Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Launch là gì

*
*
*

launch

*

launch /lɔ:ntʃ/ danh từ xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến) xuồng du lịch danh từ sự hạ thuỷ (tàu) ngoại động từ hạ thuỷ (tàu) ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ…); mở (cuộc tấn công); phát động (phong trào…); giáng (quả đấm…); ban bố (sắc lệnh…) khởi đầu, khai trươngto launch a new enterprise: khai trương một tổ chức kinh doanh mới đưa (ai) ta, giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết) nội động từ bắt đầu dấn vào, lao vàoto launch out on a long voyage: bắt đầu một cuộc hành trình dàito launch out into extravagance: lao vào một cuộc sống phóng túngto launch out into the sea of life: dấn thân vào đờito laugh into abuse of someone chửi rủa ai om sòmto launch into eternity chết, qua đờito launch into strong language chửi rủa một thôi một hồi
khởi độngphóngaeroplane tow launch: bệ phóng kéo dắt máy baylaunch abort: việc phóng bị thất bạilaunch azimuth: góc phương vị phóng tàulaunch base: bệ phónglaunch base: dàn phónglaunch environment: môi trường phóng tàulaunch escape motor: động cơ phóng thoátlaunch escape system: hệ thống phóng thoátlaunch numerical aperture: khẩu số phónglaunch point: điểm phóng (tên lửa)launch schedule: chương trình phónglaunch success probability: xác suất phóng thành cônglaunch table clamp: sự định áp trên bàn phónglaunch tower: tháp phóngorbital launch facility: dàn phóng quỹ đạoorbital launch facility: bệ phóng quỹ đạosatellite launch failure rate: mức thất bại phóng vệ tinhspace launch: sự phóng tàu vũ trụtarget launch date: ngày phóng vào (đích quỹ đạo)waiting period on the launch pad: sự chờ đợi trên dàn phóngphóng tàulaunch azimuth: góc phương vị phóng tàulaunch environment: môi trường phóng tàuspace launch: sự phóng tàu vũ trụsự phóngspace launch: sự phóng tàu vũ trụxà lanxuồngxuồng du lịchLĩnh vực: xây dựnghạ thủyGiải thích EN: In the construction of a bridge, to slowly maneuver a prebuilt structure to meet a piece already in place and joining it to that part.Giải thích VN: Trong công trình xây dựng cầu, di chuyển chậm theo kỹ thuật một kết cấu đã xây dựng tới bộ phận đã đặt vào vị trí và nối nó với bộ phận đó.launch lathe: hạ thủy (tàu)lao (cầu)lao cầuxuồng lớnLĩnh vực: toán & tinkhởi chạyLĩnh vực: giao thông & vận tảisự hạ thủylaunch lathenémlaunch lathephónghạ thủy (một chiếc tàu)khai trươngsự hạ thủy (tàu)sự tung ra (sản phẩm mới)tàu khách nhỏtung ra (mẫu hàng mới)launch a new enterprisemở một xí nghiệp mớilaunch a shiphạ thủy một chiếc tàulaunch a shiphạ thủy một chiếc tầulaunch a shiptung ra sản phẩm mớinew product launchsự đưa ra, tung ra sản phẩm mớiproduct launchsự tung ra sản phẩm mớirolling launchsự tung sản phẩm ra từ từ (trên thị trường)

*

Xem thêm: Backlog Là Gì – Vài điều Về Backlog Trong Agile/scrum

*

*

launch

Từ điển Collocation

launch noun

ADJ. official, press, public She is signing copies of her book at the official launch. | successful | imminent | book, campaign, product | balloon, rocket, satellite, shuttle

VERB + LAUNCH get (sth) ready for, prepare (sth) for They are preparing for the launch of the new campaign next month. | announce | mark a big Hollywood event to mark the launch of the movie | coincide with The show is timed to coincide with the launch of a new book on the subject. | attend, go to, speak at | delay, postpone, put off

LAUNCH + NOUN date | party (= for a product or book) | pad, site

PREP. after/following/since the ~ In the six months since its launch the car has sold extremely well. | at a/the ~ I met her at the launch of her new book. | ~ for a spring launch for the new TV system

Từ điển WordNet

n.

a motorboat with an open deck or a half deck

v.

propel with force

launch the space shuttle

Launch a ship

launch for the first time; launch on a maiden voyage

launch a ship

smoothen the surface of

launch plaster

Xem thêm: Tuổi Trẻ Là Gì – Tuổi Trẻ Là Tương Lai

Microsoft Computer Dictionary

vb. To activate an application program (especially on the Macintosh) from the operating system’s user interface.

English Synonym and Antonym Dictionary

launches|launched|launchingsyn.: fire introduce spring start

Chuyên mục: Hỏi Đáp