Từ vựng tiếng Anh cơ bản dùng khi viết đơn xin việc

Để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng, khi đi xin việc ngoài phong thái tự tin và chuyên môn giỏi thì việc làm thế nào để có một hồ sơ xin việc đẹp và chuyên nghiệp cũng là điều mà các nhà tuyển dụng hết sức quan tâm. Trong bài viết này, thienmaonline.vn xin gửi bạn những từ vựng tiếng Anh thường dùng khi viết đơn xin việc.100 câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh125 câu hỏi phỏng vấn và câu trả lời bằng tiếng AnhCác câu hỏi phỏng vấn Tiếng Anh thường gặp và cách trả lời1. Tiêu đề của đơn xin việc/thư ứng tuyển trong tiếng Anh là gì?Cover letter: đơn xin việc/thư ứng tuyểnApplication letter: đơn xin việc/thư ứng tuyểnCV (Curriculum vitae): sơ yếu lí lịch2. Các kỹ năng làm việc/kỹ năng mềm thường dùng trong tiếng Anh là gì?Detail oriented: chi tiếtHard Working: chăm chỉUnder pressure: dưới áp lựcIndependent: độc lậpTeamwork: làm việc nhómGoal-oriented: có mục tiêuSoft skills: kỹ năng mềmInterpersonal skills: kỹ năng liên cá nhânProblem-solving: giải quyết khó khăn3. Các từ vựng dùng chung khi viết đơn xin việc, CV trong tiếng Anh và giới thiệu bản thân bằng tiếng AnhJob description: mô tả công việcCareer objective: mục tiêu nghề nghiệpInterview: cuộc phỏng vấnAppointment: cuộc hẹn, cuộc gặp mặtWriting in response to: đang trả lời choExperiences: kinh nghiệmDevelopment: đã đạt được, phát triển được, tích lũy đượcUndertake: tiếp nhận, đảm nhiệmPosition: vị tríPerformance: kết quảSkills: kỹ năngLevel: cấp bậcWork for: làm việc cho ai, công ty nàoProfessional: chuyên nghiệpBelieved in: tin vào, tự tin vàoConfident: tự tinHuman resources department: phòng nhân sựApply for: ứng tuyển vào vị tríLook forward to: mong đợiJob offer: cơ hội nghề nghiệpBusiness trip: đi công tácRecruitment: công tác tuyển dụngRecruiter: nhà tuyển dụngCandidate: ứng viênWorking style: phong cách làm việcCompetitor: đối thủ cạnh tranhDeadline: hạn chót hoàn thành công việcStrength: điểm mạnhSupervisor: sếp, người giám sátWeakness: điểm yếuWorking environment: môi trường làm việcPersonal objectives: mục tiêu của bản thânColleague: đồng nghiệpMotivation: động lựcEffort: nỗ lựcChallenge: thử tháchWorking performance: khả năng thực hiện công việcResponsibility: trách nhiệmDelegate: ủy quyền, ủy thác, giao phóPromotion: thăng tiếnDivision: phòng banSalary: lươngPro-active, self starter: người chủ độngPropose: đề xuất4.

Bạn đang xem: Làm việc độc lập tiếng anh là gì

Xem thêm: Milestone Là Gì – Nghĩa Của Từ : Milestone

Từ vựng tiếng Anh dùng để nói về trình độ học vấn trong CV và đơn xin việcGPA (Grade point average): điểm trung bìnhGraduated: đã tốt nghiệpInternship: thực tập sinhM.A. (Master of Arts)/MSc. (Master of Science): thạc sĩB.A. (Bachelor of Arts): cử nhânPh.D/Dr: tiến sĩ5. Khi kết thúc đơn xin việc, thư ứng tuyển ta dùng từ tiếng Anh nào?Sincerely: trân trọngFaithfully: trân trọng (dùng trong văn cảnh ít trang trọng hơn Sincerely)Best regards: trân trọng (từ này dùng rất hay đặc biệt là trong viết email).Trên đây là một số từ vựng thường dùng khi viết đơn xin việc. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho bạn một phần nào đó kiến thức để có một hồ sơ thật chuyên nghiệp gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.thienmaonline.vn chúc bạn thành công!

Xem thêm: Nhân Vô Thập Toàn Nghĩa Là Gì, Nhân Vô Thập Toàn

*

Các câu hỏi phỏng vấn Tiếng Anh thường gặp và cách trả lời Các câu hỏi phỏng vấn Tiếng Anh cơ bản

*

125 câu hỏi trả lời khi phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh Câu hỏi và đáp án phỏng vấn xin việc Tiếng Anh

Chuyên mục: Hỏi Đáp