1 /li:v/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự cho phép 2.1.2 Sự được phép nghỉ 2.1.3 Sự cáo từ, sự cáo biệt 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Để lại, bỏ lại, bỏ quên 2.2.2 Để lại (sau khi chết), di tặng 2.2.3 Để mặc, để tuỳ 2.2.4 Bỏ đi, rời đi, lên đường đi 2.2.5 Bỏ (trường…); thôi (việc) 2.3 Nội động từ 2.3.1 Bỏ đi, rời đi 2.3.2 Ngừng, thôi, nghỉ 2.4 Cấu trúc từ 2.4.1 to take French leave 2.4.2 to take leave of one”s senses 2.4.3 to leave about 2.4.4 to leave alone 2.4.5 to leave behind 2.4.6 to leave off 2.4.7 to leave out 2.4.8 to leave over 2.4.9 to leave the beaten track 2.4.10 to leave go 2.4.11 to leave hold of 2.4.12 to leave much to be desired 2.4.13 to leave no means untried 2.4.14 to leave no stone unturned 2.4.15 to leave the rails 2.4.16 to leave room for 2.4.17 to leave the room 2.4.18 to leave someone in the lurch 2.4.19 to leave sb out on a limb 2.4.20 to leave sb to his own devices/to himself 2.4.21 to leave sb/sth to the tender mercies of sb/sth 2.4.22 to leave to chance 2.4.23 to leave word with sb 2.4.24 to get left 2.4.25 this leaves him indifferent 2.4.26 to leave sb holding the baby 2.4.27 to leave sth out of account 2.5 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 để lại, còn lại 3.2 Hóa học & vật liệu 3.2.1 sự được phép 3.3 Kỹ thuật chung 3.3.1 còn lại 3.3.2 để lại 3.3.3 sự cho phép 3.3.4 rời 3.4 Kinh tế 3.4.1 sự cho nghỉ phép 3.4.2 sự cho phép nghỉ 3.4.3 thời gian nghỉ phép 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun /li:v/

Thông dụng

Danh từ

Sự cho phép by your leavexin phép ông, xin phép anhto ask leavexin phépto get leaveđược phépto beg leave to do sthxin phép làm gìto give leavecho phépto refuse leavetừ chối không cho phépwithout as/so much as by your leavekhông thèm xin phép Sự được phép nghỉ to be on leavenghỉ phépleave of absencephép nghỉ; thời gian nghỉ có phépabsent without leave(quân sự) nghỉ không phép Sự cáo từ, sự cáo biệt to take leave of sbcáo từ aimy train is leavingXe của tôi sắp đi rồi

Ngoại động từ

Để lại, bỏ lại, bỏ quên Để lại (sau khi chết), di tặng our ancesters left us a great cultural legacycha ông chúng ta để lại một gia tài văn hoá lớn Để mặc, để tuỳ leave it at that(thông tục) thôi cứ để mặc thếto leave something to somebody to decideđể cái gì cho ai đó quyết địnhleave him to himselfcứ để mặc nó Bỏ đi, rời đi, lên đường đi to leave Hanoi for Moscowrời Hà nội đi Mát-xcơ-va Bỏ (trường…); thôi (việc) to leave schoolthôi học; bỏ trường

Nội động từ

Bỏ đi, rời đi the train leaves at 4 p.m.xe lửa đi vào lúc 4 giờ chiều Ngừng, thôi, nghỉ

Cấu trúc từ

to take French leave Xem French to take leave of one”s senses Xem sense to leave about để lộn xộn, để bừa bãi to leave alone mặc kệ, bỏ mặc, không dính vàoleave him alonecứ để mặc nó to leave behind bỏ quên, để lạito leave a good name behindlưu danh, để lại tiếng thơm to leave off bỏ không mặc nữa (áo)Bỏ, ngừng lại, thôito leave off worknghỉ việc, ngừng việc to leave out bỏ quên, bỏ sót, để sótXoá đileave that word outxoá từ ấy đi to leave over để lại về sau (chưa giải quyết ngay) to leave the beaten track không đi vào con đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to leave go to leave hold of Buông ra to leave much to be desired chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách to leave no means untried to leave no stone unturned Dùng đủ mọi thủ đoạn, giở đủ mọi cách to leave the rails Xem rail to leave room for nhường chỗ cho to leave the room đi giải quyết nhu cầu vệ sinh cá nhân to leave someone in the lurch to leave sb out on a limb Bỏ rơi ai trong cơn hoạn nạn to leave sb to his own devices/to himself để mặc ai tự xoay sở lấy to leave sb/sth to the tender mercies of sb/sth phó mặc ai/cái gì cho ai/cái gì xử lý to leave to chance phó mặc số mệnh to leave word with sb nhắn ai, dặn ai to get left (thông tục) bị bỏ rơito have no strength leftbị kiệt sức this leaves him indifferent việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy to leave sb holding the baby giao cho ai nhiệm vụ mà bất đắc dĩ họ phải nhận to leave sth out of account Xem cái gì là không quan trọng, xem nhẹ cái gì

hình thái từ

Past: leftPP : left

Chuyên ngành

Toán & tin

để lại, còn lại

Hóa học & vật liệu

sự được phép

Kỹ thuật chung

còn lại để lại sự cho phép rời

Kinh tế

sự cho nghỉ phép sự cho phép nghỉ thời gian nghỉ phép

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun allowance , assent , authorization , concession , consent , dispensation , freedom , go-ahead * , green light * , liberty , okay , permit , sanction , sufferance , tolerance , adieu , departure , farewell , furlough , goodbye , leave of absence , leave-taking , parting , retirement , sabbatical , vacation , withdrawal , approbation , approval , endorsement , license , cong

Chuyên mục: Hỏi Đáp