extra , forsaken , gone out , leftover , marooned , over , remaining , residual , split , staying , abandoned , gauche , gone , levorotary , levorotatory , quit , sinistrad , sinistromanual , went
Từ trái nghĩa
adjective right
Chuyên mục: Hỏi Đáp