Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Jurisdiction là gì

*
*
*

jurisdiction

*

jurisdiction /,dʤuəris”dikʃn/ danh từ quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn
phạm vi quyền hạntax jurisdiction: phạm vi quyền hạn về thuếquyền hạnadmiralty jurisdiction: quyền hạn về biểntax jurisdiction: phạm vi quyền hạn về thuếquyền lực pháp lýquyền quản hạtmarine jurisdiction: quyền quản hạt hàng hảiplea as to arbitral jurisdiction: kháng biện phủ nhận quyền quản hạt của tòa án trọng tàiplea as to arbitral jurisdiction: khám biện phủ nhận quyền quản hạt của tòa ántax jurisdiction: quyền quản hạt thuếterritorial jurisdiction: quyền quản hạt lãnh thổquyền tài phánconcurrent jurisdiction: quyền tài phán chungquyền tư phápcivil jurisdiction: quyền tư pháp dân sựjurisdiction clause: điều khoản quyền tư phápquyền xét xửadmiralty jurisdiction: quyền xét xử về biểncontentious jurisdiction: quyền xét xử có tranh chấpmaritime jurisdiction: quyền xét xử hảng hảithẩm quyểnLĩnh vực: ttckpháp quyền, phạm vi quyền hạnGiải thích VN: Được American Bankers association định nghĩa là “quyền pháp định, quyền hay thẩm quyền nghe và quyết định một vụ kiện, như quyền hạn của tòa án”. Từ này thường được đề cập trong các cuộc tranh cãi về tài chánh và đầu tư có liên quan đến phạm vi quyền hạn của các giới chức khác nhau có quyền quy định trên lãnh vực này. Thí dụ, hội đồng dự trữ liên bang, không phải SEC (như người ta tưởng) có quyền hạn trong vụ kiện.administrative jurisdiction: thẩm quyền hành chánhcourt with jurisdiction: tòa có thẩm quyềnexcess of jurisdiction: sự vượt quá phạm vi thẩm quyềnexclusive jurisdiction: thẩm quyền chuyên thuộc (của tòa án)primary jurisdiction: thẩm quyền thu thuế ưu tiênappellate jurisdictionquyền chống ánassume jurisdictionthụ lý vụ áncourt of final jurisdictiontòa (án) chung thẩmjurisdiction clauseđiều khoản luật pháp thích dụng

Từ điển chuyên ngành Pháp luật

Jurisdiction: Quyền tài phán, thẩm quyền quản hạt, thẩm quyền Thẩm quyền của tòa án xét xử các vấn đề pháp lý.

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

Jurisdiction

Quyền xét xử

Phạm vi hay mức độ thực hiện các quyền hạn của cơ quan luật pháp trong xét xử. Mẫu đơn bảo hiểm MAR, được sử dụng trong thị trường bảo hiểm hàng hải của Anh, thuộc quyền xét xử của Anh. Tuy nhiên, khi thu xếp bảo hiểm, trong trường hợp người được bảo hiểm yêu cầu, Người bảo hiểm có thể loại bỏ quy định này để áp dụng Điều khoản quyền xét xử của nước ngoài (Foreign Jurisdiction Clause).

Xem thêm: Fyi Là Gì Trong Email – Fyi Là Gì Sử Dụng Fyi Khi Nào

*

*

Xem thêm: Tuân Thủ Tiếng Anh Là Gì, Vietgle Tra Từ

*

jurisdiction

Từ điển Collocation

jurisdiction noun

ADJ. limited | exclusive The commissioners had exclusive jurisdiction to decide. | civil, criminal, ecclesiastical

VERB + JURISDICTION have, retain The court has no jurisdiction in this case. | exercise The court may exercise its jurisdiction to compel the husband to make a settlement upon his wife. | claim The offshore government claims jurisdiction over the mainland. | be subject to, come under He is subject to the jurisdiction of the English courts.

PREP. beyond your ~ She acted beyond the jurisdiction of any teacher. | outside your ~ The matter is outside the jurisdiction of UK administrative agencies. | under ~ The territory is still under Russian jurisdiction. | within your ~ The matter was not within the jurisdiction of the court. | ~ over The senate committees have exclusive jurisdiction over the FBI.

Chuyên mục: Hỏi Đáp