Những cụm từ tiếng Anh về du lịch bạn đã biết hết chưa? Những cụm từ sau đây sẽ giúp các bạn có thêm những nhóm từ tiếng Anh quan trọng giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Hãy cùng học những cụm từ tiếng Anh về du lịch và ghi nhớ để phục vụ quá trình học tập của mình nhé!

Những cụm từ tiếng Anh về du lịch cần biết

Những cụm từ tiếng Anh này sẽ giúp các bạn học tiếng Anh chủ đề du lịch nhanh hơn và hiệu quả hơn!

*

– (to) dispel the heat of summer: xua tan cái nóng của mùa hè

– The offshore abode: nơi ở xa bờ, căn hộ xa bờ

– (to) take a sunset cruise: chuyến đi ngắm mặt trời lặng

– (be) mentioned as weekend getaways: được xem là nơi để đi chơi vào cuối tuần

– canal city: thành phố kênh đào

– (to) enjoy bustling trade: tận hưởng sự mua sắm nhộn nhịp

– Scheduled trading sessions: chợ phiên

– flea market: chợ trời

– (to) promote tourism image: quảng bá hình ảnh du lịch

– the permanent inhabitants: các cư dân cư trú lâu đời

– package holiday: chuyến đi nghỉ trọn gói (giá cả cố định, bao gồm chi phí vận chuyển, nơi ăn ở…)

– breathtaking view (of s.th): cảnh đẹp ngoạn mục (của cái gì đó)

– off the beaten track/ path: không nổi tiếng lắm, không được biết đến bời nhiều người

– charter-flight: chuyến bay bằng một chiếc máy bay thuê

– check-in desk: bàn đăng ký

– departure lounge: phòng chờ khởi hành

– guided tour: chuyến du lịch có hướng dẫn

*

– Holiday destination: địa điểm du lịch

– Holiday of a lifetime: kỳ nghỉ đặc biệt trong đời

– Holiday resort: khu nghỉ dưỡng

– self-catering: tự phục vụ (về kỳ nghỉ, quán ăn…)

– Passport control: kiểm tra hộ chiếu

– local delicacy: đặc sản địa phương

– Youth hostel: nhà trọ thanh niên ( phòng ở giá rẻ)

– Far-off destination: điểm đến xa xôi

– (to) get away from it all: thoát khỏi tất cả (để đi du lịch xả stress)

– peak season: mùa cao điểm

– world biosphere reserve: khu dự trữ sinh quyển thế giới

– oliday brochure: cuốn sách nhỏ về những kỳ nghỉ

– Hordes of tourists: nhóm đông khách du lịch

– Local crafts: hàng thủ công địa phương

– Out of season: trái mùa

– picturesque village: ngôi làng đẹp như tranh vẽ

– places of interest: địa điểm ưa chuộng

– wildlife safari: thám hiểm động vật hoang dã

– short break: kỳ nghỉ ngắn

– (to) go sightseeing: đi tham quan

– Stunning landscape: phong cảnh tuyệt vời ( nông thôn)

– travel agent: đại lý du lịch

– Tourist trap: khu du lịch đắt đỏ, hút tiền khách du lịch

– tourist attraction: địa điểm hấp dẫn/ thu hút khách du lịch

– peak season: mùa cao điểm, mùa bận rộn nhất trong năm

– Unspoilt of a place: địa điểm hoang sơ

– (to) laze around on the sandy beach: nghỉ ngơi, thư giãn bên bãi biển

– (to) go backpacking: đi du lịch ba-lô (đeo ba-lô đi du lịch)

– (to) book a hotel room: đặt phòng khách sạn

Hãy ghi nhớ để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công và đạt kết quả tốt nhất!

Chuyên mục: Hỏi Đáp