Bạn đang xem: Keep on là gì

giữ, giữ lại to keep something as a souvenir giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm to keep hold of something nắm giữ cái gì
giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng to keep one”s promise (word) giữ lời hứa to keep an appointment y hẹn to keep the laws tuân giữ pháp luật
giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ to keep the town against the enemy bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù God keep you! Chúa phù hộ cho anh! to keep the goal (thể dục,thể thao) giữ gôn
giữ gìn, giấu to keep a secret giữ một điều bí mật to keep something from somebody giấu ai cái gì
giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý to keep the house for somebody trông nom nhà cửa cho ai to keep the cash giữ két to keep a shop quản lý một cửa hiệu
giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành to keep something to oneself giữ riêng cái gì cho mình to keep something for future time để dành cái gì cho mai sau

((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh to keep somebody from falling giữ cho ai khỏi ngã to keep oneself from smoking nhịn hút thuốc
nuôi, nuôi nấng; bao (gái) to keep a family nuôi nấng gia đình to keep bees nuôi ong to keep a woman bao gái a kept woman gái bao
(thương nghiệp) có thường xuyên để bán do they keep postcards here? ở đây người ta có bán bưu thiếp không?
cứ, cứ để cho, bắt phải to keep silence cứ làm thinh to keep someone waiting bắt ai chờ đợi
không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng to keep one”s room không ra khỏi phòng (ốm…)

(+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ to keep somebody at some work bắt ai làm bền bỉ một công việc gì
làm (lễ…), tổ chức (lễ kỷ niện…) to keep one”s birthday tổ chức kỷ niệm ngày sinh

vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục the weather will keep fine thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp to keep laughing cứ cười keep straight on for two miles anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa

để được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi…) (đồ ăn…) these apples do not keep táo này không để được
(+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa to keep to one”s course cứ đi theo con đường của mình to keep to one”s promise giữ lời hứa keep to the right hây cứ theo bên phải mà đi

Xem thêm: Slave Là Gì – Nghĩa Của Từ Slave

(nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy that business can keep công việc đó có thể hây cứ để đấy đã
(+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn keep off! tránh ra!, xê ra! keep off the grass không được giẫm lên bãi cỏ
(+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì…) to keep hard at work for a week làm bền bỉ trong suốt một tuần

sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình…); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình…) to earn one”s keep kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ
to keep back one”s tears cầm nước mắt giấu không nói ra đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau tránh xa ra

to keep prices down giữ giá không cho lên không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm) (quân sự) nằm phục kích

Can”t keep from laughing

không nén cười được

to keep in dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm…) giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học giữ cho (ngọn lửa) cháy đều ở trong nhà, không ra ngoài vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai)
to keep children out of mischief không để cho trẻ con nghịch tinh đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh
to keep up giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy…)

to keep up a correspondence vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại bắt thức đêm, không cho đi ngủ giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém
to keep one”s end up không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình

to keep somebody going giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được…)
tháp canh

Giải thích EN: A great inner tower serving as the stronghold of a medieval castle. Also, DONJON.

Giải thích VN: Một tháp lớn ở bên trong hoạt động như một pháo đài của một lâu đài cổ. Tham khảo : DONJON.

verb accumulate , amass , cache , care for , carry , conduct , conserve , control , deal in , deposit , detain , direct , enjoy , garner , grasp , grip , have , heap , hold back , manage , own , pile , place , possess , preserve , put , put up , reserve , retain , save , season , stack , stock , store , trade in , withhold , administer , attend , board , carry on , command , continue , defend , endure , feed , foster , guard , look after , maintain , mind , minister to , nourish , nurture , operate , ordain , protect , provision , run , safeguard , shelter , shield , subsidize , support , sustain , victual , watch over , arrest , avert , block , check , constrain , curb , delay , deter , hamper , hamstring , hinder , impede , inhibit , limit , obstruct , restrain , retard , shackle , stall , stop , adhere to , bless , celebrate , comply with , consecrate , fulfill , hold , honor , laud , obey , observe , perform , praise , regard , respect , ritualize , sanctify , solemnize , keep back , provide for , last , stay with , bit , brake , bridle , hold down , hold in , pull in , rein , abstain , forbear , hold off , lay aside , lay away , lay by , lay in , lay up , put by , salt away , set by , discharge , do , execute , exercise , implement , abide by , adhere , carry out , comply , conform , commemorate
phrasal verb hold back , keep , reserve , retain , withhold , bit , brake , bridle , check , constrain , curb , hold , hold down , hold in , inhibit , pull in , rein , beat off , fend , repel , repulse , ward off , carry on , go on , hang on , persevere , persist

Từ trái nghĩa

Xem thêm: Foxit Reader Là Gì – Foxit Reader Sử Dụng để Làm Gì

verb consume , disperse , give , give up , hand over , let go , release , abandon , ignore , neglect , let happen , dishonor

Chuyên mục: Hỏi Đáp