Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

label

*

label /”leibl/ danh từ nhãn, nhãn hiệu danh hiệu; chiêu bàiunder the label of freedom and democracy: dưới chiêu bài tự do và dân chủ (pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện) (kiến trúc) mái hắt ngoại động từ dán nhãn, ghi nhãnlanguage labelled Haiphong: hành lý gửi đi Hải phòng (nghĩa bóng) liệt vào loại, gán cho làany opponent is labelled a “communist” by the reactionary government: chính phủ phản động gán cho bất cứ ai chống lại là “cộng sản”
bản ghi nhãndán nhãnlabel gummer: máy dán nhãnđánh dấumarking label: nhãn đánh dấudấuend-of-file label: dấu cuối tập tinmarking label: nhãn đánh dấureference label: dấu chỉ dẫnđoạn đầughi nhãnlabel record: bản ghi nhãnký hiệulàm nhãnnhãnGiải thích VN: Trong chương trình bảng tính, đây là một dòng văn bản được đặt vào trong một ô. Trong các tệp bó DOS, đây là một chuỗi các ký tự đứng sau dấu phẩy dùng để xác định đích đến của lệnh GOTO.CASE label: Nhãn CASEaddress label: nhãn hiệu địa chỉaddress label: nhãn địa chỉattribute label: nhãn thuộc tínhaxis label: nhãn trụcback label: nhãn sauband label: dải nhãnband label: băng nhãnbar code label printer: máy in nhãn mã vạchbeginning-of-file label: nhãn đầu tệpbeginning-of-file label: nhãn bắt đầu tệpbeginning-of-file label: nhãn bắt đầu filebeginning-of-tape label: nhãn đầu băng từbeginning-of-volume label: nhãn khởi đầu khốibeginning-of-volume label: nhãn đầu ổ đĩabeginning-or file label: nhãn đầu tập tincartridge label: nhãn hộp băng từcartridge label: nhãn hộpcaustic label: nhãn cảnh báocolumn label: nhãn cộtcurrent security label: nhãn an toàn hiện thờicurrent security label: nhãn an toàn hiện hànhdata label: nhãn dữ liệudata set label (DSL): nhãn tập dữ liệudataset label: nhãn tập dữ liệudefault label: nhãn mặc địnheasy-peel-off self-adhesive label: nhãn tự dính dễ bócembossed label: nhãn dập nổiend of label: kết thúc nhãnend-of-file label: nhãn kết thúc fileend-of-file label: nhãn kết thúc tập tinend-of-file label: nhãn kết thúc tệpend-of-tape label: nhãn cuối băngend-of-tape label: nhãn kết thúc băngend-of-volume label: nhãn cuối ổ đĩaend-or-volume label: nhãn cuối khốiending label: nhãn kết thúc tập tinending tape label: nhãn kết thúc băngexterior label: nhãn ngoàiexternal label: nhãn ngoàifield label: nhãn trườngfile label: nhãn filefile label: nhãn tệpfoil label: tấm nhãnfuture label: nhãn tương laigummed label: nhãn phết keoheader label: nhãn tiêu đềheader label: nhãn bắt đầu fileheader label: nhãn tậpheader label: nhãn bắt đầu tệpheader label: nhãn đầuheader label: nhãn đầu tệpheat seal label: nhãn kích hoạt bằng nhiệtheat seal label: nhãn dán bằng nhiệtheat transfer label: nhãn truyền nhiệtheat-activated label: nhãn kích hoạt bằng nhiệtheat-activated label: nhãn dán bằng nhiệthot-transfer label: nhãn in chuyển nónginterior label: nhãn tronginternal label: nhãn tronglabel alignment: căn chỉnh nhãnlabel alignment: sự căng thẳng hàng nhãnlabel area: vùng nhãnlabel block: khối nhãnlabel checking: sự kiểm tra nhãnlabel checking routine: đoạn chương trình kiểm tra nhãnlabel checking routine: thủ tục kiểm tra nhãnlabel constant: hằng nhãnlabel data type: kiểu dữ liệu nhãnlabel dispense: sự phân phát nhãnlabel dispense: sự cấp nhãnlabel film: máy mã hóa nhãnlabel for express mail: nhãn hiệu cho thư gửi gấplabel for express mail: nhãn hiệu cho thư gởi gấplabel format record: bản ghi dạng thức nhãnlabel gummer: máy dán nhãnlabel handling routine: thủ tục xử lý nhãnlabel handling routine: đoạn chương trình xử lý nhãnlabel identifier: từ định danh nhãnlabel identifier: thiết bị nhận dạng nhãnlabel information area: vùng thông tin nhãnlabel length: độ dài nhãn hiệulabel mode: phương thức nhãnlabel mode: kiểu nhãnlabel number: số nhãnlabel plate: tấm nhãn hiệulabel point: điểm nhãnlabel prefix: tiền tố nhãnlabel printer: máy in nhãnlabel processing routine: đoạn chương trình xử lý nhãnlabel processing routine: thủ tục xử lý nhãnlabel record: bản ghi nhãnlabel set: tập nhãnlabel variable: biến (số) nhãnleader label: nhãn dẫn đầuline label: nhãn đườngmagnetic tape label: nhãn băng từmailing label: nhãn thư từmailing label: nhãn thư tínmarking label: nhãn đánh dấun-bit length label: nhãn có chiều dài n bitnational label: nhãn hiệu quốc gianode label: nhãn của nútorientated polypropylene label: nhãn polypropylen có định hướngoutput header label: nhãn đầu băng xuấtoutput label: nhãn đầu rapolystyrene in ejection in-mould label: nhãn phun polystyrenprinted label: nhãn đã inprogramme label: nhãn chương trìnhquality label: nhãn chất lượngred label goods: sản phẩm có nhãn đỏ (có thể cháy ở nhiệt độ 100C)repeating label: nhãn lặpresource label: nhãn nguồnreturn label: nhãn gửi trở vềroll label printing: sự in nhãn bằng trục inrow label: nhãn hàngsafety compliance certification (SCC) label: nhãn chứng nhận an toàn (dán ở dưới kính bên trái)sector label: nhãn cung từsector label: nhãn sectorsecurity label: nhãn an toànselect the column label: chọn nhãn cộtselect the row label: chọn nhãn hàngself-adhesive label: nhãn tự dínhsensitivity label: nhãn nhạysewn-in label: nhãn đính vàosignal label: nhãn tín hiệustandard label: nhãn chuẩnstatement label: nhãn câu lệnhstatement label: nhãn lệnhsystem label: nhãn hệ thốngtape label: nhãn băngtrailer label: nhãn cuốitrailer label: nhãn cuối tập tintrailer label: nhãn kết thúc filetrailer label: nhãn kết thúc tệpusage label: nhãn chỉ dẫn sử dụnguser label: nhãn của người sử dụnguser label: nhãn người dùngvector label: nhãn véctơvitreous enamel label: nhãn men thủy tinhvolume (header) label: nhãn đầu ổ đĩavolume label: nhãn tiêu đềvolume label: nhãn đầuvolume label: nhãn đĩavolume label: nhãn tậpwarning label: nhãn cảnh báowet glue label: nhãn gắn keo ướtwraparound label: nhãn quấn quanhwraparound label: nhãn vòng trònwrite protection label: nhãn bảo vệ ghiwrite protection label: nhãn chống ghiwrite-protect label: nhãn bảo vệ chống ghiwrite-protection label: nhãn bảo vệ ghinhận dạnglabel identifier: thiết bị nhận dạng nhãnnhãn hàngselect the row label: chọn nhãn hàngnhãn hiệuaddress label: nhãn hiệu địa chỉlabel for express mail: nhãn hiệu cho thư gửi gấplabel for express mail: nhãn hiệu cho thư gởi gấplabel length: độ dài nhãn hiệulabel plate: tấm nhãn hiệunational label: nhãn hiệu quốc gianhãn ngoàinhãn treomái hắtlabel plate: tấm mái hắtLĩnh vực: điệnthẻ hànbeginning-of-volume labeltiều đề của ổ đĩabook labelnhân sáchdán nhãnlabel paste: hồ dán nhãndán temnhãnaddress label: nhãn địa chỉairmail label: nhãn không bưuapproved label: nhãn được duyệtbrand label: nhãn hiệu hàngcontrolled label: nhãn hiệu của nhà phân phốidangerous label: nhãn hàng nguy hiểmelectronic label: nhãn hàng có phát tiếng hát (hoặc tiếng nhạc)electronic label: nhãn hàng có phát tiếng hátfranchise label: nhãn được nhượng đặc quyềngummed label: nhãn dính có phết keoinformative label: nhãn hàng (có tính) thông tinlabel clause: tấm nhãnlabel clause: nhãn hànglabel clause: nhãn hiệulabel clause: dán nhãnlabel clause: điều khoản về nhãn hànglabel disposing screen: lưới bóc nhãn (trong máy rửa chai)label paste: hồ dán nhãnlabel removal compartment: phòng bóc nhãnlabel remover: máy bóc tách nhãnlabel renovation: máy bỏ nhãn chaiorigin of goods label: nguồn gốc nhãn hàngprice label: nhãn giáred label: nhãn đỏ (vật dễ cháy)self-adhesive label: nhãn có keo dính sẵn, tự dínhsticky label: nhãn có keo dínhstrap label: nhãn dántie-on label: nhãn có lỗ để xâu dâytrade label: nhãn hàng sản xuấtunion label: nhãn công đoànwrap-around label: nhãn dán kín thân chaiwrap-around label: nhãn dán kín thân hộpnhãn hàngdangerous label: nhãn hàng nguy hiểmelectronic label: nhãn hàng có phát tiếng hát (hoặc tiếng nhạc)electronic label: nhãn hàng có phát tiếng hátinformative label: nhãn hàng (có tính) thông tinlabel clause: điều khoản về nhãn hàngorigin of goods label: nguồn gốc nhãn hàngtrade label: nhãn hàng sản xuấtnhãn hiệubrand label: nhãn hiệu hàngcontrolled label: nhãn hiệu của nhà phân phốitấm nhãntemtrade label: tem thương mạilabel clausenhãnlabel holdergiá đỡ nhăntea label papergiấy gói chè (lớp ngoài có nhãn)
Chuyên mục: Hỏi Đáp