Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

keep

*

keep /ki:p/ ngoại động từ kept giữ, giữ lạito keep something as a souvenir: giữ cái gì coi như một vật kỷ niệmto keep hold of something: nắm giữ cái gì giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúngto keep one”s promise (word): giữ lời hứato keep an appointment: y hẹnto keep the laws: tuân giữ pháp luật giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộto keep the town against the enemy: bảo vệ thành phố chống lại kẻ thùGod keep you!: Chúa phù hộ cho anh!to keep the goal: (thể dục,thể thao) giữ gôn giữ gìn, giấuto keep a secret: giữ một điều bí mậtto keep something from somebody: giấu ai cái gì giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lýto keep the house for somebody: trông nom nhà cửa cho aito keep the cash: giữ kétto keep a shop: quản lý một cửa hiệu giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dànhto keep something to onself: giữ riêng cái gì cho mìnhto keep something for future time: để dành cái gì cho mai sau giữ lại, giam giữto keep somebody in prison: giam ai vào tù ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránhto keep somebody from falling: giữ cho ai khỏi ngãto keep oneself from smoking: nhịn hút thuốc nuôi, nuôi nấng; bao (gái)to keep a family: nuôi nấng gia đìnhto keep bees: nuôi ongto keep a woman: bao gáia kept woman: gái bao (thương nghiệp) có thường xuyên để bándo they keep postcards here?: ở đây người ta có bán bưu thiếp không? cứ, cứ để cho, bắt phảito keep silence: cứ làm thinhto keep someone waiting: bắt ai chờ đợi không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạngto keep one”s room: không ra khỏi phòng (ốm…) theoto keep a straight course: theo một con đường thẳng (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉto keep sosmebody at some work: bắt ai làm bền bỉ một công việc gì làm (lễ…), tổ chức (lễ kỷ niện…)to keep one”s birthday: tổ chức kỷ niệm ngày sinh nội động từ vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tụcthe weather will keep fine: thời tiết sẽ vẫn cứ đẹpto keep laughing: cứ cườikeep straight on for two miles: anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa (thông tục) ởwhere do you keep?: anh ở đâu? đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi…) (đồ ăn…)these apples do not keep: táo này không để được (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xato keep to one”s course: cứ đi theo con đường của mìnhto keep to one”s promise: giữ lời hứakeep to the right: hây cứ theo bên phải mà đi (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấythat business can keep: công việc đó có thể hây cứ để đấy đã (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịnkeep off!: tránh ra!, xê ra!keep off the grass: không được giẫm lên bãi cỏ (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì…)to keep had at work for a week: làm bền bỉ trong suốt một tuầnto keep away để xa ra, bắt ở xa ra; cất đikeep knives away from children: cất dao đi đừng cho trẻ con nghịchto keep back giữ lại làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lạito keep back one”s téa: cầm nước mắt giấu không nói ra đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau tránh xa rato keep down cầm lại, nén lại, dằn lại cản không cho lên, giữ không cho lênto keep prices down: giữ giá không cho lên không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm) (quân sự) nằm phục kíchto keep from nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế đượccan”t keep from laughing: không nén cười đượcto keep in dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm…) giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học giữ cho (ngọn lửa) cháy đều ở trong nhà, không ra ngoài vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai)to keep in with somebody: vẫn thân thiện với aito keep off để cách xa ra, làm cho xa ra ở cách xa ra, tránh rato keep on cứ vẫn tiếp tụcto keep on reading: cứ đọc tiếp cứ để, cứ giữto keep on one”s hat: cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra)to keep out không cho vào; không để cho, không cho phépto keep children out of mischief: không để cho trẻ con nghịch tinh đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránhto keep out of somebody”s way: tránh aito keep out of quarrel: không xen vào cuộc cãi lộnto keeo together kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhauto keep under đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chếto keep up giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy…)to keep up one”s spirits: giữ vững tinh thầnto keep up prices: giữ giá không cho xuống duy trì, tiếp tục, không bỏto keep up a correspondence: vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại bắt thức đêm, không cho đi ngủ giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kémto keep up with somebody: theo kịp ai, không thua kém aito keep abreast of (with) theo kịp, không lạc hậu so vớito keep abreast with the timmes: theo kịp thời đạito keep a check on (xem) checkto keep clear of tránh, tránh xato keep company (xem) companyto keep somebody company (xem) companyto keep good (bad) company (xem) companyto keep one”s countenance (xem) countenanceto keep one”s counsel (xem) counselto keep dark lẫn trốn, núp trốnto keep one”s distance (xem) distanceto keep doing something tiếp tục làm việc gìto keep one”s end up không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mìnhto keep an eye on để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữto keep somebody going giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được…)to keep one”s hair on (xem) hairto keep one”s head (xem) headto keep late hours (xem) hourto keep mum lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói rato keep oneself to oneswelf không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rờito keep open house ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu kháchto keep pace with (xem) paceto keep peace with giữ quan hệ tốt vớito keep one”s shirt on (xem) shirtto keep a stiff upper lip (xem) lipto keep tab(s) on (xem) tabto keep one”s temper (xem) temperto keep good time đúng giờ (đồng hồ)to keep track of track (xem) trackto keep up appearances (xem) appearanceto keep watch cảnh giác đề phòng danh từ sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình…); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình…)to earn one”s keep: kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹfor keeps (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễnin good keep trong tình trạng tốtin low keep trong tình trạng xấu

Chuyên mục: Hỏi Đáp