Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Lane là gì

*
*
*

lane

*

lane /lein/ danh từ đường nhỏ, đường làng đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố) khoảng giữa hàng người đường quy định cho tàu biển đường dành riêng cho xe cộ đi hàng mộtit is a long lane that has no turning hết cơn bỉ cực đến tuần thái lai
đường bayđường nhỏđường phốtraffic lane: lằn đường đường phốlạchlàn đườngbus lane: làn đường xe buýtbus lane equipped with guiding device: làn đường xe buýt có dụng cụ dẫn hướngdeceleration lane: làn đường giảm tốclane direction control signal: tín hiệu điều khiển chiều làn đườnglane switching: sự chuyển làn đườngoverstriking lane: làn đường tăng tốcpassing lane: làn đường vượt quapassing lane: làn đường vượtspeed transition lane: làn đường chuyển tốc độtraffic lane mark: vạch phân làn đườnglàn xebridge design for one traffic lane: cầu cho một làn xedesign lane: làn xe thiết kếdesign width of traffic lane: chiều rộng tính toán làn xe chạyfast lane: làn xe cao tốcfreight vehicle lane: làn xe tảilane close barrier: thanh chắn làn xelane live load: hoạt tải làn xelane loading, lane load: tải trọng làn xepriority lane: làn xe ưu tiênright turn lane at channelized intersection: làn xe phải tại nút giao cắt phân luồngsingle lane bridge: cầu một làn xesupplementary traffic lane: làn xe phụtraffic lane unit: đơn vị làn xetruck lane: làn xe tảiturning lane: làn xe rẽlối điluồng lạchngõlane without issue: ngõ cụttuyến đường biểnLĩnh vực: xây dựngdải giao thôngauxiliary traffic lane: dải giao thông phụđường làngGiải thích EN: 1. a narrow country road usually hedged on either side.a narrow country road usually hedged on either side.2. a narrow strip on a freeway for single line traffic.a narrow strip on a freeway for single line traffic.Giải thích VN: 1. đường nông thôn hẹp thường được rào một bên. 2. đường hẹp trên xa lộ cho giao thông một chiều.đường một chiềungõ hẻmLĩnh vực: ô tôđường hẹptuyến xeLĩnh vực: giao thông & vận tảilằn đườngdriving lane: lằn đường xe chạytraffic lane: lằn đường đường phốtruck lane: lằn đường xe tảiaccelerated lanedải tăng tốcaccelerated lanelàn tăng tốcacceleration lanedải tăng tốcacceleration lanelàm đường tăng tốcacceleration lanelàm đường vượt quaacceleration lanelàn tăng tốcadjacent lanedải sát cạnhaircraft traffic laneđường giao thông hàng khôngaircraft traffic lanehàng lang hàng khôngcenter lanedải đường trung tâmcentre lanedải đường trung tâmclimbing laneđường đi chậm (giao thông)climbing laneđường leo dốcclimbing lanelàn leo dốcconcrete lanedải (đường) bê tôngdeceleration lanedải giảm tốcdeceleration lanedải hãm xedeceleration lanedải xe đi chậmdeceleration lanelàn giảm tốcdeceleration lanelàn hãm xediverging lanelàn giảm tốcdiversion laneđường tháo nướcdivisional island and double left turn laneđảo phân cách và làn rẽ trái képđường chạy số 1air laneđường bayair lanetuyến baycheckout lanequầy thu tiền ở nối rasea laneđường đi, đường giao thông trên biểnshipping laneđường biểnshipping lanehành lang hàng hải o lạch, đường nhỏ § safety lane : đường an toàn

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh

Lane

Ô (đường) chạy

*

Xem thêm: Khái Niệm Và đặc điểm Công Ty Cổ Phần Là Gì

*

*

lane

Từ điển Collocation

lane noun

1 narrow road

ADJ. little, narrow, single-track, small | quiet | bumpy, rough | dusty, muddy | twisting, winding | grassy, green, leafy | cobbled | country | back Lighting is poor in the back lanes of the city.

VERB + LANE turn down/into

LANE + VERB go, lead, run the lane leading to the village The lane runs past the the lake.

PREP. along a/the ~ We cycled for miles along winding country lanes. | down a/the ~, in a/the ~, up a/the ~

2 part of a wide road for one line of traffic

ADJ. fast, slow | inside, left-hand, middle, outside, right-hand | overtaking | northbound, southbound, etc. | traffic | bus, cycle

VERB + LANE change, get in I hate changing lanes on the motorway. Get in lane early when approaching a junction. | keep in, stay in

LANE + NOUN closures, restrictions Lane closures are causing hold-ups on the M6 near junction 2.

PREP. in (the) ~ The bus was crawling along in the slow lane.

Từ điển WordNet

Xem thêm: Giải Trình Tiếng Anh Là Gì, Công Văn Tiếng Anh Là Gì

Microsoft Computer Dictionary

n. Acronym for LAN Emulation. See ATM (definition 1), communications protocol, LAN.

English Synonym and Antonym Dictionary

lanessyn.: aisle alley artery avenue channel narrow way pass path road

Chuyên mục: Hỏi Đáp