Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Khuếch tán là gì

*
*
*

khuếch tán

*

– đgt. (Hiện tượng các chất) tự hòa lẫn vào nhau do chuyển động hỗn độn không ngừng của các phân tử.


quá trình di chuyển các hạt (nguyên tử, ion, phân tử, hạt keo) trong một hệ có sự chênh lệch về nồng độ; hạt di chuyển từ chỗ có nồng độ cao tới chỗ có nồng độ thấp, do kết quả chuyển động nhiệt, cho tới khi nồng độ được san bằng trong toàn hệ. Lượng chất dm khuếch tán qua tiết diện S theo hướng x thẳng góc với tiết diện S trong thời gian dt được biểu diễn bởi định luật Fic:

trong đó là dòng khuếch tán, – građien nồng độ, D – hệ số khuếch tán; D có thứ nguyên cm2.s-1 (hệ đơn vị CGS) hoặc m2.s-1 (hệ SI).

Xem thêm: Hợp Pháp Hóa Lãnh Sự Tiếng Anh Là Gì, Hợp Pháp Hóa Lãnh Sự Là Gì

hdg. 1. Hiện tượng các chất chuyển động lan ra do không đồng đều về nhiệt độ hay mật độ. 2. Chỉ ánh sáng tỏa ra mọi phương.

*

*

*

Xem thêm: Brocon Là Gì – Siscon Và Trong Anime

khuếch tán

khuếch tán verb to diffusediffusesản phẩm khuếch tán: diffusethiết bị khuếch tán kiểu thùng quay: diffuse with revolving drumbề mặt có hại trong máy khuếch tándead diffusion spacebề mặt hoạt động của máy khuếch tánactive diffusion spacebơm dịch khuếch tánraw juice pumpbộ khuếch tán không khí (trong máy điều hòa nhiệt độ)splitterbộ khuếch tán kiểm trarebolterchỉ số khuếch tándiffusion indexchiến lược phát triển khuếch tándispersed development strategydịch ép khuếch táncrude beet juicedịch khuếch tánraw juicehàm số khuếch tándivergent functionnước ép khuếch tándiffusion juicequá trình khuếch tándiffusion processsàng khuếch tándiffusion screensự hao hụt khi khuếch tándiffusion losssự khuếch tándiffusenesssự khuếch tándiffusionsự khuếch tán cưỡng bứcactive diffusionsự khuếch tán tích cựcactive diffusionsự rót khuếch tándiffuser fillingthiết bị đốt nóng dịch ép khuếch tándiffusion juice heaterthiết bị khuếch tándiffuserthiết bị khuếch tán của cửa dướidiffuser with bottom doorthiết bị khuếch tán làm việc liên tụccontinuous diffuserthuyết khuếch tándiffusion theorythuyết thẩm nhập, thuyết khuếch tán lợi ích đầu tưtricked down theorytính khuếch tándiffusibilitytốc độ khuếch tán muốisalt diffusion ratetốc độ vào dịch khuếch tánjuice flow rate

Chuyên mục: Hỏi Đáp