![*](https://licadho.org/wp-content/uploads/2021/08/imager_1_15687_700.jpg)
![*](https://licadho.org/wp-content/uploads/2021/08/imager_2_15687_700.jpg)
![*](https://licadho.org/wp-content/uploads/2021/08/imager_3_15687_700.jpg)
knockout![*](https://licadho.org/wp-content/uploads/2021/08/imager_4_15687_700.jpg)
![*](https://licadho.org/wp-content/uploads/2021/08/imager_4_15687_700.jpg)
knockout danh từ cú đấm nốc ao gây mê, gây ngủ cuộc đấu loại trực tiếp người lỗi lạc; vật bất thường giới từ hạ đo ván (đánh quyền Anh)
cái độtkey knockout: cái đột tháo chêmloại bỏmáy bơm phunsự bật rasự lấy rasự tháoLĩnh vực: điện lạnhbật raLĩnh vực: hóa học & vật liệubộ tách racore knockoutcái tháo lõicore knockoutcơ cấu tháo thaofree liquid knockoutbộ tách chất lỏngkey knockoutcái tháo thenknockout attachmentthiết bị đẩy liệuknockout attachmentthiết bị thoátknockout vesselbình tách giọtpusher-type knockoutthiết bị đẩy tháo (để lấy vật dập ra khỏi khuôn)water knockoutbộ tách nướcthông đồng hạ giá, đấu giá câu kếtknockout (knock-out)đấu giá câu kếtknockout (knock-out)sự thông đồng hạ giáknockout agreementthỏa thuận đấu giá câu kếtknockout competitioncuộc thi đấu có vòng loạiknockout pricegiá khiêu khíchknockout pricegiá thách thức cạnh tranh danh từ o bộ tách – Thiết bị trong thùng chứa dùng để tách khí khỏi nước. – Bộ tách nước tự do hoặc chất lỏng toàn phần. o sự tháo, sự lấy ra, sự bật ra, sự tách ra § free liquid knockout : bộ tách chất lỏng § water knockout : bộ tách nước § knockout drops : bộ khử Bộ khử dùng để tách và xác định lượng cặn và nước trong một mẫu nhũ tương. § knock-out drum : buồng khử Buồng chứa nhỏ dùng để khử các chất lỏng khỏi khí trước khi cho khí đi qua máy nén.
Bạn đang xem: Knock out là gì
![*](https://licadho.org/wp-content/uploads/2021/08/imager_5_15687_700.jpg)
![*](https://licadho.org/wp-content/uploads/2021/08/imager_6_15687_700.jpg)
![*](https://licadho.org/wp-content/uploads/2021/08/imager_7_15687_700.jpg)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
knockout
Từ điển WordNet
n.
Xem thêm: Bracket Là Gì
adj.
Xem thêm: Field Là Gì
English Idioms Dictionary
stunning appearance, beautiful body When Jackie wears that red party dress, she”s a knockout.
Microsoft Computer Dictionary
n. 1. In multicolor printing, the process of removing from one image the overlapping parts of a graphic or text that are to be printed in a different color so that ink colors will not mix. See the illustration. See also spot color. Compare overprint. 2. In hardware, a section of a panel that can be removed to make space for a switch or other component.
Chuyên mục: Hỏi Đáp