sóng ngang (water waves: sóng nước, electromagnetic wave (radio, light): sóng điện từ)

129

Longitudinal wave

sóng dọc (sound wave : sóng âm thanh)

130

Crest

đỉnh sóng

131

Trough

bụng sóng

132

Rest position

vị trí nghỉ (biên độ bằng 0)

133

Reflection

sự phản xạ

134

Normal

pháp tuyến

135

Incidence (ray)

(tia) tới

136

Refraction

sự khúc xạ

137

Refractive index (of a medium)

chiết suất, hệ số khúc xạ (của một môi trường)

138

Real depth

độ sâu thực tế

139

Apparent depth

độ sâu biểu kiến

140

Lense

thấu kính

141

Converging lens

thấu kính hội tụ

142

Divergent lens

thấu kính phân kỳ

143

Principal axis

trục chính

144

Principal focus

tiêu điểm chính

145

Centre of the lens (optical center)

quang tâm

146

Focal length

tiêu cự

147

Convex lens

thấu kính lồi

148

Magnification

độ phóng đại

149

Telescope

kính thiên văn, kính viễn vọng

150

Inverted image

ảnh ngược

151

Real image

ảnh thực

152

Virtual image

ảnh ảo

153

Diminished image

hình ảnh thu nhỏ

154

Magnified image

ảnh phóng đại

155

Electromagnetic spectrum

phổ điện từ

156

Gamma ray

tia gamma

157

X – ray

tia X

158

Ultra – violet

tia cực tím

159

Visible light

ánh sáng nhìn thấy

160

Infra – red

tia hồng ngoại

161

Radioactive substance

chất phóng xạ

162

Hot body

bộ tỏa nhiệt

163

Geiger – Muller tube

ống đếm Geiger – Muller

164

Fluorescent screen

Fluorescent screen

165

Fluorescent screen

sơn phát quang

166

Thermopile

pin nhiệt điện

167

Aerial

ăng ten

168

Short wavelength

bước sóng ngắn

169

Long wavelength

bước sóng dài

170

Microwave

sóng cực ngắn, vi sóng

171

Magnet

nam châm

172

Positive charge

điện tích dương

173

Negative charge

điện tích âm (electron)

174

Compression

nén, lực nén

175

Rarefaction

sự làm loãng, sự làm giãn

176

Vibrating source

nguồn âm, nguồn dao động

177

Transmit

truyền, phát

178

Audible frequence

tần số nghe được

179

Loudness

âm lượng

180

Pitch

độ cao của âm

181

Echo

phản hồi, tiếng vọng

182

The propagation of sound

sự lan truyền âm thanh

183

High pressure region

vùng áp suất cao

184

Pistol

sung ngắn

185

Static electricity

tĩnh điện

186

Attract

hút

187

Repel

đẩy

188

Rubbing

sự cọ sát, sự ma sát

189

Current electricity

dòng điện

190

Charge

điện tích

191

Electromotive force

lực điện động, sức điện động, thế điện động

192

Circuit

mạch điện

193

Potential difference

hiệu điện thế

194

Resistance

điện trở

195

Effective resistance

trở kháng hiệu dụng

196

Metallic conductor

vật dẫn kim loại

197

Volmeter

vôn kế

198

Ammeter

ampe kế

199

Wire

dây dẫn

200

Cross-sectional area

diện tích mặt cắt

201

Resistor

cái điện trở, trở kháng

202

Parallel

song song

203

Series

nối tiếp

204

Filament

dây tóc bong đèn

205

Ohm’s law

định luật ôm

206

D.C. (direct current)

dòng một chiều

207

D.C. circuit

mạch một chiều

208

Cell

pin

209

Battery

ắc quy

210

Switch

khóa

211

Lamp

đèn

212

Fuse

cầu chì

213

Fixed resistor

điện trở cố định

214

Rheostat

biến trở

215

Earth connector

nối đất

216

Galvanometer

điện kế (đồng hồ đo dòng điện và điện thế)

** Tài liệu do trường Sài Gòn Hợp Điểm biên soạn. Nếu sử dụng, vui lòng ghi rõ nguồn xuất xứ từ Sài Gòn Hợp Điểm.

Chuyên mục: Hỏi Đáp