Nhằm giúp người đọc các tài liệu khuôn mẫu chuyên ngành có thể hiểu một cách đầy đủ và nhanh hơn, tránh việc đọc hời hợt và bỏ sót các nội dung quan trọng, web sẽ cập nhật danh sách từ vựng thường dùng, sau đó sẽ cập nhật những từ khó hơn theo các chủ đề khác nhau, để bạn dần có một vốn từ vựng về khuôn mẫu.

Bạn đang xem: Khuôn tiếng anh là gì

*

Kết cấu của một bộ khuôn ngoài thực tế

Thật sự đọc hiểu tiếng Anh chuyên ngành không khó, bạn chỉ cần kiên nhẫn chuẩn bị cho mình một vốn từ vựng ban đầu, khi đó việc đọc sẽ nhanh, bạn sẽ tra ít từ vựng lại, vẫn hiểu nội dung, hơn là đọc mà chỉ hiểu được 30% nội dung khi không có vốn từ, khi đó dễ bỏ cuộc.

Xem thêm: Capuchino Là Gì – Cafe Cách Pha, Giá Bao Nhiêu Là Hợp Lý

Bên dưới là list từ vựng thường gặp về chế tạo khuôn, chế tạo ở đây là cách gia công khuôn, vật liệu làm khuôn, mài bóng khuôn, các kỹ năng cơ bản của công nhân, cơ tính vật liệu,.

Xem thêm: Aspire Là Gì – Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa Aspire Và Inspire

*

 Hình của một lòng khuôn được gia công

Sinh viên cần chuẩn bị gì để theo nghề khuôn mẫu

Yêu cầu của một nhân viên thiết kế khuôn chuyên nghiệp

Giáo trình thiết kế khuôn

Phần 1:

STT

Từ

Nghĩa của từ

1

MouldmakingChế tạo khuôn

2

ManufacturingSự chế tạo

3

Injection mouldKhuôn ép nhựa

4

Injection mouldingÉp phun nhựa

5

DependsPhụ thuộc

6

JointlyĐồng thời

7

Moulding technicianCông nhân khuôn

8

DesirableĐặc tính

9

EssentialBản chất

10

ExperienceKinh nghiệm

11

ToolmakingChế tạo dụng cụ

12

Appreciation of toolmaking techniquesCông nghệ chế tạo dụng cụ

13

Hand how tools performCác công nhân sử dụng dụng cụ

14

To observe the problems encounteredChú ý vấn đề sự cố xảy ra

15

Knowledge of materialsSự hiểu biết về vật liệu

16

Injection moulding techniquesCông nghệ ép nhựa

17

Practicekỹ thuật

18

General Mould RequirementsYêu cầu chung về khuôn

19

Mould MaterialsVật liệu khuôn

20

High-quality steelsThép chất lượng cao

21

Mould tool metalsKhuôn làm bằng kim loại

22

Alloy steelsThép hợp kim

23

Mild steelsThép các bon thấp

24

Low-carbon steelsThép các bon thấp

25

Fully hardenedĐã được tôi (trui) cứng

26

Cyclical high loadingChu kì chịu tải

27

wear and thermal stressesứng suất Chịu mòn và nhiệt

28

CavityLòng khuôn

29

Shut off areasVùng khuất, Undercut

30

Higher strengthĐộ bền cao

31

Wear resistanceChịu mài mòn

32

Hardened steelThép đã tôi

33

Higher degreeHàm lượng cao

34

35

Cavity insertsInsert ( phần gắn lên lòng khuôn để dễ thay thế khi mòn)

36

Contact with the moulding materialChổ tiếp xúc với vật liệu khuôn

37

Excessive sliding conditionsVượt giới hạn trượt ( mặt tiếp xúc 2 tấm khuôn bị trượt)

38

Long-running jobsTăng thời gian cho công việc

39

Greater resistance to wear and tearTăng độ chịu mòn và chịu kéo

40

Long-running toolsTăng tuổi bền cho dụng cụ

41

Cost is smallPhí tổn ( chi phí) nhỏ

42

CopperĐồng

43

IdentificationĐồng nhất hóa

44

Future referenceTham khảo các bài viết sau ( khi vấn đề giải thích bạn chưa hiểu thấu đáo)

45

Separate alignment dowelsĐịnh vị bằng đuôi én di động

46

Cavity ConstructionKết cấu lòng khuôn

47

The part geometryHình dang sản phẩm

48

The length of the production runNăng suất sản phẩm

49

The degree of accuracy requiredĐộ chính xác yêu cầu

50

Gating and ejection requirementsYêu cầu về miệng phun

51

Temperature control requirementsYêu cầu về hệ thống kiểm soát nhiệt độ

52

The moulding material being usedVật liệu làm khuôn được sử dụng

53

Turning operationsQuá trình tiện

54

End millingDao phay ngón

55

GrindingSự mài

56

Surface grindingBề mặt được mài

57

to accurately grind flat areasDiện tích bề mặt được mài chính xác

58

Plates and partsTấm khuôn và các bộ phận

59

Cylindrical grindingMài hướng kính

60

EmployedĐược dùng

61

Forming external and internal surfacesTạo hình bề mặt bên ngoài và bên trong

62

Cavity diametersĐường kính lỗ

63

CoreLõi

64

Finish-groundLắp chặt

Phần 2:

STTTừ vựngNghĩa của từ
1FabricationSản xuất
2Breaking downSự hư hỏng
3MethodPhương pháp
4The advantage of this methodƯu thế của phương pháp
5Relatively straightforwardMột cách tương đối đơn giản
6Individual partsBộ phận riêng lẻ
7HardenĐộ bền
8Smaller piecesCác chi tiết nhỏ
9DistortBiến dạng
10OversizeKích thước lớn
11Hardening processQuá trình biến cứng
12Polishing if neededMài bóng theo yêu cầu
13Electrodischarge MachiningGia công phóng điện
14Spark erosionSự ăn mòn do điện
15Cavities, cores and punchesLỗ, lõi và phôi
16Complex cavityLỗ (hốc) phức tạp
17ElectrodeĐiện cực
18Machine a cavityGia công lòng khuôn
19Spark machined cavityBắn điện lòng khuôn đã gia công
20Cavity machining with EDMGia công cắt dây lòng khuôn
21WorkpiecePhôi
22Dielectric fluidDung dịch điện môi
23FormHình dạng, tạo hình
24RefinedĐược tinh chế
25ParaffinDầu lửa
26Similar hydrocarbonCác đồng dạng của hydrocabon
27High electrical potentialĐiện áp dòng điện cao
28Each impulseXung điện
29Melts or evaporatesNóng chảy hoặc bay hơi
30Temperatures reachingNhiệt độ đạt được
31Spark gapKhe hở phóng điện
32VariesDao động
33PurposeĐạt hiệu quả, mục đích
34Lower energyGiảm năng lượng
35Finer finishesMặt gia công mịn hơn
36Coarser finishMặt gia công thô hơn
37Faster material removalLoại bỏ vật liệu nhanh hơn
38The necessary electricalTính dẫn điện
39Mechanical and thermal propertiesTính cơ học và chịu nhiệt tốt
40Alloyed electrodesHợp kim điện cực
41Copper–tungstenĐồng và von fram
42MinimiseGiảm mức tối thiểu
43The electrical conductivityĐộ dẫn điện
44Resistance to wearChống lại quá trình mòn
45CamsCam
46Spur gearsBánh răng trụ
47Helical gearsBánh răng côn
48WormsBánh cóc
49

Nếu phát hiện sai sót hoặc muốn đóng góp kiến thức về mảng khuôn mẫu bạn có thể comment góp ý bên dưới. Rất cảm ơn bạn đã xem.

Chuyên mục: Hỏi Đáp