Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Knuckle là gì

*
*
*

knuckle

*

knuckle /”nʌkl/ danh từ khớp đốt ngón tay khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, cừu…) (kỹ thuật) khớp nốito get a rap on (over) the knuckles bị đánh vào đốt ngón tay (nghĩa bóng) bị mắng mỏ, bị trách phạtnear the knuckle (thông tục) gần đi đến chỗ thô thục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa…) ngoại động từ cốc (bằng ngón tay) ấn bằng ngón tay gặp lại nội động từ tì đốt ngón tay xuống đất (để bắn bi)to knuckle down; to knuckle under đầu hàng, chịu khuất phụcto knuckle down to one”s work tích cực (kiên quyết) bắt tay vào việc
bản lềknuckle bearing: gối khớp, gối bản lềknuckle bearing: gối bản lềknuckle joint: khớp bản lềsteering knuckle pin: chốt bản lề cơ cấu láikhớpknuckle arm: tay khớp dẫn hướngknuckle bearing: gối khớpknuckle joint: khớp bản lềknuckle post: trụ khớpoverhead-line knuckle: khớp nối đường dây trờisteering knuckle: trục khớp nối dẫn hướngsteering knuckle: cấn khớp nối hướng dẫnsteering knuckle arm: cần khớp nối dẫn hướngsteering knuckle arm: cần khớp nối hướng dẫnsteering knuckle pivot or king pin: chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xekhớp nốiGiải thích EN: A protruding angle at the intersection of two surfaces or members, as in a roof or ship hull..Giải thích VN: Một góc lồi ra ở một góc cắt của 2 bề mặt hay 2 bộ phận, như là trên mui của thân tàu.overhead-line knuckle: khớp nối đường dây trờisteering knuckle: trục khớp nối dẫn hướngsteering knuckle: cấn khớp nối hướng dẫnsteering knuckle arm: cần khớp nối dẫn hướngsteering knuckle arm: cần khớp nối hướng dẫnkhuỷuknuckle bend: khuỷu có bán kính béknuckle joint: mối nối khuỷuoverhead-line knuckle: khuỷu đường dây trờivấuLĩnh vực: cơ khí & công trìnhkhớp di độngLĩnh vực: toán & tinkhuỷu, khớp nốiknuckle armtrục dẫn hướngknuckle pintrụ quay láiknuckle posttrụ máy trục đứngknuckle spindlengõng trục am quayknuckle threadren trònsteering knucklecam láisteering knucklecam lái (cơ cấu lái)steering knuckle armcần dẫn hướngsteering knuckle armtay đòn láikhớp nốikhuỷuknuckle end: đầu xương đầu khuỷuhind knucklephần nối phía sau con bò danh từ o khuỷu, khớp nối § knuckle joint : khớp bản lề § knuckle-buster : khóa rãnh trượt § knuckle-joint : khớp khuỷu, khớp quay, ổ khớp đổi hướng

*

Xem thêm: Oem Là Gì? Oem Là Hàng Của Nước Nào, Thương Hiệu Oem Là Gì

*

*

knuckle

Từ điển Collocation

knuckle noun

ADJ. bony | bleeding, bloodied, bruised, grazed, swollen

VERB + KNUCKLE crack He rubbed his hands together, cracking his knuckles as he tried to control his anger. | bruise, graze, scrape, skin

KNUCKLE + NOUN bone

PHRASES rap sb on/over the knuckles (figurative) The Assistant Manager was rapped over the knuckles for criticizing the company in the press.

Từ điển WordNet

Xem thêm: Các Cụm Tiếng Anh Từ Liên Quan đến Hợp đồng Tiếng Anh Là Gì

English Synonym and Antonym Dictionary

knuckles|knuckled|knucklingsyn.: knuckle joint metacarpophalangeal joint

Chuyên mục: Hỏi Đáp